listening

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

Cattle (noun – plural) ➝ Gia súc, đặc biệt là bò nuôi để lấy sữa hoặc thịt.

2
New cards

Seaweed (noun – uncountable) ➝ Rong biển, thực vật biển dùng làm thực phẩm.

3
New cards

Discs (noun – plural) ➝ Đĩa tròn, có thể là đĩa nhạc, đĩa đệm, hoặc vật tròn.

4
New cards

Moss (noun – uncountable/countable) ➝ Rêu, thực vật nhỏ mọc ở nơi ẩm ướt.

5
New cards

Fleeces (noun – plural) ➝ 1. Lông cừu đã xén 2. Áo nỉ ấm.

6
New cards

Shearing sheds (noun – plural) ➝ Chuồng cắt lông cừu, nơi xén lông cừu.

7
New cards

Clipper (noun – countable) ➝ Máy cắt lông, tóc hoặc cây.

8
New cards

Blade (noun – countable) ➝ Lưỡi dao, phần sắc dùng để cắt.

9
New cards

Motor (noun – countable) ➝ Động cơ, thiết bị tạo ra chuyển động.

10
New cards

Infection (noun – countable/uncountable) ➝ Sự nhiễm trùng do vi khuẩn, virus gây ra.

11
New cards

Tetanus (noun – uncountable) ➝ Bệnh uốn ván do vi khuẩn, gây co cứng cơ.

12
New cards

Fatigue (noun – uncountable) ➝ Sự mệt mỏi, kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần.

13
New cards

Bog (noun – countable) ➝ Đầm lầy, vùng đất mềm ướt dễ lún.

14
New cards

Beneath (preposition/adverb) ➝ Ở dưới, phía thấp hơn; nghĩa bóng: thấp kém hơn.

15
New cards

Iron probes (noun – plural) ➝ Que sắt thăm dò, thường dùng trong khảo cổ.

16
New cards

Inserted (verb – past participle) ➝ Được chèn vào, được đưa vào bên trong.

17
New cards

Heathers (noun – plural) ➝ Cây thạch nam, cây bụi có hoa tím, hồng, trắng.

18
New cards

Deficiency (noun – countable/uncountable) ➝ Sự thiếu hụt (dinh dưỡng, vitamin, kỹ năng,…).

19
New cards

Peat (noun – uncountable) ➝ Than bùn, chất hữu cơ phân hủy dùng làm nhiên liệu hoặc cải tạo đất.

20
New cards

Predecessors (noun – plural) ➝ Người/vật tiền nhiệm, đến trước.

21
New cards

Paddocks (noun – plural) ➝ Bãi chăn nuôi, thường có hàng rào, dành cho cừu/ngựa.

22
New cards

Ceased (verb – past tense & participle) ➝ Đã dừng lại, đã chấm dứt.

23
New cards

Tapestry (noun – countable/uncountable) ➝ Thảm thêu trang trí; cũng dùng nghĩa bóng cho sự phức tạp, phong phú.

24
New cards

Exile (noun/verb) ➝ (n): Sự lưu đày (v): Lưu đày ai đó ra khỏi quê hương.

25
New cards

Intricate (adjective) ➝ Phức tạp, tinh xảo, có nhiều chi tiết kết nối chặt chẽ.

26
New cards

Shadowy (adjective) ➝ Mờ tối; nghĩa bóng: mờ ám, không rõ ràng, bí ẩn.

27
New cards

Harbour (verb/noun) ➝ (v): Chứa chấp, nuôi dưỡng cảm xúc; (n): Bến cảng.

28
New cards

Deprived (adjective) ➝ Thiếu thốn những điều cơ bản như tiền bạc, giáo dục, tình cảm.

29
New cards

Appetising (adjective) ➝ Kích thích vị giác, trông hấp dẫn.

30
New cards

Twinning (noun – uncountable) ➝ Việc kết nghĩa giữa hai thành phố ở các quốc gia khác nhau.

31
New cards

Footbridge (noun – countable) ➝ Cầu dành cho người đi bộ.

32
New cards

Venue (noun – countable) ➝ Địa điểm tổ chức sự kiện.

33
New cards

Stroll (noun/verb – countable/intransitive) ➝ (n): Cuộc đi dạo (v): Đi tản bộ.

34
New cards

Courtyard (noun – countable) ➝ Sân trong, nằm giữa các tòa nhà.

35
New cards

Bend (noun/verb – countable/transitive) ➝ (n): Khúc cua (v): Uốn cong, cúi xuống.