Thẻ ghi nhớ: VOCAB LIS P1 (NƠI CHỐN) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

harbor = pier = dock

bến cảng, bến tàu

<p>bến cảng, bến tàu</p>
2
New cards

deck

boong tàu

<p>boong tàu</p>
3
New cards

shore

bờ biển

<p>bờ biển</p>
4
New cards

garage

nhà để xe

<p>nhà để xe</p>
5
New cards

curb

lề đường

<p>lề đường</p>
6
New cards

intersection

giao lộ, ngã tư, giao nhau

<p>giao lộ, ngã tư, giao nhau</p>
7
New cards

construction site

công trường xây dựng

<p>công trường xây dựng</p>
8
New cards

archway

cổng vòm

<p>cổng vòm</p>
9
New cards

cash register

máy tính tiền

<p>máy tính tiền</p>
10
New cards

fence

hàng rào

<p>hàng rào</p>
11
New cards

hallway

hành lang

<p>hành lang</p>
12
New cards

(outdoor) market

chợ (ngoài trời)

<p>chợ (ngoài trời)</p>
13
New cards

pillar

cột trụ

<p>cột trụ</p>
14
New cards

walkway

lối đi bộ

<p>lối đi bộ</p>
15
New cards

outdoors

ngoài trời

<p>ngoài trời</p>
16
New cards

library

thư viện

<p>thư viện</p>
17
New cards

lobby

sảnh

<p>sảnh</p>
18
New cards

balcony

ban công

<p>ban công</p>
19
New cards

counter

quầy

<p>quầy</p>
20
New cards

restaurant

nhà hàng

<p>nhà hàng</p>
21
New cards

café

quán cà phê

<p>quán cà phê</p>
22
New cards

ramp

dốc

<p>dốc</p>
23
New cards

platform

sân ga

<p>sân ga</p>
24
New cards

patio

sân hiên

<p>sân hiên</p>
25
New cards

handrail

tay vịn

<p>tay vịn</p>
26
New cards

path

đường mòn

<p>đường mòn</p>
27
New cards

hiking trail

Những con đường dành cho dân leo núi

<p>Những con đường dành cho dân leo núi</p>
28
New cards

Đang học (27)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!