1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
go through
xem qua
fall
mùa thu (autumn)
spring
mùa xuân
summer
mùa hè
winter
mùa đông
had better
nên (=should) + V nguyên giống shoud
exaggeration
phóng đại
shame
nỗi xấu hổ
no longer
không còn nữa
expense
chi phí
dish
đồ ăn
mall
trung tâm thương mại
Attention
chú ý
pay attention to
chú ý tới
ladies room
nhà vệ sinh nữ
training wheel
bánh xe tập lái (kiểu lắp thêm thành xe đạp 4 bánh)
vines
dàn dây leo
puddles
vũng nước
would be
trở lên
parade
cuộc điều hành
whether
dù cho
crouch
ngồi xổm
instruction
hướng dẫn
proposal
đề xuất
original
bản gốc
condition
tình trạng
vend
tự động
disposed of properly
được xử lý đúng cách
proofread
sửa lỗi
architectural
kiến trúc
southem
miền Nam
preserve
bảo tồn
community
cộng đồng
opinion
ý kiến
previously
trước đây
parada
diễu hành
commitment
cam kết
pop out
nhảy ra
responsibilities
trách nhiệm
expect
mong đợi
whether
dù cho
pop-up
cửa sổ bật lên
current
hiện tại
glaze
men bóng
ballroom
hội trường khiêu vũ
registrants
người đăng ký
participants
người tham gia
rowing
chèo thuyền
sheltering
nơi trú ẩn
regent
người quản lý
earing
thu được
certification
chứng nhận
strategy
chiến lược
acquired
đạt được
chronological
theo thứ tự thời gian
autograph
chữ ký
astronaut
phi hành gia
wedding
đám cưới
committee
ủy ban