Thẻ ghi nhớ: Netzwerk neu A1 Kapitel 5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/96

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

97 Terms

1
New cards

schlafen, er schläft

ngủ, anh ấy ngủ

<p>ngủ, anh ấy ngủ</p>
2
New cards

duschen

tắm

<p>tắm</p>
3
New cards

besuchen

tới thăm

<p>tới thăm</p>
4
New cards

treffen, er trifft

gặp gỡ, anh ấy gặp gỡ

<p>gặp gỡ, anh ấy gặp gỡ</p>
5
New cards

die Nachricht, -en

tin tức, tin nhắn

<p>tin tức, tin nhắn</p>
6
New cards

die Uni, -s

trường đại học

<p>trường đại học</p>
7
New cards

in die Uni / Schule fahren

lái xe tới trường đại học/ trường học

<p>lái xe tới trường đại học/ trường học</p>
8
New cards

die Mensa, Mensen

căng tin

<p>căng tin</p>
9
New cards

die Bibliothek, -en

thư viện

<p>thư viện</p>
10
New cards

die Musikschule, -n

trường âm nhạc

<p>trường âm nhạc</p>
11
New cards

die Hausaufgabe, -n

bài tập

<p>bài tập</p>
12
New cards

die Zeitung, -en

báo

<p>báo</p>
13
New cards

am Computer arbeiten

làm việc trên máy tính

14
New cards

die Homepage, -s

trang chủ

<p>trang chủ</p>
15
New cards

der Stress (Sg.)

áp lực

<p>áp lực</p>
16
New cards

die Uhr, -en

đồng hồ

<p>đồng hồ</p>
17
New cards

Wie viel Uhr ist es?

Bây giờ là mấy giờ?

<p>Bây giờ là mấy giờ?</p>
18
New cards

Wie spät ist es?

Bây giờ là mấy giờ?

<p>Bây giờ là mấy giờ?</p>
19
New cards

Es ist vier Uhr

Bây giờ là 4 giờ

<p>Bây giờ là 4 giờ</p>
20
New cards

Es ist Viertel vor vier

Bây giờ là 4 giờ kém 15

<p>Bây giờ là 4 giờ kém 15</p>
21
New cards

Es ist Viertel nach vier

Bây giờ là 4 giờ 15

<p>Bây giờ là 4 giờ 15</p>
22
New cards

Es ist halb fünf

Bây giờ là 4 rưỡi

<p>Bây giờ là 4 rưỡi</p>
23
New cards

Es ist kurz vor vier

Bây giờ là 4 giờ kém

<p>Bây giờ là 4 giờ kém</p>
24
New cards

Es ist zehn nach vier.

Bây giờ là 4 giờ 10

<p>Bây giờ là 4 giờ 10</p>
25
New cards

um (um drei Uhr)

vào ( vào 3 giờ)

<p>vào ( vào 3 giờ)</p>
26
New cards

die Sekunde, -n

giây

<p>giây</p>
27
New cards

die Minute, -n

phút

<p>phút</p>
28
New cards

die Stunde, -n

giờ

<p>giờ</p>
29
New cards

eine halbe Stunde

một nửa giờ

<p>một nửa giờ</p>
30
New cards

die Verspätung, -en

sự chậm trễ, sự muộn giờ

<p>sự chậm trễ, sự muộn giờ</p>
31
New cards

pünktlich

đúng giờ

<p>đúng giờ</p>
32
New cards

zu spät kommen

tới muộn

<p>tới muộn</p>
33
New cards

die Familie, -n

gia đình

<p>gia đình</p>
34
New cards

der/die Verwandte, -n

họ hàng

<p>họ hàng</p>
35
New cards

das Baby, -s

đứa trẻ con

<p>đứa trẻ con</p>
36
New cards

das Kind, -er

đứa trẻ

<p>đứa trẻ</p>
37
New cards

der Junge, -n

đứng trẻ ( nam) / thanh niên

<p>đứng trẻ ( nam) / thanh niên</p>
38
New cards

das Mädchen, -

đứa trẻ ( nữ)/ thiếu nữ

<p>đứa trẻ ( nữ)/ thiếu nữ</p>
39
New cards

der Sohn, die Söhne

con trai

<p>con trai</p>
40
New cards

die Tochter, die Töchter

con gái

<p>con gái</p>
41
New cards

die Mutter, die Mütter

mẹ

<p>mẹ</p>
42
New cards

der Vater, die Väter

bố

<p>bố</p>
43
New cards

die Eltern (Pl.)

phụ huynh, cha mẹ

<p>phụ huynh, cha mẹ</p>
44
New cards

der Bruder, die Brüder

anh trai/ em trai

<p>anh trai/ em trai</p>
45
New cards

die Schwester, -n

chị gái/ em gái

<p>chị gái/ em gái</p>
46
New cards

die Geschwister (Pl.)

anh chị em

<p>anh chị em</p>
47
New cards

die Großmutter, die Großmütter

bà ngoại/ bà nội

<p>bà ngoại/ bà nội</p>
48
New cards

die Oma, -s

bà ( gọi tắt)

<p>bà ( gọi tắt)</p>
49
New cards

der Großvater, die Großväter

ông ngoại/ ông nội

<p>ông ngoại/ ông nội</p>
50
New cards

der Opa, -s

ông ( gọi tắt)

<p>ông ( gọi tắt)</p>
51
New cards

die Großeltern (Pl.)

ông bà ngoại/ ông bà nội (pl)

<p>ông bà ngoại/ ông bà nội (pl)</p>
52
New cards

der Mann (mein Mann)

người đàn ông ( chồng tôi)

<p>người đàn ông ( chồng tôi)</p>
53
New cards

die Frau (meine Frau)

người phụ nữ ( vợ của tôi)

<p>người phụ nữ ( vợ của tôi)</p>
54
New cards

ledig

độc thân, chưa kết hôn

<p>độc thân, chưa kết hôn</p>
55
New cards

verheiratet

đã kết hôn

<p>đã kết hôn</p>
56
New cards

die Zeit, -en

thời gian

<p>thời gian</p>
57
New cards

Hast du morgen Zeit?

Ngày mai bạn có thời gian không?

<p>Ngày mai bạn có thời gian không?</p>
58
New cards

telefonieren

nói chuyện điện thoại/ gọi điện

<p>nói chuyện điện thoại/ gọi điện</p>
59
New cards

Auf Wiederhören

Tạm biệt ( chỉ dùng khi gọi điện)

<p>Tạm biệt ( chỉ dùng khi gọi điện)</p>
60
New cards

am (am Montag)

vào ( vào thứ hai)

<p>vào ( vào thứ hai)</p>
61
New cards

von ... bis (von Montag bis Freitag)

từ......đến ( từ thứ hai đến thứ sáu)

<p>từ......đến ( từ thứ hai đến thứ sáu)</p>
62
New cards

können, er kann

có thể, anh ấy có thể/ có khả năng, anh ấy có khả năng

<p>có thể, anh ấy có thể/ có khả năng, anh ấy có khả năng</p>
63
New cards

müssen, er muss

phải, anh ấy phải

<p>phải, anh ấy phải</p>
64
New cards

wollen, er will

muốn, anh ấy muốn

<p>muốn, anh ấy muốn</p>
65
New cards

die Party, -s

bữa tiệc

<p>bữa tiệc</p>
66
New cards

eine Party machen

tổ chức một bữa tiệc

<p>tổ chức một bữa tiệc</p>
67
New cards

die Bar, -s

quán Bar

<p>quán Bar</p>
68
New cards

sitzen

ngồi

<p>ngồi</p>
69
New cards

der Kalender, -

lịch

<p>lịch</p>
70
New cards

die Besprechung, -en

cuộc họp, cuộc gặp gỡ

<p>cuộc họp, cuộc gặp gỡ</p>
71
New cards

Was kann ich für Sie tun?

Tôi có thể giúp gì được cho bạn?

<p>Tôi có thể giúp gì được cho bạn?</p>
72
New cards

Ich hätte gern einen Termin.

Tôi muốn có một cuộc hẹn.

<p>Tôi muốn có một cuộc hẹn.</p>
73
New cards

Haben Sie am ... einen Termin frei?

Bạn có một cuộc hẹn vào......?

<p>Bạn có một cuộc hẹn vào......?</p>
74
New cards

Geht das am ... um 15 ...?

nó có thể vào thứ........lúc 15 giờ.......?

<p>nó có thể vào thứ........lúc 15 giờ.......?</p>
75
New cards

Nein, das geht leider nicht.

không, điều đó sẽ không xảy ra.

<p>không, điều đó sẽ không xảy ra.</p>
76
New cards

krank

ốm

<p>ốm</p>
77
New cards

der Sport (Sg.)

thể thao

<p>thể thao</p>
78
New cards

der Ball, die Bälle

quả bóng

<p>quả bóng</p>
79
New cards

das Motorrad, die Motorräder

xe máy

<p>xe máy</p>
80
New cards

die Geige, -n

đàn violin

<p>đàn violin</p>
81
New cards

Geige spielen

chơi đàn violin

<p>chơi đàn violin</p>
82
New cards

das Saxophon, -e

kèn saxophone

<p>kèn saxophone</p>
83
New cards

die Trompete, -n

kèn trumpet

<p>kèn trumpet</p>
84
New cards

der Hund, -e

chó

<p>chó</p>
85
New cards

süß (Euer Hund ist so süß)

đáng yêu/ ngọt ngào (con chó của bạn thật là đáng yêu)

<p>đáng yêu/ ngọt ngào (con chó của bạn thật là đáng yêu)</p>
86
New cards

die Idee, -n

ý tưởng

<p>ý tưởng</p>
87
New cards

Gute Idee!

một ý tưởng rất tuyệt!

<p>một ý tưởng rất tuyệt!</p>
88
New cards

liebe Grüße

Thân ái.

89
New cards

willkommen

chào mừng

<p>chào mừng</p>
90
New cards

cool

ngầu, tuyệt

<p>ngầu, tuyệt</p>
91
New cards

falsch

sai, không đúng

<p>sai, không đúng</p>
92
New cards

das Problem, -e

vấn đề

<p>vấn đề</p>
93
New cards

die Praxis, die Praxen

phòng khám

<p>phòng khám</p>
94
New cards

schade

thật tệ/ không may

<p>thật tệ/ không may</p>
95
New cards

Tut mir leid

Tôi xin lỗi/ tôi rất lấy làm tiếc

<p>Tôi xin lỗi/ tôi rất lấy làm tiếc</p>
96
New cards

Bitte entschuldigen Sie

Xin lỗi đã làm phiền

<p>Xin lỗi đã làm phiền</p>
97
New cards

Macht nichts

không vấn đề gì

<p>không vấn đề gì</p>