Đề chuyên Sở 3

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

tiếng anh

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

insatiable

không thể thỏa mãn

2
New cards

inexorable

liên tục, không ngừng nghỉ (= non-stop)

3
New cards

inevitable

không thể tránh khỏi

4
New cards

inedible

không ăn được

5
New cards

resumption

sự trở lại, tái đấu

6
New cards

renewal

sự đổi mới

7
New cards

recuperation

sự hồi phục (Về mặt sức khỏe)

8
New cards

remuneration

khoản tiền công (ta trả cho ai đó)

9
New cards

entrust sb to sth

giao nhiệm vụ/ đặt niềm tin, trọng trách cho ai

10
New cards

consign sb to sth

để ai ở nơi nào đấy (với mục đích vứt bỏ)

11
New cards

confide

Nói với ai/ tâm sự về điều bí mật mà không biết cho ai khác nữa biết

12
New cards

genuine

  • Đồ thật
  • Trân thành, thành thật
13
New cards

a big cheese

một người quan trọng, có chức vị cao (trong công ty, tổ chức)

14
New cards

hidden agenda

kế hoạch/ lịch trình/ công việc bí mật

15
New cards

At the height of sth

Một việc lên đến đỉnh điểm (tiêu cực)

16
New cards

Draw water from the local

kéo nước từ giếng

17
New cards

draw on experience

dựa vào kinh nghiệm

18
New cards

begin to mate

bắt đầu hẹn hò

19
New cards

back off

bước lùi lại

20
New cards

fall through

thất bại, không xảy ra

21
New cards

join up = enlist

nhập ngũ

22
New cards

keep to sth

= stick to sth

cố gắng làm điều bạn đã hứa

23
New cards

clear of

được xóa sổ

24
New cards

throw sb over

  • trong tình bạn (nghỉ chơi)
  • trong tình yêu (chia tay)
25
New cards

(rumours) fly around

tin đồng bị lan truyền xung quanh

26
New cards

wilderness

(n) nơi hoang vu, hoang dã

27
New cards

enigmatic

= mysterious

bí ẩn, khó hiểu

28
New cards

opportunistic

(miêu tả người) kẻ cơ hội (theo possitive)

29
New cards

inject

tiêm

30
New cards

implant

cấy vào

31
New cards

stimulate

thúc đẩy cái gì phát triển

32
New cards

notoriously

khét tiếng, nổi tiếng vì điều tiếng

33
New cards

collateral

thông tin phụ bổ trợ cho cái gì trước đó

34
New cards

herald

công khai nói về ai đó, điều gì đó

35
New cards

On this scale

ở góc độ này

36
New cards

turns a blind eyes

nhắm mát làm ngơ

37
New cards

mystery

(n) bí ẩn

38
New cards

notionally

Trên danh nghĩa

-→ Local authorities may be notionally free to increase spending on education.

39
New cards

incidentally

tình cờ

-→ Incidentally, I wanted to have a work with you about your travel expense.

40
New cards

Coincident

(a) trùng hợp

41
New cards

integrate

(v) tích hợp

42
New cards

incompetent

(a) bất tài

43
New cards

ushere

mở ra/ dẫn đường

44
New cards

penultimate

(a) áp chót, gần cuối

-→ It's the penultimate episode of the series tonight.

45
New cards

preliminary

(a) sơ bộ, bản thảo

-→ We've decided to change the design based on our … findings.

46
New cards

fundamental

(a) Cơ bản

47
New cards

open sth up

tăng khả năng đạt được/ giành được gì đó

48
New cards

lose its patience

mất kiên nhẫn

49
New cards

in favour of

“có thiện ý, ủng hộ đối với ai/cái gì” hoặc “theo ý của ai, vì ai”