1/147
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
born (adj)
sinh ra
born to do
sinh ra để làm gì
born on/in
sinh vào ngày/tháng
born of
sinh ra từ
born into
sinh ra trong (gia đình, hoàn cảnh)
born and bred
sinh ra và lớn lên
born-again
tái sinh (tâm linh), cải đạo
newborn (adj)
sơ sinh
child (n)
đứa trẻ
as a child
khi còn nhỏ
only child
con một
a child of
con của...
child abuse
bạo hành trẻ em
childcare
việc chăm sóc trẻ
child's play
trò trẻ con
child support
tiền trợ cấp nuôi con
common (adj)
phổ biến, chung
have sth in common (with sb)
có điểm chung với ai
common for sb/sth to do
điều phổ biến đối với ai/cái gì để làm gì
common to
thông thường, phổ biến đối (đối tượng nào đó)
common language
ngôn ngữ chung
the common people
người dân bình thường
common practice
thực hành phổ biến
equal (adj, n)
bằng nhau, sự bình đẳng
of equal size/quality/value
có kích thước / chất lượng / giá trị bằng nhau
equal in size/quality/value
bằng về kích thước / chất lượng / giá trị
equal to
bằng với
roughly equal (to)
xấp xỉ bằng
equal rights
quyền bình đẳng
family (n)
gia đình
have/start a family
có gia đình / lập gia đình
nuclear family
gia đình hạt nhân
extended family
đại gia đình
single-parent family
gia đình đơn thân
a family of
một gia đình gồm...
in the family
trong gia đình
one of the family
người như người nhà
family tree
cây phả hệ
family name
họ
family values
giá trị gia đình
feature (n, v)
đặc điểm / mô tả nổi bật
feature sb/sth in
đưa ai/cái gì vào (bài viết, chương trình...)
a feature of
một đặc điểm của
distinguishing feature
đặc điểm nổi bật
safety features
đặc điểm an toàn
feature film
phim truyện dài
feature writer
cây bút chuyên viết bài chuyên đề
friend (n)
bạn
make friends with
kết bạn với
close/good/great friend
bạn thân
old friend
bạn cũ
friend of the family
bạn của gia đình
family friend
bạn thân của gia đình
circle of friends
nhóm bạn
friends with
làm bạn với
generation (n)
thế hệ
the older/younger generation
thế hệ già / trẻ
Generation X
thế hệ X
future generations
các thế hệ tương lai
generation gap
khoảng cách thế hệ
human (adj, n)
con người, thuộc về con người
human behaviour
hành vi của con người
human being
con người
human error
lỗi con người
human nature
bản chất con người
human race
loài người
human rights
quyền con người
love (n, v)
tình yêu / yêu
love to do, love doing
thích làm gì
give/send your love to
gửi lời yêu thương đến
(fall) in love (with sb)
yêu (ai đó)
love for
tình yêu dành cho
love affair
mối tình
true love
tình yêu đích thực
loved ones
những người thân yêu
love at first sight
yêu từ cái nhìn đầu tiên
lover
người yêu
marriage (n)
hôn nhân
(related) by marriage
có quan hệ thông qua hôn nhân
marriage guidance
tư vấn hôn nhân
marriage vows
lời thề hôn nhân
marriage of convenience
hôn nhân vụ lợi
mother (n)
mẹ
the mother of
mẹ của
mother country
mẫu quốc
mother-in-law
mẹ chồng/mẹ vợ
motherland
quê hương, đất mẹ
Mother Nature
Mẹ Thiên nhiên
Mother's Day
Ngày của Mẹ
mother-to-be
người phụ nữ mang thai
mother tongue
tiếng mẹ đẻ
national (adj, n)
thuộc về quốc gia, người dân
in the national interest
vì lợi ích quốc gia
national anthem
quốc ca
national costume/dress
trang phục dân tộc
national debt
nợ quốc gia
national holiday
ngày lễ quốc gia
native (adj, n)
bản địa, người bản địa
go native
trở thành người bản địa
native to
có nguồn gốc từ