UNIT TỪ 1 ADVANCED

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/108

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

109 Terms

1
New cards

exceed/beyond/outstrip/outperform/ surpass one’s expectations

= go beyond what was anticipated

vượt quá mong đợi của ai

2
New cards

Volatile = constantly changing/ constantly variable/ persistently erratic = repeatedly inconsistent = continually unstable = consistently unpredictable

Biến động không ngừng

3
New cards

Multifaceted = many - sided = diverse = complex = varied

nhiều khía cạnh

4
New cards

squander = dissipate/ spend recklessly/ waste/ fritter away/ misuse/ blow/ lavish

lãng phí, tiêu tốn tiền bạc/thời gian vào những gì ko đáng

5
New cards

(ultimately) pointless ~ ineffective ~(ultimately) futile ~ unproductive ~ fruitless

vô ích, ko hiệu quả, k có kết quả/ vô bổ

6
New cards

reach the target audience

Tiếp cận hoặc thu hút nhóm người mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc thông điệp được thiết kế để nhắm đến. Đây là một khía cạnh quan trọng trong marketing và truyền thông.

EX: "Using social media is an excellent way to reach the target audience, especially younger consumers."

7
New cards

Pointless = fruitless = come to no avail

Không có mục đích hoặc ý nghĩa; không mang lại giá trị hay kết quả tích cực.

"It seems pointless to continue arguing when no one is listening."

8
New cards

Futile

Không có hy vọng thành công; nỗ lực bị xem là vô ích vì không có khả năng mang lại kết quả.

9
New cards

dilute

  • Làm loãng 1 chất bằng cách thêm nước hoặc chất lỏng khác.

  • Giảm sức mạnh hoặc hiệu lực: có thể chỉ việc làm giảm sức mạnh, tác động hoặc giá trị của một điều gì đó.

    eg: "The new policy may dilute the effectiveness of the original plan."

  • Làm mờ đi: Trong ngữ cảnh trừu tượng, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả việc làm mờ đi cảm xúc, ý tưởng hoặc bản sắc.

    eg: "The commercialization of art can dilute its true meaning."

  • Phân tán: có thể ám chỉ việc phân tán một cái gì đó, khiến nó không còn tập trung hoặc mạnh mẽ như trước.

    eg: "As the movement gained popularity, its core message began to dilute among various interpretations."

10
New cards

gain popularity

= Become popular

  • Achieve widespread appeal

  • Attract a following

  • Rise in popularity

  • Grow in prominence

  • Increase in popularity

  • Win favor

Trở nên phổ biến

11
New cards

Stiffen/Escalate/Intensify/Heighten/Strengthen/Sharpen/ Increase the competition for sth

làm tăng sự cạnh tranh về

12
New cards

Formidable = intimidating = daunting = redoubtable

Đáng gờm, đáng sợ, khó đối phó (daunting: làm nản lòng)

13
New cards

Mitigate = alleviate/lessen/diminish/ moderate (điều tiết, làm dịu)

làm giảm bớt

14
New cards

Aggravate = Exacerbate/ Worsen

làm xấu đi/

15
New cards

Diligent = industrious/ assiduous/ sedulous/ hardworking

chăm chỉ, cần cù

16
New cards

lazy = indolent

lười biếng

17
New cards

Negligent = careless

cẩu thả, hời hợt

18
New cards

glaring (= obvious/ conspicuous/ striking/ flagrant)

rõ ràng, dễ nhận thấy

Obvious: "It was obvious that she was upset after hearing the news."

Flagrant: "The player's flagrant foul resulted in a penalty for the team."

Conspicuous: "Her bright red dress made her conspicuous in the crowd."

Striking: "The painting had a striking use of color that captivated all the viewers."

Evident: "It was evident that the team had put a lot of effort into their project."

19
New cards

Dilute a solution/the impact/the quality/a message/dilute the effect

làm loãng dung dịch/làm giảm bớt tác động/giảm bớt chất lượng/làm mờ thông điệp/làm giảm hiệu quả

20
New cards

encroach into/on = invade

xâm chiếm vào

21
New cards

expedite

làm cho 1 quá trình diễn ra nhanh hơn

22
New cards

expedite a process/delivery/approval/the workflow/service

Thúc đẩy một quy trình/việc giao hàng/việc phê duyệt/quy trình làm việc/dịch vụ

23
New cards

Withstand = endure = resist = tolerate

chịu đựng, kháng cự, hoặc chống lại áp lực, thử thách hoặc điều kiện khó

24
New cards

Withstand/Resist pressure/temptation/ the test of time/adversity (Nghịch cảnh)

Chịu đựng áp lực/Kháng cự cám dỗ/trường tồn với thời gian/chịu đựng nghịch cảnh

25
New cards

arduous

= strenuous/ difficult/ grueling

/ˈɑː.dʒu.əs/ "gian khổ", "vất vả" hoặc "khó khăn". Nó thường được dùng để chỉ những nhiệm vụ hoặc quá trình cần nhiều nỗ lực và sức lực.

26
New cards

elusive

khó nắm bắt, khó tìm thấy

The solution to the puzzle remained elusive, despite many attempts to solve it. (Giải pháp cho câu đố vẫn khó nắm bắt, mặc dù đã có nhiều nỗ lực để giải quyết.)

27
New cards

Elusive concept/goal/dream

khái niệm khó nắm bắt/mục tiêu khó đạt được/giấc mơ khó đạt được

28
New cards

insidious = subtle

nguy hiểm một cách âm thầm/từ từ mà gây hại - mô tả những thứ có vẻ vô hại hoặc không đáng chú ý nhưng thực chất có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

The disease is insidious, often showing no symptoms until it is too late for effective treatment.

29
New cards

Insidious influence/disease/tactics

ảnh hưởng âm thầm/bệnh tật âm thầm/chiến thuật lén lút

30
New cards

flimsy = fragile

mỏng manh/yếu ớt/ko vững chắc - dùng để miêu tả những vật dụng, ý tưởng hoặc lập luận thiếu tính chắc chắn hoặc độ bền.

31
New cards

Flimsy evidence/excuse/construction

Bằng chứng/lời biện minh/cấu trúc yếu ớt

32
New cards

outset = commencement

khởi đầu, bắt đầu - dùng để chỉ giai đoạn đầu tiên của một quá trình, sự kiện hoặc dự án.

From the outset, we knew that this project would require a lot of resources. (Từ khởi đầu, chúng tôi đã biết rằng dự án này sẽ cần nhiều tài nguyên.)

33
New cards

At the outset /outset of sth/from the outset

từ lúc khởi đầu

34
New cards

propagate = spread, disseminate (reproduce)

"truyền bá", "phát triển" hoặc "nhân giống". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự lan truyền thông tin, ý tưởng hoặc sinh vật.

35
New cards

viable = feasible/practical/workable

/ˈvaɪ.ə.bəl/ có thể thực hiện được" hoặc "khả thi". Nó thường được sử dụng để miêu tả những kế hoạch, dự án hoặc ý tưởng có khả năng thành công trong thực tế.

The team is working on a viable solution to reduce costs without sacrificing quality. (Nhóm đang làm việc để tìm ra giải pháp khả thi nhằm giảm chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng.)

36
New cards

radical = fundamental

"căn bản", "cấp tiến" hoặc "tích cực". Nó thường được dùng để chỉ những ý tưởng, thay đổi hoặc phong trào có tính chất mạnh mẽ, sâu sắc, và đôi khi có thể gây tranh cãi.

The activist group proposed radical changes to the education system to promote equity. (Nhóm nhà hoạt động đề xuất những thay đổi căn bản cho hệ thống giáo dục nhằm thúc đẩy sự công bằng.)

37
New cards

radical approach/reform/ideas

cách tiếp cận/cải cách/ý tưởng cấp tiến/căn bản

38
New cards

be in/under sb's shadow

bị chi phối bởi thành công hoặc sự nổi bật của người khác". Nó thường được dùng để miêu tả cảm giác không được công nhận hoặc không thể nổi bật do sự hiện diện mạnh mẽ của người khác.

Even though she is talented, she often feels like she is living in her sister's shadow. (Mặc dù cô ấy rất tài năng, nhưng cô thường cảm thấy như mình đang sống dưới bóng của chị gái.)

39
New cards

be insensible of/to sth

"không nhận thức được" hoặc "không cảm thấy" điều gì đó. Nó thường được dùng để chỉ việc thiếu cảm xúc, sự chú ý hoặc sự nhạy cảm đối với một vấn đề hoặc tình huống nào đó.

He seemed insensible to the suffering of others around him. (Anh ấy dường như không nhận thức được nỗi đau của những người xung quanh.)

40
New cards

be impervious to = be unaffected by sth

"không bị ảnh hưởng bởi" hoặc "không thấm vào" điều gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả một người hoặc vật không bị tác động bởi những yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như cảm xúc, ý kiến hoặc điều kiện vật lý.

She remained impervious to criticism and continued to pursue her goals. (Cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích và tiếp tục theo đuổi mục tiêu của mình.)

41
New cards

Induce labor/a reaction/changes

Kích thích sinh/phản ứng/thay đổi

42
New cards

prolong one's life 

"kéo dài tuổi thọ" hoặc "gia tăng thời gian sống". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng, lối sống và các phương pháp chăm sóc sức khỏe.

Regular exercise and a balanced diet can help to prolong one's life. (Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống cân bằng có thể giúp kéo dài tuổi thọ.)

43
New cards

grandeur = magnificence = splendor, majesty

vẻ tráng lệ, rực rỡ, uy nghi

44
New cards

Outpatient care/clinic/treatment

chăm sóc/phòng khám/điều trị ngoại trú

45
New cards

validate = confirm, authenticate, verify

"xác nhận", "công nhận" hoặc "thẩm định". Nó thường được sử dụng để chỉ hành động xác nhận tính hợp lệ, đúng đắn hoặc giá trị của một thông tin, ý tưởng, hoặc quy trình.

The study aims to validate the effectiveness of the new treatment method. (Nghiên cứu nhằm xác nhận hiệu quả của phương pháp điều trị mới.)

46
New cards

Validate a theory/results/data

xác nhận LT/KQ/ dữ liệu

47
New cards

spatial

"thuộc về không gian" hoặc "liên quan đến không gian". Nó thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh, mối quan hệ hoặc cấu trúc liên quan đến vị trí hoặc không gian vật lý.

The architect created a spatial design that maximizes natural light in the building. (Kiến trúc sư đã tạo ra một thiết kế không gian tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên trong tòa nhà.)

48
New cards

competent = capable, proficient, skilled

"có khả năng" hoặc "có năng lực". Nó thường được sử dụng để mô tả một người có đủ kỹ năng, kiến thức hoặc năng lực cần thiết để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ.

She is a competent manager who consistently meets her team's goals. (Cô ấy là một quản lý có năng lực, luôn đạt được mục tiêu của nhóm mình.)

49
New cards

wilderness

"hoang dã" hoặc "vùng đất hoang". Nó thường được sử dụng để chỉ những khu vực tự nhiên chưa bị con người can thiệp, nơi có cảnh quan tự nhiên phong phú và động thực vật đa dạng.

The national park is a beautiful wilderness, perfect for hiking and camping. (Vườn quốc gia là một vùng hoang dã tuyệt đẹp, lý tưởng cho việc đi bộ đường dài và cắm trại.)

  • Wild (hoang dã)

  • Backcountry (vùng núi xa xôi)

  • Untamed area (khu vực chưa bị thuần hóa)

50
New cards

Wilderness survival

Wilderness area

Wilderness experience

(sinh tồn trong hoang dã)

(khu vực hoang dã)

(trải nghiệm trong thiên nhiên hoang dã)

51
New cards

illiterate (~uneducated, unlettered)

"mù chữ" hoặc "không biết đọc, viết". Nó được dùng để chỉ những người không có khả năng đọc hoặc viết.

Many adults in the region are illiterate, making it difficult for them to find good jobs. (Nhiều người lớn trong khu vực không biết đọc, viết, điều này làm khó khăn cho họ trong việc tìm kiếm công việc tốt.)

52
New cards

illiteracy ~ Lack of literacy

tình trạng hoặc mức độ mù chữ

The government is working to reduce illiteracy rates in rural areas. (Chính phủ đang nỗ lực giảm tỷ lệ mù chữ ở các vùng nông thôn.)

53
New cards

discrepancy ~ inconsistency/difference/disparity

"sự khác biệt" hoặc "sự không nhất quán". Nó thường được sử dụng để chỉ sự chênh lệch giữa hai hoặc nhiều điều, như dữ liệu, thông tin hoặc quan điểm.

There was a discrepancy between the financial reports and the actual expenditures. (Có một sự không nhất quán giữa các báo cáo tài chính và chi phí thực tế.

54
New cards

discretion

"sự tự do quyết định" hoặc "quyền tự chủ". Nó thường được sử dụng để chỉ khả năng hoặc quyền của một cá nhân trong việc đưa ra quyết định dựa trên phán đoán cá nhân, đặc biệt trong các tình huống nhạy cảm hoặc riêng tư.

The manager has the discretion to approve or deny the requests for leave. (Người quản lý có quyền tự quyết định chấp thuận hoặc từ chối các yêu cầu nghỉ phép.)

55
New cards

discretionary power

quyền tự quyết

56
New cards

At one’s discretion

Theo sự quyết định của ai đó

57
New cards

Discretionary spending

Chi tiêu tùy ý

58
New cards

accentuate

/əkˈsen.tʃu.eɪt/ "nhấn mạnh" hoặc "tăng cường". Nó thường được sử dụng để chỉ việc làm cho điều gì đó trở nên nổi bật hơn hoặc dễ nhận thấy hơn.

The lighting in the room was designed to accentuate the artwork on the walls. (Ánh sáng trong phòng được thiết kế để nhấn mạnh các tác phẩm nghệ thuật trên tường.)

59
New cards

Accentuate a point/ differences

(nhấn mạnh một điểm)/ (nhấn mạnh sự khác biệt)

60
New cards

pace onself

điều chỉnh tốc độ" hoặc "kiểm soát nhịp độ của bản thân" để tránh kiệt sức hoặc quá tải. Nó thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu nỗ lực bền bỉ, như trong công việc hoặc khi tập thể dục

It's important to pace yourself during a long run to avoid getting tired too soon. (Điều quan trọng là phải điều chỉnh tốc độ của bản thân trong một cuộc chạy dài để tránh mệt mỏi quá sớm.)

61
New cards

Clear up a misapprehension

làm rõ một sự hiểu lầm

62
New cards

A common misapprehension

một sự hiểu lầm phổ biến

63
New cards

obscure

Khó hiểu hoặc không rõ ràng: Khi một điều gì đó không dễ dàng để hiểu hoặc xác định.

Không nổi bật hoặc ít được biết đến: Khi một người, địa điểm hoặc sự kiện không được công nhận rộng rãi.

The author's writing style is often obscure, making it challenging to follow the plot. (Phong cách viết của tác giả thường khó hiểu, khiến cho việc theo dõi cốt truyện trở nên khó khăn.)

He came from an obscure village that few people had heard of. (Anh ấy đến từ một ngôi làng ít người biết đến.)

64
New cards

obscure (v)

Làm cho mờ đi hoặc che khuất: Khi một điều gì đó làm cho thứ khác trở nên khó nhìn thấy hoặc nhận ra.

The clouds obscured the sun, making the day feel darker. (Những đám mây đã che khuất mặt trời, khiến cho ngày trở nên tối tăm hơn.)

65
New cards

exclusively

Chỉ một mình, không bao gồm gì khác; dành riêng cho một mục đích hoặc nhóm nào đó.

This club is exclusively for members. (Câu lạc bộ này chỉ dành cho các thành viên.)

66
New cards

Purely

Hoàn toàn, chỉ hoàn toàn, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố khác.

Her decision was based purely on her personal feelings. (Quyết định của cô ấy hoàn toàn dựa trên cảm xúc cá nhân.)

67
New cards

Specifically

Cụ thể, chính xác; chỉ ra một điều gì đó rõ ràng hơn trong một bối cảnh nhất định.

We are looking for someone specifically with experience in marketing. (Chúng tôi đang tìm kiếm ai đó có kinh nghiệm cụ thể trong lĩnh vực tiếp thị.)

68
New cards

itemise = enumerate = detail

/ˈaɪ.tə.maɪz/ liệt kê" hoặc "chia thành từng mục". Nó thường được sử dụng để chỉ hành động lập danh sách các mục riêng biệt trong một báo cáo, hóa đơn hoặc kế hoạch.

Please itemise your expenses so we can understand where the budget is being spent. (Vui lòng liệt kê các khoản chi tiêu của bạn để chúng tôi có thể hiểu rõ ngân sách đang được sử dụng ở đâu.)

69
New cards

minutiae = details/ particulars/fine points

/mɪˈnuː.ʃi.aɪ/ "những chi tiết nhỏ nhặt" hoặc "các tiểu tiết". Nó thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh không quan trọng hoặc không đáng chú ý trong một bối cảnh lớn hơn.

The report focused on the minutiae of the project rather than the overall goals. (Báo cáo tập trung vào những tiểu tiết của dự án thay vì các mục tiêu tổng thể.)

70
New cards

gist = essence/main idea/core

"nội dung chính" hoặc "thông điệp cốt lõi" của một văn bản, bài phát biểu hoặc cuộc trò chuyện. Nó thường được sử dụng để chỉ ra những điểm quan trọng hoặc ý tưởng chính mà không cần đi sâu vào chi tiết.

Can you give me the gist of the article? (Bạn có thể tóm tắt nội dung chính của bài viết cho tôi không?)

71
New cards

exemplify = illustrate, demonstrate, represent

/ɪɡˈzem.plɪ.faɪ/ "minh họa" hoặc "làm gương". Nó thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp một ví dụ cụ thể để làm rõ hoặc chứng minh một ý tưởng, khái niệm hoặc hiện tượng nào đó.

The teacher used several case studies to exemplify the principles of effective leadership. (Giáo viên đã sử dụng một số nghiên cứu trường hợp để minh họa các nguyên tắc lãnh đạo hiệu quả.)

72
New cards

The specifics, details, characteristics, exemplify, illustrate, illustration, itemize, minutiae, peculiar to, peculiarity, technicality

Specific things

73
New cards

Outline, In general, generalization, gist, for the most part, generalities, in general terms, on the whole, to generalize, list (verb), specify

General things

74
New cards

be allotted for sth 

được phân bổ, chỉ định cho việc gì đó (dành 1 lượng thời gian, tài nguyên hoặc không gian cụ thể cho mục đích nào đó).

The time allotted for the presentation is only 20 minutes.

75
New cards

devise a strategy = present a grand design = have/create a contrived scheme of

>< spontaneous event.

lập ra 1 kế hoạch >< sự kiện tự phát, ko có kế hoạch

The grand design presented by the mayor aims to discipline people to recyle.

76
New cards

"resistance = opposition = aversion

have/show/develop an aversion to V

>< (Total) submission to "

Từ chối/kháng cự/k muốn làm gì

77
New cards

be rooted from = stem from sth = orginate from = derive from = come from

bắt nguồn từ

78
New cards

be disregarded for sth = be reluctant to do sth = be resistant to do sth (resistance)

Ko muốn/kháng cự làm gì đó cụ thể

79
New cards

earn tax exemption

" đạt được hoặc đủ điều kiện để được miễn thuế. Điều này thường áp dụng cho cá nhân hoặc tổ chức mà có thể không phải trả một phần hoặc toàn bộ thuế trong một khoảng thời gian nhất định, dựa trên một số điều kiện nhất định."

Individuals can earn tax exemption if they meet specific income criteria set by the government.

80
New cards

exemption from sth/ Be exempt from something

miễn trừ

81
New cards

Eligibility for exemption = qualify for exemptions

đủ điều kiện để được miễn trừ.

There are specific criteria for eligibility for exemption.

82
New cards

grant an exemption to

apply for a (…) exemption

request an exemption from

receive an exemption from

nhận được sự miễn trừ từ

83
New cards

be compelled to do sth = be forced to do sth = be obligated to do sth = be required to

bị ép buộc/yêu cầu làm gì

84
New cards

feel driven to

cảm thấy cần phải làm gì

85
New cards

be compelled by circumstances

bị ép buộc bởi hoàn cảnh

86
New cards

social circles/networks/interactions/affiliations

MQH xã hội/sự liên kết xã hội

87
New cards

feeling/sense of belonging/acceptance/connection/inclusion

cảm giác thuộc về/được chấp nhận/kết nối

88
New cards

In pursuit of = striving for = chasing

theo đuổi

89
New cards

sth bear both benefits and drawbacks

nhấn mạnh rằng bất kỳ quyết định hoặc TH nào cũng có những khía cạnh tích cực và tiêu cực, và việc đánh giá cả 2 là điều cần thiết để đưa ra quyết định thông minh

90
New cards

weigh the pros and cons

cân nhắc 2 khía cạnh

91
New cards

Experience both sides of the coin

Có 2 mặt của vấn đề

92
New cards

be prompted to/be encouraged to/ be motivated to do sth/be urged to

bị thúc giục/dc khuyến khích làm gì đó

93
New cards

Net/overall/total effect

tác động tổng thể

94
New cards

cumulative = accumulated ~ collective ~ combined (a)

tích lũy

95
New cards

On the one side = on one side, from one perspective, from one viewpoint, in one respect

một mặt

96
New cards

Streamline one’s workflow

tối ưu hóa quy trình làm việc

97
New cards

Improve one’s workflow/Optimize one’s process/Refine one’s procedures/simplify one’s operations

cải tiến/tối ưu hóa quy trình/làm việc

98
New cards

Improve/foster/encourage/promote/cultivate/nurture personal growth/self-growth

thúc đẩy sự phát triển cá nhân

99
New cards

expose sb to sth = introduce sb to = subject sb to

đưa ai vào TH

100
New cards

acquisition = procurement/possesion/obtaining/gain

nhận/đạt được/sở hữu dc (danh từ)