1/87
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
駅
えき – ga (tàu, xe) - DỊCH
駅員
えきいん – nhân viên ga
駅前
えきまえ – phía trước ga
鉄
てつ – sắt, thép - THIẾT
地下鉄
ちかてつ – tàu điện ngầm
鉄道
てつどう – đường sắt
乗
THỪA
乗ります
のります – lên (tàu, xe, v.v.)
乗り物
のりもの – phương tiện giao thông
乗り換える
のりかえる – chuyển tàu, đổi xe
乗せる
のせる – cho lên, chất lên
降
GIÁNG
降ります
おります – xuống (tàu, xe)
降ろします
おろします – hạ xuống, bỏ xuống
開
KHAI
開始します
かいしします – bắt đầu
開会式
かいかいしき – lễ khai mạc
が開きます
がひらきます – được mở ra
を開きます
をひらきます – mở (cửa, cuộc họp, sách)
閉
BẾ
閉会式
へいかいしき – lễ bế mạc
が閉まります
がしまります – được đóng (cửa, tủ)
を閉めます
をしめます – đóng (cửa, tủ)
を閉じる
をとじる – đóng (sách)
発
PHÁT
発音
はつおん – phát âm
出発
しゅっぱつ – xuất phát
発明
はつめい – phát minh
発表
はっぴょう – công bố, phát biểu
発見
はっけん – phát hiện
着
TRƯỚC
着物
きもの – kimono (trang phục truyền thống Nhật)
上着
うわぎ – áo khoác
下着
したぎ – đồ lót
水着
みずぎ – đồ bơi
着ります
きます – mặc (áo)
着きます
つきます – đến (địa điểm)
会
HỘI
会社
かいしゃ – công ty
会議
かいぎ – cuộc họp
会います
あいます – gặp
社
XÃ
神社
じんじゃ – đền thờ
社長
しゃちょう – giám đốc
院
VIỆN
病院
びょういん – bệnh viện
入院
にゅういん – nhập viện
退院
たいいん – xuất viện
~回
~かい – lần - HỒI
回します
まわします – xoay, quay
午
NGỌ
午前
ごぜん – buổi sáng (AM)
午後
ごご – buổi chiều (PM)
同
ĐỒNG
同じ
おなじ – giống nhau
立
LẬP
立ちます
たちます – đứng
立てます
たてます – dựng lên
門
もん – cổng - MÔN
専門
せんもん – chuyên môn
森
もり – khu rừng - SÂM
森林
しんりん – rừng rậm
林
はやし – rừng
林ご
りんご - quả táo
林業
りんぎょう – ngành lâm nghiệp
石
いし – đá - THẠCH
石油
せきゆ – dầu mỏ
竹
たけ – tre - TRÚC
竹馬
たけうま – cà kheo
内
NỘI
国内
こくない – trong nước
家内
かない – vợ (của mình)
暗
ÁM
暗い
くらい – tối, u ám
明暗
めいあん – sáng tối, rõ tối
暗証番号
あんしょうばんごう – mã PIN
仕
SĨ
仕事
しごと – công việc
仕方
しかた – cách làm
事
SỰ
食事
しょくじ – bữa ăn
用事
ようじ – việc bận
お大事に
おだいじに – hãy bảo trọng
火事
かじ – hỏa hoạn
力
ちから – sức mạnh, năng lực - LỰC
体力
たいりょく – thể lực
入力
にゅうりょく – nhập liệu, nhập vào, đưa vào
能力
のうりょく – năng lực