1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
coal
than
fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch
biogas (n)
khí đốt sinh học
solar (a)
(thuộc về) mặt trời
natural gas
khí ga tự nhiên
nuclear (n)
hạt nhân
hydro (n)
nước
carbon dioxide (n)
khí Co2
carbon footprint
khối lượng khí CO2 mà ai đó tạo ra
abundant (a)
phong phú, dồi dào
plentiful (a)
nhiều, phong phú
enormous (a)
to lớn
harmful (a)
có hại
renewable (a)
có thể tái tạo
non - renewable
không thể tái tạo
limited (a)
giới hạn, hạn chế
unlimited (a)
không giới hạn
negative (a)
tiêu cực
alternative (a)
có thể lựa chọn thay thế
available (a)
có sẵn
environmentally friendly
thân thiện với môi trường
exhausted (a)
cạn kiệt, kiệt sức
replace (v)
thay thế
shortage
sự thiếu hụt
dam
con đập