Unit 38+24+25+26

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/87

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

88 Terms

1
New cards

えき – ga (tàu, xe) - DỊCH

2
New cards

駅員

えきいん – nhân viên ga

3
New cards

駅前

えきまえ – phía trước ga

4
New cards

てつ – sắt, thép - THIẾT

5
New cards

地下鉄

ちかてつ – tàu điện ngầm

6
New cards

鉄道

てつどう – đường sắt

7
New cards

THỪA

8
New cards

乗ります

のります – lên (tàu, xe, v.v.)

9
New cards

乗り物

のりもの – phương tiện giao thông

10
New cards

乗り換える

のりかえる – chuyển tàu, đổi xe

11
New cards

乗せる

のせる – cho lên, chất lên

12
New cards

GIÁNG

13
New cards

降ります

おります – xuống (tàu, xe)

14
New cards

降ろします

おろします – hạ xuống, bỏ xuống

15
New cards

KHAI

16
New cards

開始します

かいしします – bắt đầu

17
New cards

開会式

かいかいしき – lễ khai mạc

18
New cards

が開きます

がひらきます – được mở ra

19
New cards

を開きます

をひらきます – mở (cửa, cuộc họp, sách)

20
New cards

BẾ

21
New cards

閉会式

へいかいしき – lễ bế mạc

22
New cards

が閉まります

がしまります – được đóng (cửa, tủ)

23
New cards

を閉めます

をしめます – đóng (cửa, tủ)

24
New cards

を閉じる

をとじる – đóng (sách)

25
New cards

PHÁT

26
New cards

発音

はつおん – phát âm

27
New cards

出発

しゅっぱつ – xuất phát

28
New cards

発明

はつめい – phát minh

29
New cards

発表

はっぴょう – công bố, phát biểu

30
New cards

発見

はっけん – phát hiện

31
New cards

TRƯỚC

32
New cards

着物

きもの – kimono (trang phục truyền thống Nhật)

33
New cards

上着

うわぎ – áo khoác

34
New cards

下着

したぎ – đồ lót

35
New cards

水着

みずぎ – đồ bơi

36
New cards

着ります

きます – mặc (áo)

37
New cards

着きます

つきます – đến (địa điểm)

38
New cards

HỘI

39
New cards

会社

かいしゃ – công ty

40
New cards

会議

かいぎ – cuộc họp

41
New cards

会います

あいます – gặp

42
New cards

43
New cards

神社

じんじゃ – đền thờ

44
New cards

社長

しゃちょう – giám đốc

45
New cards

VIỆN

46
New cards

病院

びょういん – bệnh viện

47
New cards

入院

にゅういん – nhập viện

48
New cards

退院

たいいん – xuất viện

49
New cards

~回

~かい – lần - HỒI

50
New cards

回します

まわします – xoay, quay

51
New cards

NGỌ

52
New cards

午前

ごぜん – buổi sáng (AM)

53
New cards

午後

ごご – buổi chiều (PM)

54
New cards

ĐỒNG

55
New cards

同じ

おなじ – giống nhau

56
New cards

LẬP

57
New cards

立ちます

たちます – đứng

58
New cards

立てます

たてます – dựng lên

59
New cards

もん – cổng - MÔN

60
New cards

専門

せんもん – chuyên môn

61
New cards

もり – khu rừng - SÂM

62
New cards

森林

しんりん – rừng rậm

63
New cards

はやし – rừng

64
New cards

林ご

りんご - quả táo

65
New cards

林業

りんぎょう – ngành lâm nghiệp

66
New cards

いし – đá - THẠCH

67
New cards

石油

せきゆ – dầu mỏ

68
New cards

たけ – tre - TRÚC

69
New cards

竹馬

たけうま – cà kheo

70
New cards

NỘI

71
New cards

国内

こくない – trong nước

72
New cards

家内

かない – vợ (của mình)

73
New cards

ÁM

74
New cards

暗い

くらい – tối, u ám

75
New cards

明暗

めいあん – sáng tối, rõ tối

76
New cards

暗証番号

あんしょうばんごう – mã PIN

77
New cards

78
New cards

仕事

しごと – công việc

79
New cards

仕方

しかた – cách làm

80
New cards

SỰ

81
New cards

食事

しょくじ – bữa ăn

82
New cards

用事

ようじ – việc bận

83
New cards

お大事に

おだいじに – hãy bảo trọng

84
New cards

火事

かじ – hỏa hoạn

85
New cards

ちから – sức mạnh, năng lực - LỰC

86
New cards

体力

たいりょく – thể lực

87
New cards

入力

にゅうりょく – nhập liệu, nhập vào, đưa vào

88
New cards

能力

のうりょく – năng lực