1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
harbor = pier = dock
bến cảng, bến tàu

deck
boong tàu

shore
bờ biển

garage
nhà để xe

curb
lề đường

intersection
giao lộ, ngã tư, giao nhau

construction site
công trường xây dựng

archway
cổng vòm

cash register
máy tính tiền

fence
hàng rào

hallway
hành lang

(outdoor) market
chợ (ngoài trời)

pillar
cột trụ

walkway
lối đi bộ

outdoors
ngoài trời

library
thư viện

lobby
sảnh

balcony
ban công

counter
quầy

restaurant
nhà hàng

café
quán cà phê

ramp
dốc

platform
sân ga

patio
sân hiên

handrail
tay vịn

path
đường mòn

hiking trail
Những con đường dành cho dân leo núi

Đang học (27)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!