1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
volume
thể tích
real numbers
số thực
subset
tập con
natural number
số tự nhiên khác 0
whole number
số tự nhiên
integers
số nguyên
rational number
số hữu tỉ
irrational number
số vô tỉ
even number
số chẵn
odd number
số lẻ
perfect square number
số chính phương
prime number
số nguyên tố
positive number
số dương
negative number
số âm
complex number
Số phức
constant
hằng số
variable
biến số
coefficient
hệ số
addition
phép cộng
sum
tổng
subtraction
phép trừ
subtrahend
Số bị trừ
minuend
Số trừ
difference
hiệu
multiplication
phép nhân
factor
thừa số
product
tích
division
phép chia
dividend
Số bị chia
divisor
Số chia
quotient
thương
power
lũy thừa
base
cơ số
exponent
số mũ
roots
căn thức
radical
dấu căn
radicand
biểu thức dưới dấu căn
cube root
căn bậc 3
fourth root
căn bậc 4
geometry
hình học
polygons
đa giác
triangle
tam giác
isosceles triangle
tam giác cân
equilateral triangle
tam giác đều
right triangle
tam giác vuông
parallelogram
hình bình hành
rectangular
hình chữ nhật
square
hình vuông
trapezoid
hình thang
rhombus
hình thoi
pentagon
hình ngũ giác
hexagon
hình lục giác
isosceles trapezoid
hình thang cân
circle
hình tròn
diameter
đường kính
radius
bán kính
chord
dây cung
tangent
đường tiếp tuyến
arc
cung tròn
angle
góc
semicircle
nửa đường tròn
cone
hình nón
pyramid
hình chóp tam giác
sphere
hình cầu
right circular cylinder
hình trụ tròn đứng
vertical angle
góc đối đỉnh
parallel
song song
width
chiều rộng
length
chiều dài
perimeter
chu vi
divisible
chia hết
vertex
đỉnh
asexually
vô tính