Thẻ ghi nhớ: IELTS Mock Test 2022 December - 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

make a splash

bất chợt trở nên nổi tiếng, thu hút sự chú ý

2
New cards

fibrous

(a) có sợi, có xơ

3
New cards

malleable

(a) shapable; dễ thay đổi hình dạng; pliable

4
New cards

clumsy

(adj) vụng về, lóng ngóng

- Awkward in movement or in handling things

5
New cards

spinning

sự quay tròn

6
New cards

jaw

hàm, quai hàm

7
New cards

poke

v. chọc, thúc vào người/vật gì

8
New cards

shank

[∫æηk] (n) thân cột, chuôi dao, tay chèo

9
New cards

slender

mảnh khảnh, thon thả

10
New cards

decompose

phân hủy, mục nát. thối rữa

11
New cards

fell out of favor

không được ưa chuộng

12
New cards

counterfeit

giả mạo

<p>giả mạo</p>
13
New cards

repository

kho, chỗ chứa

14
New cards

fossil

Hoá thạch

15
New cards

rebound

hồi phục

16
New cards

inventory

n. Sự kiểm kê; bản kiểm kê; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tóm tắt; bản tóm tắt

17
New cards

sceptical

hoài nghi, đa nghi

18
New cards

catastrophic

thảm khốc, thê thảm

19
New cards

inflate

thổi phồng, lạm phát

20
New cards

distort

bóp méo, xuyên tạc

21
New cards

taxonomy

Phân loại học

22
New cards

interval

(n.) khoảng (k-t.gian), khoảng cách

23
New cards

spike

tăng vọt

24
New cards

patchy

không đều, chắp vá

25
New cards

wizardry

ma thuật, tài năng phi thường

26
New cards

wrangling

cuộc tranh cãi

27
New cards

intrigue

v. Hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò

28
New cards

untraceable

Không thể phát hiện, không thể khám phá

29
New cards

to confront with sth

đối mặt với cái gì

30
New cards

intractable

khó giải quyết

31
New cards

peril

sự nguy hiểm, hiểm họa

32
New cards

Canvass

(v) to examine, scrutinize, peruse, soi xét

33
New cards

suboptimal

Adj chưa tối ưu

34
New cards

affair

(n) /ə'feə/ việc

35
New cards

deliberation

sự cân nhắc, thận trọng

36
New cards

delegate

v. giao phó

37
New cards

inference

(n) sự suy ra, kết luận

38
New cards

contradict

(v) mâu thuẫn, trái với

cãi lại, phủ nhận

39
New cards

managerial

Thuộc về quản lý

40
New cards

doubtless

không còn nghi ngờ gì

41
New cards

realm

Vương quốc, lĩnh vực

42
New cards

governance

43
New cards

circumscribe

v. giới hạn, hạn chế

44
New cards

pertinent

(adj) phù hợp, có liên quan

45
New cards

contradict

(v) mâu thuẫn, trái với

cãi lại, phủ nhận

46
New cards

abide

(v). /ə'baid/ tuân thủ, tuân theo

47
New cards

tempt

(v) cám dỗ, quyến rũ