cam 12 (2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

autonomous (a)

tự trị

2
New cards

stakeholders (n)

người giữ tiền đặt cược

3
New cards

presence (n)

sự hiện diện, có mặt

bộ dáng, vóc dáng

4
New cards

dictate (v)

tuyên bố, ra lệnh, quyết định

5
New cards

control over sth

kiểm soát

6
New cards

plateau (n)

cao nguyên

trạng thái bình ổn

7
New cards

descend (v)

đến hoặc đi xuống cái gì

được thừa kể của ai

8
New cards

circuitous (a)

loanh quanh, vòng quanh

9
New cards

have an advantage over

có lợi thế hơn so với người khác

10
New cards

blast down

lao xuống

11
New cards

mule (n)

con la

người ương bướng

12
New cards

companion (n)

bạn đồng hành

13
New cards

ruin (n)

sự đổ nát

sự phá sản

tàn tích

14
New cards

dull (a)

ảm đạm

thẫn thờ, uể oải

chậm hiểu, ngu đần

15
New cards

prospect (n)

toàn cảnh

viễn tượng

triển vọng

16
New cards

capable of

có thể làm gì

17
New cards

mausoleum (n)

lăng mộ

18
New cards

spellbound (a)

bị thu hút, bị mê hoặc

19
New cards

dimension (n)

kích thước

20
New cards

make a name for sth

vang danh

21
New cards

desperate (a)

liều mạng, liều lĩnh

tuyệt vọng

dữ dội, kinh khủng

22
New cards

perplex (v)

làm bối rối, lúng túng

23
New cards

elite (n/a)

(n) nhóm người tinh túy nhất

xuất sắc, ưu tú

24
New cards

reference (n)

thẩm quyền giải quyết

sự tham khảo/ sự ám chỉ

tài liệu tham khảo

25
New cards

sequential (a)

tuần tự theo tgian hoặc địa điểm

26
New cards

regardless of

bất kể

27
New cards

tip()of()the()tongue state

giai đoạn biết từ nhưng không nhớ chính xác từ đó

28
New cards

excel at sth

rất giỏi ở

29
New cards

encode (v)

mã hóa

30
New cards

acquire (v)

giành được, thu được

31
New cards

interference (n)

sự can thiệp

32
New cards

compensate (v)

đền bù,bồi thường, thay thế

33
New cards

degenerative (a)

thoái hóa, suy hóa

34
New cards

symptom (n)

triệu chứng, dấu hiệu về sự tôn tại của cgi xấu