1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Cattle (noun – plural) ➝ Gia súc, đặc biệt là bò nuôi để lấy sữa hoặc thịt.
Seaweed (noun – uncountable) ➝ Rong biển, thực vật biển dùng làm thực phẩm.
Discs (noun – plural) ➝ Đĩa tròn, có thể là đĩa nhạc, đĩa đệm, hoặc vật tròn.
Moss (noun – uncountable/countable) ➝ Rêu, thực vật nhỏ mọc ở nơi ẩm ướt.
Fleeces (noun – plural) ➝ 1. Lông cừu đã xén 2. Áo nỉ ấm.
Shearing sheds (noun – plural) ➝ Chuồng cắt lông cừu, nơi xén lông cừu.
Clipper (noun – countable) ➝ Máy cắt lông, tóc hoặc cây.
Blade (noun – countable) ➝ Lưỡi dao, phần sắc dùng để cắt.
Motor (noun – countable) ➝ Động cơ, thiết bị tạo ra chuyển động.
Infection (noun – countable/uncountable) ➝ Sự nhiễm trùng do vi khuẩn, virus gây ra.
Tetanus (noun – uncountable) ➝ Bệnh uốn ván do vi khuẩn, gây co cứng cơ.
Fatigue (noun – uncountable) ➝ Sự mệt mỏi, kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần.
Bog (noun – countable) ➝ Đầm lầy, vùng đất mềm ướt dễ lún.
Beneath (preposition/adverb) ➝ Ở dưới, phía thấp hơn; nghĩa bóng: thấp kém hơn.
Iron probes (noun – plural) ➝ Que sắt thăm dò, thường dùng trong khảo cổ.
Inserted (verb – past participle) ➝ Được chèn vào, được đưa vào bên trong.
Heathers (noun – plural) ➝ Cây thạch nam, cây bụi có hoa tím, hồng, trắng.
Deficiency (noun – countable/uncountable) ➝ Sự thiếu hụt (dinh dưỡng, vitamin, kỹ năng,…).
Peat (noun – uncountable) ➝ Than bùn, chất hữu cơ phân hủy dùng làm nhiên liệu hoặc cải tạo đất.
Predecessors (noun – plural) ➝ Người/vật tiền nhiệm, đến trước.
Paddocks (noun – plural) ➝ Bãi chăn nuôi, thường có hàng rào, dành cho cừu/ngựa.
Ceased (verb – past tense & participle) ➝ Đã dừng lại, đã chấm dứt.
Tapestry (noun – countable/uncountable) ➝ Thảm thêu trang trí; cũng dùng nghĩa bóng cho sự phức tạp, phong phú.
Exile (noun/verb) ➝ (n): Sự lưu đày (v): Lưu đày ai đó ra khỏi quê hương.
Intricate (adjective) ➝ Phức tạp, tinh xảo, có nhiều chi tiết kết nối chặt chẽ.
Shadowy (adjective) ➝ Mờ tối; nghĩa bóng: mờ ám, không rõ ràng, bí ẩn.
Harbour (verb/noun) ➝ (v): Chứa chấp, nuôi dưỡng cảm xúc; (n): Bến cảng.
Deprived (adjective) ➝ Thiếu thốn những điều cơ bản như tiền bạc, giáo dục, tình cảm.
Appetising (adjective) ➝ Kích thích vị giác, trông hấp dẫn.
Twinning (noun – uncountable) ➝ Việc kết nghĩa giữa hai thành phố ở các quốc gia khác nhau.
Footbridge (noun – countable) ➝ Cầu dành cho người đi bộ.
Venue (noun – countable) ➝ Địa điểm tổ chức sự kiện.
Stroll (noun/verb – countable/intransitive) ➝ (n): Cuộc đi dạo (v): Đi tản bộ.
Courtyard (noun – countable) ➝ Sân trong, nằm giữa các tòa nhà.
Bend (noun/verb – countable/transitive) ➝ (n): Khúc cua (v): Uốn cong, cúi xuống.