1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
品尝(pǐncháng)(v)
nếm, thưởng thức
特色(tèsè)(n)
đặc sắc, sắc thái riêng
亲手(qīnshǒu)(adv)
tự tay, đích thân
最好(zuìhǎo)(adv)
tốt nhất
把(bǎ)(prep)
cầm, nắm, giữ, lấy
它
nó (đồ vật, con vật)
布置(bùzhì)(v)
sắp xếp, bố trí, bày biện
会场(huìchǎng)(n)
hội trường
管理员(guǎnlǐyuán)(n)
quản trị viên, nhân viên quản lí
管理(guǎnlǐ)(v)
quản lí, phụ trách
告诉(gàosu)(v)
nói, bảo, mách
答应(dāying)(v)
đáp ứng, đồng ý, ưng thuận
打扫(dǎsǎo)(v)
quét tước
窗户(chuānghu)(n)
cửa sổ
窗(chuāng)(n)
cửa sổ
擦(cā)(v)
lau, chùi, cọ
桌子(zhuōzi)(n)
cái bàn
圆圈(yuánquān)(n)
vòng tròn
黑板(hēibǎn)(n)
bảng đen
音响(yīnxiǎng)(n)
loa, dàn âm thanh
彩灯(cǎidēng)(n)
đèn màu
彩带(cǎidài)(n)
dải lụa màu, dây màu
惊喜(jīngxǐ)(n)
niềm vui bất ngờ
宾馆(bīnguǎn)(n)
khách sạn, nhà nghỉ
夫人(fūrén)(n)
phu nhân, vợ
幅(fú)(m)
bức, tấm
水仙(shuǐxiān)(n)
hoa thuỷ tiên
开(kāi)(v)
nở (hoa)
福(fú)(n)
hạnh phúc
字(zì)(n)
chữ
对联(duìlián)(n)
câu đối
新春(xīnchūn)(n)
tân xuân, mùa xuân
吉祥(jíxiáng)(a)
tốt lành, vận may, cát tường
行业(hángyè)(n)
nghề nghiệp, nghành, nghành nghề
兴旺(xīngwàng)(a)
thịnh vượng
哦(ò)
à, ồ
可不是(kě bùshì)(adv)
đúng thế, đúng vậy
仔细(zǐxì)(a)
tỉ mỉ, kĩ lưỡng, cẩn thận
认识(rènshi)(v)
nhận thức, quen, biết
声音(shēngyīn)(n)
âm thanh, tiếng
椅子(yǐzi)(n)
cái ghế
幸福(xìngfú)(a)
hạnh phúc
倒(dào)(v)
đảo, ngược
沙发(shāfā)(n)
sofa
冰箱(bīngxiāng)(n)
tủ lạnh
洗衣机(xǐyījī)(n)
máy giặt
空调(kōngtiáo)(n)
máy lạnh
伸(shēn)(v)
thò ra, duỗi ra
悄悄(qiāoqiāo)(a)
lặng lẽ
帽子(màozi)(n)
cái mũ
摘(zhāi)(v)
hái, tháo, gỡ
吹气(chuī qì)(v)
thổi (một hơi)