1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
autonomous (a)
tự trị
stakeholders (n)
người giữ tiền đặt cược
presence (n)
sự hiện diện, có mặt
bộ dáng, vóc dáng
dictate (v)
tuyên bố, ra lệnh, quyết định
control over sth
kiểm soát
plateau (n)
cao nguyên
trạng thái bình ổn
descend (v)
đến hoặc đi xuống cái gì
được thừa kể của ai
circuitous (a)
loanh quanh, vòng quanh
have an advantage over
có lợi thế hơn so với người khác
blast down
lao xuống
mule (n)
con la
người ương bướng
companion (n)
bạn đồng hành
ruin (n)
sự đổ nát
sự phá sản
tàn tích
dull (a)
ảm đạm
thẫn thờ, uể oải
chậm hiểu, ngu đần
prospect (n)
toàn cảnh
viễn tượng
triển vọng
capable of
có thể làm gì
mausoleum (n)
lăng mộ
spellbound (a)
bị thu hút, bị mê hoặc
dimension (n)
kích thước
make a name for sth
vang danh
desperate (a)
liều mạng, liều lĩnh
tuyệt vọng
dữ dội, kinh khủng
perplex (v)
làm bối rối, lúng túng
elite (n/a)
(n) nhóm người tinh túy nhất
xuất sắc, ưu tú
reference (n)
thẩm quyền giải quyết
sự tham khảo/ sự ám chỉ
tài liệu tham khảo
sequential (a)
tuần tự theo tgian hoặc địa điểm
regardless of
bất kể
tip()of()the()tongue state
giai đoạn biết từ nhưng không nhớ chính xác từ đó
excel at sth
rất giỏi ở
encode (v)
mã hóa
acquire (v)
giành được, thu được
interference (n)
sự can thiệp
compensate (v)
đền bù,bồi thường, thay thế
degenerative (a)
thoái hóa, suy hóa
symptom (n)
triệu chứng, dấu hiệu về sự tôn tại của cgi xấu