1/83
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ancient /ˈeɪnʃənt/
cổ đại

checked /tʃekt/
có hình vuông caro

cotton /ˈkɒtn/
cây bông, bông, vải bông

create /kriˈeɪt/
tạo ra

design /dɪˈzaɪn/
thiết kế

fix /fɪks/
sửa chữa

fold /fəʊld/
gấp lại, gập lại

gallery /ˈɡæləri/
phòng trưng bày

improvement /ɪmˈpruːvmənt/
sự cải thiện, sự tiến bộ
loose /luːs/
lỏng, rộng, chùng

maintain /meɪnˈteɪn/
duy trì

match /mætʃ/
khớp nhau, trùng nhau

material /məˈtɪəriəl/
chất liệu, vật liệu

notice /ˈnəʊtɪs/
để ý, chú ý
pattern /ˈpætn/
mẫu vẽ
pile /paɪl/
chồng, đống

practical /ˈpræktɪkl/
thực tế
rough /rʌf/
ráp, nhám, xù xì

shape /ʃeɪp/
hình dạng

silk /sɪlk/
tơ, sợi tơ

sleeve /sliːv/
ống tay áo

smooth /smuːð/
mượt mà

stretch /stretʃ/
kéo dài, căng ra

strip /strɪp/
lột, cởi bỏ quần áo
style /staɪl/
kiểu quần áo, thời trang

suit /suːt/
hợp

suitable /ˈsuːtəbl/
phù hợp
tear /teə(r)/
xé, làm rách

tight /taɪt/
chật, chắc

tool /tuːl/
dụng cụ

cut off
cắt rời
do up
kéo khóa quần áo
fill up
lấp đầy, đổ đầy

have on
mặc đồ
leave out
bỏ

put on
mặc đồ

take off
cởi

try on
thử đồ
at the back (of)
ở phía sau của

at the end of
ở cuối của
in fashion/style
đang mốt, thịnh hành

in front of
ở phía trước của
in the corner of
trong góc của

out of fashion/style
lỗi mốt, cũ

amazed at/by
ngạc nhiên với

disappointed with
thất vọng

familiar with
quen thuộc

involved in
tham gia vào, liên quan tới

similar to
tương tự

change sth (from sth) into
thay đổi thành, chuyển thành

describe sth as
miêu tả như là

explain sth to
giải thích cái gì cho ai

remind sb of
gợi nhắc cho ai

remove sth from
tháo dỡ

an influence on
có tác động lên/tới
a picture of
bức tranh về/của
art /ɑːt/
nghệ thuật

artist /ˈɑːtɪst/
nghệ sĩ

artistic /ɑːˈtɪstɪk/
có nghệ thuật, khéo, đẹp

break /breɪk/
làm bể, vỡ

broke /brəʊk/
động từ V2 của break

broken /ˈbrəʊkən/
bị bể, vỡ

breakable /ˈbreɪkəbl/
có thể vỡ, dễ vỡ
unbreakable /ʌnˈbreɪkəbl/
không thể vỡ
compose /kəmˈpəʊz/
sáng tác, soạn thảo

composition /ˌkɒmpəˈzɪʃn/
bản sáng tác, sự sáng tác
composer /kəmˈpəʊzər/
người sáng tác, nhà sáng tác

exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/
triển lãm, trưng bày

exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/
cuộc triển lãm, sự triển lãm

free /friː/
tự do, rảnh rỗi

freedom /ˈfriːdəm/
sự tự do

hand /hænd/
bàn tay

handful /ˈhændfʊl/
một nắm

handle /ˈhændl/
tay cầm; xử lí, điều khiển

imagine /ɪˈmædʒɪn/
tưởng tượng

imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/
sự tưởng tượng
imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/
giàu tưởng tượng
intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/
thông minh

intelligence /ɪnˈtelɪdʒəns/
sự thông minh, trí thông minh

perfect /ˈpɜːfɪkt/
hoàn hảo

perfection /pəˈfekʃn/
sự hoàn hảo
imperfect /ɪmˈpɜːfɪkt/
không hoàn hảo
prepare /prɪˈpeə(r)/
chuẩn bị
preparation /ˌprepəˈreɪʃn/
sự chuẩn bị