Thẻ ghi nhớ: Scholing | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

literature /ˈlɪt.rə.tʃər/

văn học

<p>văn học</p>
2
New cards

engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/

ngành kỹ sư xây dựng

<p>ngành kỹ sư xây dựng</p>
3
New cards

architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/

kiến trúc

<p>kiến trúc</p>
4
New cards

sociology /ˌsəʊ.siˈɒl.ə.dʒi/

xã hội học

<p>xã hội học</p>
5
New cards

finance /ˈfaɪ.næns/

(n) tài chính
- của cải, vốn liếng
(v) cấp tiền, bỏ vốn, tài trợ
làm công tác tài chính

<p>(n) tài chính<br>- của cải, vốn liếng<br>(v) cấp tiền, bỏ vốn, tài trợ<br>làm công tác tài chính</p>
6
New cards

astronomy /əˈstrɒn.ə.mi/

thiên văn học

<p>thiên văn học</p>
7
New cards

economics

kinh tế

<p>kinh tế</p>
8
New cards

anthropology /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/

nhân loại học

<p>nhân loại học</p>
9
New cards

linguistics /lɪŋˈɡwɪs.tɪks/

ngôn ngữ học

<p>ngôn ngữ học</p>
10
New cards

geology /dʒiˈɒl.ə.dʒi/

địa chất học

<p>địa chất học</p>
11
New cards

archaeology /ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/

khảo cổ học

<p>khảo cổ học</p>
12
New cards

botany /ˈbɒt.ən.i/

thực vật học

<p>thực vật học</p>
13
New cards

law

luật

<p>luật</p>
14
New cards

arts/humanities/social science

khoa học nghệ thuật/con người/xã hội

15
New cards

register for = enrol in

đăng ký vào

<p>đăng ký vào</p>
16
New cards
17
New cards

enlist in = sign up for

ghi danh

<p>ghi danh</p>
18
New cards

cancel = call off

hủy bỏ

<p>hủy bỏ</p>
19
New cards

postpone = put off

trì hoãn

<p>trì hoãn</p>
20
New cards

waive a course

từ bỏ khóa học

<p>từ bỏ khóa học</p>
21
New cards

science

khoa học

<p>khoa học</p>
22
New cards

business

kinh doanh

<p>kinh doanh</p>
23
New cards

creative writing class

lớp học viết tiểu thuyết

<p>lớp học viết tiểu thuyết</p>
24
New cards

history

lịch sử

<p>lịch sử</p>
25
New cards

philosophy

triết học

<p>triết học</p>
26
New cards

math

toán học

<p>toán học</p>
27
New cards

trigonometry /ˌtrɪɡ.əˈnɒm.ə.tri/

hình học

<p>hình học</p>
28
New cards

algebra /ˈæl.dʒə.brə/

số học

<p>số học</p>
29
New cards

biochemistry /ˌbaɪ.əʊˈkem.ɪ.stri/

sinh học

<p>sinh học</p>
30
New cards

accounting /əˈkaʊn.t̬ɪŋ/

kế toán

<p>kế toán</p>
31
New cards

banking

ngân hàng

<p>ngân hàng</p>
32
New cards

psychology

tâm lý học

<p>tâm lý học</p>