Thẻ ghi nhớ: DESTINATION B1 UNIT 33 VOCA | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

84 Terms

1
New cards

ancient /ˈeɪnʃənt/

cổ đại

<p>cổ đại</p>
2
New cards

checked /tʃekt/

có hình vuông caro

<p>có hình vuông caro</p>
3
New cards

cotton /ˈkɒtn/

cây bông, bông, vải bông

<p>cây bông, bông, vải bông</p>
4
New cards

create /kriˈeɪt/

tạo ra

<p>tạo ra</p>
5
New cards

design /dɪˈzaɪn/

thiết kế

<p>thiết kế</p>
6
New cards

fix /fɪks/

sửa chữa

<p>sửa chữa</p>
7
New cards

fold /fəʊld/

gấp lại, gập lại

<p>gấp lại, gập lại</p>
8
New cards

gallery /ˈɡæləri/

phòng trưng bày

<p>phòng trưng bày</p>
9
New cards

improvement /ɪmˈpruːvmənt/

sự cải thiện, sự tiến bộ

10
New cards

loose /luːs/

lỏng, rộng, chùng

<p>lỏng, rộng, chùng</p>
11
New cards

maintain /meɪnˈteɪn/

duy trì

<p>duy trì</p>
12
New cards

match /mætʃ/

khớp nhau, trùng nhau

<p>khớp nhau, trùng nhau</p>
13
New cards

material /məˈtɪəriəl/

chất liệu, vật liệu

<p>chất liệu, vật liệu</p>
14
New cards

notice /ˈnəʊtɪs/

để ý, chú ý

15
New cards

pattern /ˈpætn/

mẫu vẽ

16
New cards

pile /paɪl/

chồng, đống

<p>chồng, đống</p>
17
New cards

practical /ˈpræktɪkl/

thực tế

18
New cards

rough /rʌf/

ráp, nhám, xù xì

<p>ráp, nhám, xù xì</p>
19
New cards

shape /ʃeɪp/

hình dạng

<p>hình dạng</p>
20
New cards

silk /sɪlk/

tơ, sợi tơ

<p>tơ, sợi tơ</p>
21
New cards

sleeve /sliːv/

ống tay áo

<p>ống tay áo</p>
22
New cards

smooth /smuːð/

mượt mà

<p>mượt mà</p>
23
New cards

stretch /stretʃ/

kéo dài, căng ra

<p>kéo dài, căng ra</p>
24
New cards

strip /strɪp/

lột, cởi bỏ quần áo

25
New cards

style /staɪl/

kiểu quần áo, thời trang

<p>kiểu quần áo, thời trang</p>
26
New cards

suit /suːt/

hợp

<p>hợp</p>
27
New cards

suitable /ˈsuːtəbl/

phù hợp

28
New cards

tear /teə(r)/

xé, làm rách

<p>xé, làm rách</p>
29
New cards

tight /taɪt/

chật, chắc

<p>chật, chắc</p>
30
New cards

tool /tuːl/

dụng cụ

<p>dụng cụ</p>
31
New cards

cut off

cắt rời

32
New cards

do up

kéo khóa quần áo

33
New cards

fill up

lấp đầy, đổ đầy

<p>lấp đầy, đổ đầy</p>
34
New cards

have on

mặc đồ

35
New cards

leave out

bỏ

<p>bỏ</p>
36
New cards

put on

mặc đồ

<p>mặc đồ</p>
37
New cards

take off

cởi

<p>cởi</p>
38
New cards

try on

thử đồ

39
New cards

at the back (of)

ở phía sau của

<p>ở phía sau của</p>
40
New cards

at the end of

ở cuối của

41
New cards

in fashion/style

đang mốt, thịnh hành

<p>đang mốt, thịnh hành</p>
42
New cards

in front of

ở phía trước của

43
New cards

in the corner of

trong góc của

<p>trong góc của</p>
44
New cards

out of fashion/style

lỗi mốt, cũ

<p>lỗi mốt, cũ</p>
45
New cards

amazed at/by

ngạc nhiên với

<p>ngạc nhiên với</p>
46
New cards

disappointed with

thất vọng

<p>thất vọng</p>
47
New cards

familiar with

quen thuộc

<p>quen thuộc</p>
48
New cards

involved in

tham gia vào, liên quan tới

<p>tham gia vào, liên quan tới</p>
49
New cards

similar to

tương tự

<p>tương tự</p>
50
New cards

change sth (from sth) into

thay đổi thành, chuyển thành

<p>thay đổi thành, chuyển thành</p>
51
New cards

describe sth as

miêu tả như là

<p>miêu tả như là</p>
52
New cards

explain sth to

giải thích cái gì cho ai

<p>giải thích cái gì cho ai</p>
53
New cards

remind sb of

gợi nhắc cho ai

<p>gợi nhắc cho ai</p>
54
New cards

remove sth from

tháo dỡ

<p>tháo dỡ</p>
55
New cards

an influence on

có tác động lên/tới

56
New cards

a picture of

bức tranh về/của

57
New cards

art /ɑːt/

nghệ thuật

<p>nghệ thuật</p>
58
New cards

artist /ˈɑːtɪst/

nghệ sĩ

<p>nghệ sĩ</p>
59
New cards

artistic /ɑːˈtɪstɪk/

có nghệ thuật, khéo, đẹp

<p>có nghệ thuật, khéo, đẹp</p>
60
New cards

break /breɪk/

làm bể, vỡ

<p>làm bể, vỡ</p>
61
New cards

broke /brəʊk/

động từ V2 của break

<p>động từ V2 của break</p>
62
New cards

broken /ˈbrəʊkən/

bị bể, vỡ

<p>bị bể, vỡ</p>
63
New cards

breakable /ˈbreɪkəbl/

có thể vỡ, dễ vỡ

64
New cards

unbreakable /ʌnˈbreɪkəbl/

không thể vỡ

65
New cards

compose /kəmˈpəʊz/

sáng tác, soạn thảo

<p>sáng tác, soạn thảo</p>
66
New cards

composition /ˌkɒmpəˈzɪʃn/

bản sáng tác, sự sáng tác

67
New cards

composer /kəmˈpəʊzər/

người sáng tác, nhà sáng tác

<p>người sáng tác, nhà sáng tác</p>
68
New cards

exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/

triển lãm, trưng bày

<p>triển lãm, trưng bày</p>
69
New cards

exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/

cuộc triển lãm, sự triển lãm

<p>cuộc triển lãm, sự triển lãm</p>
70
New cards

free /friː/

tự do, rảnh rỗi

<p>tự do, rảnh rỗi</p>
71
New cards

freedom /ˈfriːdəm/

sự tự do

<p>sự tự do</p>
72
New cards

hand /hænd/

bàn tay

<p>bàn tay</p>
73
New cards

handful /ˈhændfʊl/

một nắm

<p>một nắm</p>
74
New cards

handle /ˈhændl/

tay cầm; xử lí, điều khiển

<p>tay cầm; xử lí, điều khiển</p>
75
New cards

imagine /ɪˈmædʒɪn/

tưởng tượng

<p>tưởng tượng</p>
76
New cards

imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/

sự tưởng tượng

77
New cards

imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/

giàu tưởng tượng

78
New cards

intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/

thông minh

<p>thông minh</p>
79
New cards

intelligence /ɪnˈtelɪdʒəns/

sự thông minh, trí thông minh

<p>sự thông minh, trí thông minh</p>
80
New cards

perfect /ˈpɜːfɪkt/

hoàn hảo

<p>hoàn hảo</p>
81
New cards

perfection /pəˈfekʃn/

sự hoàn hảo

82
New cards

imperfect /ɪmˈpɜːfɪkt/

không hoàn hảo

83
New cards

prepare /prɪˈpeə(r)/

chuẩn bị

84
New cards

preparation /ˌprepəˈreɪʃn/

sự chuẩn bị