1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
application
n. ứng dụng
at times
phrasal verb. thỉnh thoảng, đôi khi
attendance
n. sự có mặt
bartender
n. nhân viên pha chế
cheating
n. lừa dối, gian lận
complain
v. phàn nàn, khiếu nại
convenient
adj. thuận tiện
cure
n, v. chữa trị
develop
v. phát triển
digital
adj. kĩ thuật số
discover
v. phát hiện, khám phá
epidemic
n. dịch bệnh
experiment
n. thí nghiệm
face to face
adj. mặt đối mặt
feedback
n. (ý kiến) phản hồi
fingerprint
n. (dấu) vân tay
invent
v. phát minh, chế tạo
invention
n. sự phát minh, sáng chế
mark
v. chấm điểm
platform
n. nền tảng
recognition
n. sự công nhận
science
n. khoa học
solution
n. giải pháp
technology
n. công nghệ
voice recognition
n. nhận dạng giọng nói