1/56
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
introduce
(v): giới thiệu

come from
(v): đến từ
school uniform
(n): đồng phục trường

pants
(n): quần dài

T-shirt
(n): áo phông

exchange student
(n): học sinh trao đổi
mean
(v): có nghĩa là
vocabulary
(n): từ vựng
immigrant
(n): người nhập cư

first language
(n): tiếng mẹ đẻ
translate
(v): dịch

fluent
(adj): lưu loát
look up
(phr.v): tra cứu

bilingual
(adj): song ngữ

permanently
(adv): vĩnh viễn
foreign
(adj): nước ngoài

borrow
(v): mượn
variety
(n): sự đa dạng

concentric
(adj): đồng tâm

official language
(n): ngôn ngữ chính thức
notebook
(n): sổ tay

community
(n): cộng đồng
relation
(n): mối quan hệ

operation
(n): ca phẫu thuật

quality
(n): chất lượng
charity
(n): từ thiện
clarity
(n): sự rõ ràng

education
(n): giáo dục

decision
(n): quyết định
obesity
(n): béo phì

position
(n): vị trí

common language
(n): ngôn ngữ chung
effectively
(adv): hiệu quả
global language
(n): ngôn ngữ toàn cầu
complicated
(adj): phức tạp

travel agency
(n): công ty du lịch

praise
(v): khen ngợi

linguist
(n): nhà ngôn ngữ học
entrance exam
(n): kì thi tuyển sinh
study further
(v): học lên cao hơn
professor
(n): giáo sư
invent
(v): phát minh

standard
(n): tiêu chuẩn
establish
(v): thành lập

refer (to)
(v): ngụ ý
provide
(v): cung cấp
improve
(v): cải thiện

development
(n): sự phát triển

excellent
(adj): xuất sắc

challenging
(adj): thách thức

face
(v): đối mặt

increase
(v): tăng

French
(n): tiếng Pháp
Singaporean
(adj): thuộc Xin-ga-po
dictionary
(n): từ điển

recommend
(v): đề xuất
official language
(n): ngôn ngữ chính thức