1/108
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
exceed/beyond/outstrip/outperform/ surpass one’s expectations
= go beyond what was anticipated
vượt quá mong đợi của ai
Volatile = constantly changing/ constantly variable/ persistently erratic = repeatedly inconsistent = continually unstable = consistently unpredictable
Biến động không ngừng
Multifaceted = many - sided = diverse = complex = varied
nhiều khía cạnh
squander = dissipate/ spend recklessly/ waste/ fritter away/ misuse/ blow/ lavish
lãng phí, tiêu tốn tiền bạc/thời gian vào những gì ko đáng
(ultimately) pointless ~ ineffective ~(ultimately) futile ~ unproductive ~ fruitless
vô ích, ko hiệu quả, k có kết quả/ vô bổ
reach the target audience
Tiếp cận hoặc thu hút nhóm người mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc thông điệp được thiết kế để nhắm đến. Đây là một khía cạnh quan trọng trong marketing và truyền thông.
EX: "Using social media is an excellent way to reach the target audience, especially younger consumers."
Pointless = fruitless = come to no avail
Không có mục đích hoặc ý nghĩa; không mang lại giá trị hay kết quả tích cực.
"It seems pointless to continue arguing when no one is listening."
Futile
Không có hy vọng thành công; nỗ lực bị xem là vô ích vì không có khả năng mang lại kết quả.
dilute
Làm loãng 1 chất bằng cách thêm nước hoặc chất lỏng khác.
Giảm sức mạnh hoặc hiệu lực: có thể chỉ việc làm giảm sức mạnh, tác động hoặc giá trị của một điều gì đó.
eg: "The new policy may dilute the effectiveness of the original plan."
Làm mờ đi: Trong ngữ cảnh trừu tượng, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả việc làm mờ đi cảm xúc, ý tưởng hoặc bản sắc.
eg: "The commercialization of art can dilute its true meaning."
Phân tán: có thể ám chỉ việc phân tán một cái gì đó, khiến nó không còn tập trung hoặc mạnh mẽ như trước.
eg: "As the movement gained popularity, its core message began to dilute among various interpretations."
gain popularity
= Become popular
Achieve widespread appeal
Attract a following
Rise in popularity
Grow in prominence
Increase in popularity
Win favor
Trở nên phổ biến
Stiffen/Escalate/Intensify/Heighten/Strengthen/Sharpen/ Increase the competition for sth
làm tăng sự cạnh tranh về
Formidable = intimidating = daunting = redoubtable
Đáng gờm, đáng sợ, khó đối phó (daunting: làm nản lòng)
Mitigate = alleviate/lessen/diminish/ moderate (điều tiết, làm dịu)
làm giảm bớt
Aggravate = Exacerbate/ Worsen
làm xấu đi/
Diligent = industrious/ assiduous/ sedulous/ hardworking
chăm chỉ, cần cù
lazy = indolent
lười biếng
Negligent = careless
cẩu thả, hời hợt
glaring (= obvious/ conspicuous/ striking/ flagrant)
rõ ràng, dễ nhận thấy
Obvious: "It was obvious that she was upset after hearing the news."
Flagrant: "The player's flagrant foul resulted in a penalty for the team."
Conspicuous: "Her bright red dress made her conspicuous in the crowd."
Striking: "The painting had a striking use of color that captivated all the viewers."
Evident: "It was evident that the team had put a lot of effort into their project."
Dilute a solution/the impact/the quality/a message/dilute the effect
làm loãng dung dịch/làm giảm bớt tác động/giảm bớt chất lượng/làm mờ thông điệp/làm giảm hiệu quả
encroach into/on = invade
xâm chiếm vào
expedite
làm cho 1 quá trình diễn ra nhanh hơn
expedite a process/delivery/approval/the workflow/service
Thúc đẩy một quy trình/việc giao hàng/việc phê duyệt/quy trình làm việc/dịch vụ
Withstand = endure = resist = tolerate
chịu đựng, kháng cự, hoặc chống lại áp lực, thử thách hoặc điều kiện khó
Withstand/Resist pressure/temptation/ the test of time/adversity (Nghịch cảnh)
Chịu đựng áp lực/Kháng cự cám dỗ/trường tồn với thời gian/chịu đựng nghịch cảnh
arduous
= strenuous/ difficult/ grueling
/ˈɑː.dʒu.əs/ "gian khổ", "vất vả" hoặc "khó khăn". Nó thường được dùng để chỉ những nhiệm vụ hoặc quá trình cần nhiều nỗ lực và sức lực.
elusive
khó nắm bắt, khó tìm thấy
The solution to the puzzle remained elusive, despite many attempts to solve it. (Giải pháp cho câu đố vẫn khó nắm bắt, mặc dù đã có nhiều nỗ lực để giải quyết.)
Elusive concept/goal/dream
khái niệm khó nắm bắt/mục tiêu khó đạt được/giấc mơ khó đạt được
insidious = subtle
nguy hiểm một cách âm thầm/từ từ mà gây hại - mô tả những thứ có vẻ vô hại hoặc không đáng chú ý nhưng thực chất có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
The disease is insidious, often showing no symptoms until it is too late for effective treatment.
Insidious influence/disease/tactics
ảnh hưởng âm thầm/bệnh tật âm thầm/chiến thuật lén lút
flimsy = fragile
mỏng manh/yếu ớt/ko vững chắc - dùng để miêu tả những vật dụng, ý tưởng hoặc lập luận thiếu tính chắc chắn hoặc độ bền.
Flimsy evidence/excuse/construction
Bằng chứng/lời biện minh/cấu trúc yếu ớt
outset = commencement
khởi đầu, bắt đầu - dùng để chỉ giai đoạn đầu tiên của một quá trình, sự kiện hoặc dự án.
From the outset, we knew that this project would require a lot of resources. (Từ khởi đầu, chúng tôi đã biết rằng dự án này sẽ cần nhiều tài nguyên.)
At the outset /outset of sth/from the outset
từ lúc khởi đầu
propagate = spread, disseminate (reproduce)
"truyền bá", "phát triển" hoặc "nhân giống". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự lan truyền thông tin, ý tưởng hoặc sinh vật.
viable = feasible/practical/workable
/ˈvaɪ.ə.bəl/ có thể thực hiện được" hoặc "khả thi". Nó thường được sử dụng để miêu tả những kế hoạch, dự án hoặc ý tưởng có khả năng thành công trong thực tế.
The team is working on a viable solution to reduce costs without sacrificing quality. (Nhóm đang làm việc để tìm ra giải pháp khả thi nhằm giảm chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng.)
radical = fundamental
"căn bản", "cấp tiến" hoặc "tích cực". Nó thường được dùng để chỉ những ý tưởng, thay đổi hoặc phong trào có tính chất mạnh mẽ, sâu sắc, và đôi khi có thể gây tranh cãi.
The activist group proposed radical changes to the education system to promote equity. (Nhóm nhà hoạt động đề xuất những thay đổi căn bản cho hệ thống giáo dục nhằm thúc đẩy sự công bằng.)
radical approach/reform/ideas
cách tiếp cận/cải cách/ý tưởng cấp tiến/căn bản
be in/under sb's shadow
bị chi phối bởi thành công hoặc sự nổi bật của người khác". Nó thường được dùng để miêu tả cảm giác không được công nhận hoặc không thể nổi bật do sự hiện diện mạnh mẽ của người khác.
Even though she is talented, she often feels like she is living in her sister's shadow. (Mặc dù cô ấy rất tài năng, nhưng cô thường cảm thấy như mình đang sống dưới bóng của chị gái.)
be insensible of/to sth
"không nhận thức được" hoặc "không cảm thấy" điều gì đó. Nó thường được dùng để chỉ việc thiếu cảm xúc, sự chú ý hoặc sự nhạy cảm đối với một vấn đề hoặc tình huống nào đó.
He seemed insensible to the suffering of others around him. (Anh ấy dường như không nhận thức được nỗi đau của những người xung quanh.)
be impervious to = be unaffected by sth
"không bị ảnh hưởng bởi" hoặc "không thấm vào" điều gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả một người hoặc vật không bị tác động bởi những yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như cảm xúc, ý kiến hoặc điều kiện vật lý.
She remained impervious to criticism and continued to pursue her goals. (Cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích và tiếp tục theo đuổi mục tiêu của mình.)
Induce labor/a reaction/changes
Kích thích sinh/phản ứng/thay đổi
prolong one's life ![]() |
"kéo dài tuổi thọ" hoặc "gia tăng thời gian sống". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng, lối sống và các phương pháp chăm sóc sức khỏe.
Regular exercise and a balanced diet can help to prolong one's life. (Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống cân bằng có thể giúp kéo dài tuổi thọ.)
grandeur = magnificence = splendor, majesty
vẻ tráng lệ, rực rỡ, uy nghi
Outpatient care/clinic/treatment
chăm sóc/phòng khám/điều trị ngoại trú
validate = confirm, authenticate, verify
"xác nhận", "công nhận" hoặc "thẩm định". Nó thường được sử dụng để chỉ hành động xác nhận tính hợp lệ, đúng đắn hoặc giá trị của một thông tin, ý tưởng, hoặc quy trình.
The study aims to validate the effectiveness of the new treatment method. (Nghiên cứu nhằm xác nhận hiệu quả của phương pháp điều trị mới.)
Validate a theory/results/data
xác nhận LT/KQ/ dữ liệu
spatial
"thuộc về không gian" hoặc "liên quan đến không gian". Nó thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh, mối quan hệ hoặc cấu trúc liên quan đến vị trí hoặc không gian vật lý.
The architect created a spatial design that maximizes natural light in the building. (Kiến trúc sư đã tạo ra một thiết kế không gian tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên trong tòa nhà.)
competent = capable, proficient, skilled
"có khả năng" hoặc "có năng lực". Nó thường được sử dụng để mô tả một người có đủ kỹ năng, kiến thức hoặc năng lực cần thiết để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ.
She is a competent manager who consistently meets her team's goals. (Cô ấy là một quản lý có năng lực, luôn đạt được mục tiêu của nhóm mình.)
wilderness
"hoang dã" hoặc "vùng đất hoang". Nó thường được sử dụng để chỉ những khu vực tự nhiên chưa bị con người can thiệp, nơi có cảnh quan tự nhiên phong phú và động thực vật đa dạng.
The national park is a beautiful wilderness, perfect for hiking and camping. (Vườn quốc gia là một vùng hoang dã tuyệt đẹp, lý tưởng cho việc đi bộ đường dài và cắm trại.)
Wild (hoang dã)
Backcountry (vùng núi xa xôi)
Untamed area (khu vực chưa bị thuần hóa)
Wilderness survival
Wilderness area
Wilderness experience
(sinh tồn trong hoang dã)
(khu vực hoang dã)
(trải nghiệm trong thiên nhiên hoang dã)
illiterate (~uneducated, unlettered)
"mù chữ" hoặc "không biết đọc, viết". Nó được dùng để chỉ những người không có khả năng đọc hoặc viết.
Many adults in the region are illiterate, making it difficult for them to find good jobs. (Nhiều người lớn trong khu vực không biết đọc, viết, điều này làm khó khăn cho họ trong việc tìm kiếm công việc tốt.)
illiteracy ~ Lack of literacy
tình trạng hoặc mức độ mù chữ
The government is working to reduce illiteracy rates in rural areas. (Chính phủ đang nỗ lực giảm tỷ lệ mù chữ ở các vùng nông thôn.)
discrepancy ~ inconsistency/difference/disparity
"sự khác biệt" hoặc "sự không nhất quán". Nó thường được sử dụng để chỉ sự chênh lệch giữa hai hoặc nhiều điều, như dữ liệu, thông tin hoặc quan điểm.
There was a discrepancy between the financial reports and the actual expenditures. (Có một sự không nhất quán giữa các báo cáo tài chính và chi phí thực tế.
discretion
"sự tự do quyết định" hoặc "quyền tự chủ". Nó thường được sử dụng để chỉ khả năng hoặc quyền của một cá nhân trong việc đưa ra quyết định dựa trên phán đoán cá nhân, đặc biệt trong các tình huống nhạy cảm hoặc riêng tư.
The manager has the discretion to approve or deny the requests for leave. (Người quản lý có quyền tự quyết định chấp thuận hoặc từ chối các yêu cầu nghỉ phép.)
discretionary power
quyền tự quyết
At one’s discretion
Theo sự quyết định của ai đó
Discretionary spending
Chi tiêu tùy ý
accentuate
/əkˈsen.tʃu.eɪt/ "nhấn mạnh" hoặc "tăng cường". Nó thường được sử dụng để chỉ việc làm cho điều gì đó trở nên nổi bật hơn hoặc dễ nhận thấy hơn.
The lighting in the room was designed to accentuate the artwork on the walls. (Ánh sáng trong phòng được thiết kế để nhấn mạnh các tác phẩm nghệ thuật trên tường.)
Accentuate a point/ differences
(nhấn mạnh một điểm)/ (nhấn mạnh sự khác biệt)
pace onself
điều chỉnh tốc độ" hoặc "kiểm soát nhịp độ của bản thân" để tránh kiệt sức hoặc quá tải. Nó thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu nỗ lực bền bỉ, như trong công việc hoặc khi tập thể dục
It's important to pace yourself during a long run to avoid getting tired too soon. (Điều quan trọng là phải điều chỉnh tốc độ của bản thân trong một cuộc chạy dài để tránh mệt mỏi quá sớm.)
Clear up a misapprehension
làm rõ một sự hiểu lầm
A common misapprehension
một sự hiểu lầm phổ biến
obscure
Khó hiểu hoặc không rõ ràng: Khi một điều gì đó không dễ dàng để hiểu hoặc xác định.
Không nổi bật hoặc ít được biết đến: Khi một người, địa điểm hoặc sự kiện không được công nhận rộng rãi.
The author's writing style is often obscure, making it challenging to follow the plot. (Phong cách viết của tác giả thường khó hiểu, khiến cho việc theo dõi cốt truyện trở nên khó khăn.)
He came from an obscure village that few people had heard of. (Anh ấy đến từ một ngôi làng ít người biết đến.)
obscure (v)
Làm cho mờ đi hoặc che khuất: Khi một điều gì đó làm cho thứ khác trở nên khó nhìn thấy hoặc nhận ra.
The clouds obscured the sun, making the day feel darker. (Những đám mây đã che khuất mặt trời, khiến cho ngày trở nên tối tăm hơn.)
exclusively
Chỉ một mình, không bao gồm gì khác; dành riêng cho một mục đích hoặc nhóm nào đó.
This club is exclusively for members. (Câu lạc bộ này chỉ dành cho các thành viên.)
Purely
Hoàn toàn, chỉ hoàn toàn, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố khác.
Her decision was based purely on her personal feelings. (Quyết định của cô ấy hoàn toàn dựa trên cảm xúc cá nhân.)
Specifically
Cụ thể, chính xác; chỉ ra một điều gì đó rõ ràng hơn trong một bối cảnh nhất định.
We are looking for someone specifically with experience in marketing. (Chúng tôi đang tìm kiếm ai đó có kinh nghiệm cụ thể trong lĩnh vực tiếp thị.)
itemise = enumerate = detail
/ˈaɪ.tə.maɪz/ liệt kê" hoặc "chia thành từng mục". Nó thường được sử dụng để chỉ hành động lập danh sách các mục riêng biệt trong một báo cáo, hóa đơn hoặc kế hoạch.
Please itemise your expenses so we can understand where the budget is being spent. (Vui lòng liệt kê các khoản chi tiêu của bạn để chúng tôi có thể hiểu rõ ngân sách đang được sử dụng ở đâu.)
minutiae = details/ particulars/fine points
/mɪˈnuː.ʃi.aɪ/ "những chi tiết nhỏ nhặt" hoặc "các tiểu tiết". Nó thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh không quan trọng hoặc không đáng chú ý trong một bối cảnh lớn hơn.
The report focused on the minutiae of the project rather than the overall goals. (Báo cáo tập trung vào những tiểu tiết của dự án thay vì các mục tiêu tổng thể.)
gist = essence/main idea/core
"nội dung chính" hoặc "thông điệp cốt lõi" của một văn bản, bài phát biểu hoặc cuộc trò chuyện. Nó thường được sử dụng để chỉ ra những điểm quan trọng hoặc ý tưởng chính mà không cần đi sâu vào chi tiết.
Can you give me the gist of the article? (Bạn có thể tóm tắt nội dung chính của bài viết cho tôi không?)
exemplify = illustrate, demonstrate, represent
/ɪɡˈzem.plɪ.faɪ/ "minh họa" hoặc "làm gương". Nó thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp một ví dụ cụ thể để làm rõ hoặc chứng minh một ý tưởng, khái niệm hoặc hiện tượng nào đó.
The teacher used several case studies to exemplify the principles of effective leadership. (Giáo viên đã sử dụng một số nghiên cứu trường hợp để minh họa các nguyên tắc lãnh đạo hiệu quả.)
The specifics, details, characteristics, exemplify, illustrate, illustration, itemize, minutiae, peculiar to, peculiarity, technicality
Specific things
Outline, In general, generalization, gist, for the most part, generalities, in general terms, on the whole, to generalize, list (verb), specify
General things
be allotted for sth ![]() |
được phân bổ, chỉ định cho việc gì đó (dành 1 lượng thời gian, tài nguyên hoặc không gian cụ thể cho mục đích nào đó).
The time allotted for the presentation is only 20 minutes.
devise a strategy = present a grand design = have/create a contrived scheme of
>< spontaneous event.
lập ra 1 kế hoạch >< sự kiện tự phát, ko có kế hoạch
The grand design presented by the mayor aims to discipline people to recyle.
"resistance = opposition = aversion
have/show/develop an aversion to V
>< (Total) submission to "
Từ chối/kháng cự/k muốn làm gì
be rooted from = stem from sth = orginate from = derive from = come from ![]() |
bắt nguồn từ
be disregarded for sth = be reluctant to do sth = be resistant to do sth (resistance)
Ko muốn/kháng cự làm gì đó cụ thể
earn tax exemption
" đạt được hoặc đủ điều kiện để được miễn thuế. Điều này thường áp dụng cho cá nhân hoặc tổ chức mà có thể không phải trả một phần hoặc toàn bộ thuế trong một khoảng thời gian nhất định, dựa trên một số điều kiện nhất định."
Individuals can earn tax exemption if they meet specific income criteria set by the government.
exemption from sth/ Be exempt from something
miễn trừ
Eligibility for exemption = qualify for exemptions
đủ điều kiện để được miễn trừ.
There are specific criteria for eligibility for exemption.
grant an exemption to
apply for a (…) exemption
request an exemption from
receive an exemption from
nhận được sự miễn trừ từ
be compelled to do sth = be forced to do sth = be obligated to do sth = be required to
bị ép buộc/yêu cầu làm gì
feel driven to
cảm thấy cần phải làm gì
be compelled by circumstances
bị ép buộc bởi hoàn cảnh
social circles/networks/interactions/affiliations
MQH xã hội/sự liên kết xã hội
feeling/sense of belonging/acceptance/connection/inclusion
cảm giác thuộc về/được chấp nhận/kết nối
In pursuit of = striving for = chasing
theo đuổi
sth bear both benefits and drawbacks
nhấn mạnh rằng bất kỳ quyết định hoặc TH nào cũng có những khía cạnh tích cực và tiêu cực, và việc đánh giá cả 2 là điều cần thiết để đưa ra quyết định thông minh
weigh the pros and cons
cân nhắc 2 khía cạnh
Experience both sides of the coin
Có 2 mặt của vấn đề
be prompted to/be encouraged to/ be motivated to do sth/be urged to
bị thúc giục/dc khuyến khích làm gì đó
Net/overall/total effect
tác động tổng thể
cumulative = accumulated ~ collective ~ combined (a)
tích lũy
On the one side = on one side, from one perspective, from one viewpoint, in one respect
một mặt
Streamline one’s workflow
tối ưu hóa quy trình làm việc
Improve one’s workflow/Optimize one’s process/Refine one’s procedures/simplify one’s operations
cải tiến/tối ưu hóa quy trình/làm việc
Improve/foster/encourage/promote/cultivate/nurture personal growth/self-growth
thúc đẩy sự phát triển cá nhân
expose sb to sth = introduce sb to = subject sb to
đưa ai vào TH
acquisition = procurement/possesion/obtaining/gain
nhận/đạt được/sở hữu dc (danh từ)