Từ vựng: Gia đình và bạn bè

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/13

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

daughter

con gái

<p>con gái </p>
2
New cards

neighbor

hàng xóm

<p>hàng xóm </p>
3
New cards

cousin

anh/chị/em họ

<p>anh/chị/em họ </p>
4
New cards

uncle

chú/ bác trai/ cậu

<p>chú/ bác trai/ cậu </p>
5
New cards

aunt

cô/ dì/ bác gái

<p>cô/ dì/ bác gái</p>
6
New cards

niece

cháu gái (con của anh/chị/em mình)

<p>cháu gái (con của anh/chị/em mình)</p>
7
New cards

nephew

cháu trai (con của anh/chị/em mình)

<p>cháu trai (con của anh/chị/em mình)</p>
8
New cards

grandchildren

knowt flashcard image
9
New cards

husband

chồng

<p>chồng</p>
10
New cards

siblings

anh/ chị/ em ruột

<p>anh/ chị/ em ruột</p>
11
New cards

relative

họ hàng/ người thân

<p>họ hàng/ người thân </p>
12
New cards

stepfather

cha dượng

13
New cards

stepmother

mẹ kế

14
New cards

twins

anh/chị/em sinh đôi