Lesson 1. Love Details

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

细节

chi tiết

2
New cards

电台

radio

3
New cards

恩爱

ân ái, yêu thương

4
New cards

对比

so sánh

5
New cards

入围

vượt qua,

6
New cards

评委

giám khảo

7
New cards

如何

như thế nào

8
New cards

瘫痪

liệt

9
New cards

离婚

li hôn

10
New cards

自杀

tự sát

11
New cards

抱怨

oán trách, phàn nàn

12
New cards

爱护

bảo vệ, bao bọc

13
New cards

婚姻

hôn nhân

14
New cards

吵架

cãi nhau

15
New cards

暗暗

âm thầm

16
New cards

lượt

17
New cards

不耐烦

mất kiên nhẫn

18
New cards

究竟

cuối cùng, rốt cuộc

19
New cards

仍然

vẫn cứ, tiếp tục, như trước

20
New cards

dựa, tựa vào

21
New cards

肩膀

vai

22
New cards

kêu, gọi

23
New cards

đưa, duỗi, chìa (tay, chân)

24
New cards

手指

ngón tay

25
New cards

歪歪扭扭

xiêu vẹo

26
New cards

đưa, gửi

27
New cards

脑袋

đầu

28
New cards

女士

bà, cô (trường hợp ngoại giao

29
New cards

叙述

kể, tường thuật

30
New cards

居然

lại, bỗng nhiên lại, không ngờ

31
New cards

放弃

từ bỏ

32
New cards

gọi, thúc giục

33
New cards

等待

đợi, chờ đợi

34
New cards

蚊子

con muỗi

35
New cards

半夜

nửa đêm

36
New cards

đốt

37
New cards

老婆

vợ

38
New cards

ồn ào

39
New cards

làm

40
New cards

增加

gia tăng

41
New cards

奖项

giải thưởng

42
New cards

hạng, mục

43
New cards

患难与共

hoạn nạn có nhau

44
New cards

相敬如宾

tương kính như tân

45
New cards

眉毛

lông mày

46
New cards

嗓子

họng, cổ họng

47
New cards

ngực

48
New cards

后背

lưng

49
New cards

eo

50
New cards

牙齿

hàm răng

51
New cards

亲密

thân mật