1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
daughter
con gái
neighbor
hàng xóm
cousin
anh/chị/em họ
uncle
chú/ bác trai/ cậu
aunt
cô/ dì/ bác gái
niece
cháu gái (con của anh/chị/em mình)
nephew
cháu trai (con của anh/chị/em mình)
grandchildren
husband
chồng
siblings
anh/ chị/ em ruột
relative
họ hàng/ người thân
stepfather
cha dượng
stepmother
mẹ kế
twins
anh/chị/em sinh đôi