1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
blend
(v): trộn
blended
(adj): đã được trộn
element
(n): yếu tố, phần tử
reflect
(v): phản ánh, phản chiếu
reflection
(n): sự phản chiếu
appreciate
(v): đánh giá cao, cảm kích
appreciation
(n): sự cảm kích
barrier
(n): rào cản
language barrier
(np): rào cản ngôn ngữ
destruction
(n): sự phá hủy
destroy
(v): phá hủy
celebrate
(v): tổ chức
celebration
(n): lễ kỷ niệm
profession
(n): nghề nghiệp
professional
(adj): chuyên nghiệp
cuisine
(n): ẩm thực
exchange
v/n trao đổi, giao dịch
spicy
(adj): cay
extracurricular activity
(np): hoạt động ngoại khóa
confusion
(n): lú lẫn, sự nhầm lẫn
unfamiliar
(adj): không quen thuộc, lạ lẫm
insulting
(adj): mang tính xúc phạm, lãng mạ
booth
(n): gian hàng
souvenir
(n): quà lưu niệm
meatball
(n): thịt viên
spring roll
(n): nem
fish and chips
(np): cá và khoai tây chiên
separate
(adj): riêng biệt
fair
(n): hội chợ
origin
(n): nguồn gốc
crowd
(n): đám đông
captivate
(v): thu hút
ingredient
(n): nguyên liệu, thành phần
globalisation
(n): toàn cầu hóa
influence
(n): ảnh hưởng
unique
(adj): độc đáo
stall
(n): quầy hàng
childish
(adj): trẻ con, ấu trĩ
ban
(v): cấm
illegal
(adj): bất hợp pháp
deal with
(phr.v): đối phó với
find out
(phr.v): tìm ra
interact with
(phr.v): tương tác với
open mind
(np): tâm trí cởi mở