1/18
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
彼
かれ anh ấy, ông ấy,… bạn trai
本物
ほんもの hàng thật (real)
洗濯物
せんたくもの đồ liên quan tới giặt (cần/đã/đang giặt)
台風
たいふう cơn bão
遊園地
ゆうえんち khu giải chí
ハイキング
Leo núi dã ngoại
厳しい
きびしい nghiêm khắc
込む
こむ đông đúc
上がる
あがる leo lên, tăng lên
下がる
さがる hạ xuống, giảm xuống
乾く
かわくkhô(quần áo,không khí)
止む
やむ tạnh
叶う
かなう( giấc mơ) thành hiện thực
楽しむ
たのしむ tận hưởng, mong chờ
返す
かえす trả lại
中止する
ちゅうしする hoãn, dừng
成功する
せいこうするthành công
失敗する
しっぱいする thất bại
きっと
Nhất định, chắc chắn