1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
おきます (起きます)
thức dậy
ねます(寝ます)
ngủ
はたらきます(働きます)
làm việc
やすみます(休みます)
nghỉ ngơi
べんきょうします(勉強します)
học tập
おわります(終わります)
kết thúc
デパート
cửa hàng bách hóa
ぎんこう(銀行)
ngân hàng
ゆうびんきょく (郵便局)
bưu điện
としょかん (図書館)
thư viện
びじゅつかん(美術館)
viện bảo tàng
でんわばんごう(電話番号)
số điện thoại
なんばん(何番)
số bao nhiêu, số mấy
いま(今)
bây giờ
~じ(~時)
giờ
~ふん / ~ぷん(~分)
~phút
はん(半)
rưỡi, nửa
なんじ(何時)
mấy giờ
なんぷん(何分)
mấy phút
ごぜん(午前)
sáng, trước 12 giờ trưa
ごご(午後)
chiều, sau 12 giờ trưa
あさ(朝)
buổi sáng
ひる(昼)
buổi trưa
ばん(晩(夜))
buổi tối, tối
よる(夜)
tối, đêm
おととい
hôm kia
きのう
ngày hôm qua
きょう(今日)
hôm nay
あした (明日)
ngày mai
あさって (明後日)
ngày mốt
けさ (今朝)
sáng nay
こんばん (今晩)
tối nay
ゆうべ
tối qua
やすみ (休み)
nghỉ ngơi (danh từ)
ひるやすみ (昼休み)
nghỉ trưa
まいあさ (毎朝)
hàng sáng, mỗi sáng
まいばん (毎晩)
hàng tối, mỗi tối
まいにち (毎日)
hàng ngày
ペキン
Bắc Kinh
バンコク
Bangkok
ロンドン
Luân Đôn
ロサンゼルス
Los Angeles
たいへんですね (大変ですね)
vất vả nhỉ
ばんごうあんない
dịch vụ 116 (hỏi số điện thoại)
おといあわせ
(số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là
しけん
kỳ thi, bài thi
えいが
phim, điện ảnh
げつようび
thứ hai
かようび
thứ ba
すいようび
thứ tư
もくようび
thứ năm
きんようび
thứ sáu
どようび
thứ bảy
にちようび
chủ nhật
なんようび
thứ mấy
〜から
từ
〜まで
đến
〜と
và
ばんごう
số
なんばん
Số mấy