N4.1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Japanese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

かれ anh ấy, ông ấy,… bạn trai

2
New cards

本物

ほんもの hàng thật (real)

3
New cards

洗濯物

せんたくもの đồ liên quan tới giặt (cần/đã/đang giặt)

4
New cards

台風

たいふう cơn bão

5
New cards

遊園地

ゆうえんち khu giải chí

6
New cards

ハイキング

Leo núi dã ngoại

7
New cards

厳しい

きびしい nghiêm khắc

8
New cards

込む

こむ đông đúc

9
New cards

上がる

あがる leo lên, tăng lên

10
New cards

下がる

さがる hạ xuống, giảm xuống

11
New cards

乾く

かわくkhô(quần áo,không khí)

12
New cards

止む

やむ tạnh

13
New cards

叶う

かなう( giấc mơ) thành hiện thực

14
New cards

楽しむ

たのしむ tận hưởng, mong chờ

15
New cards

返す

かえす trả lại

16
New cards

中止する

ちゅうしする hoãn, dừng

17
New cards

成功する

せいこうするthành công

18
New cards

失敗する

しっぱいする thất bại

19
New cards

きっと

Nhất định, chắc chắn