1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
carpentry (n)
nghề mộc
chisel (n)
cái đục
lifeguard (n)
người cứu đắm
petition (n)
sự kiến nghị
draw up
soạn thảo
sharp bend
khúc cua gấp
maze (n)
mê cung
right-angle bend
khúc cua vuông góc
cruel (adj)
khắc nghiệt, tàn nhẫn
social justice
công bằng/ công lí xã hội
debtor (n)
con nợ
charcoal (n)
than hoa
fenced off
được rào lại
put up
dựng lên
post (n)
cái cột