1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
alias (n,adv)
bí danh, biệt hiêu, tức là
patriotic scholar
nhà trí thức yêu nướỚC
scholar(n)
nhà nghiên cứu; học giả
imprison (v) (C1)
bỏ tù, tống giam
jail
bỏ tù, tống giam
confine
bỏ tù, tống giam
lock away
bỏ tù, tống giam
incarcerate
bỏ tù, tống giam
live on (phr.V)
sống bằng, mưu sinh
revolutionary movements
các phong trào cách mạng
movement
phong trào
liberate (v)
giải phóng
release
giải phóng
set free
phóng thích, thả, trả tự do, giải phóng
establish (v)
thành lập, thiết lập
establish a state
thành lập 1 nhà nước
establish a government
lập chính phủ
establish a group
thành lập một nhóm
establish a school
thành lập trường
establish standards
thiết lập tiêu chuẩn
establish principles
thiết lập nguyên tắc
establish relations
thiết lập mối quan hệ
establish links
thiết lập quan hệ
establish contacts
thiết lập liên lạc
establish connections
tạo dựng kết nối
set up
establish (thành lập)
found
establish (thành lập)
launch
establish
form
establish
appoint (v) (C1)
bổ nhiệm, định, hẹn (ngày, giờ,…)
employ
appoint (v) bổ nhiệm, định, hẹn (ngày, giờ,…)
hire
appoint (v) bổ nhiệm, định, hẹn (ngày, giờ,…)
assign
appoint (v) bổ nhiệm, định, hẹn (ngày, giờ,…)
take on
appoint (v) bổ nhiệm, định, hẹn (ngày, giờ,…)
choose
appoint (v) bổ nhiệm, định, hẹn (ngày, giờ,…)
select
appoint (v) bổ nhiệm, định, hẹn (ngày, giờ,…)
arrange
appoint (v) bổ nhiệm, định, hẹn (ngày, giờ,…)
cadres (n)
cán bộ
preside (v) (C1)
chủ trì, làm chủ toạn, điều khiển, chỉ huy
control
preside (v) chủ trì, làm chủ toạn, điều khiển, chỉ huy
supervise
preside (v) chủ trì, làm chủ toạn, điều khiển, chỉ huy
lead
preside (v) chủ trì, làm chủ toạn, điều khiển, chỉ huy
manage
preside (v) chủ trì, làm chủ toạn, điều khiển, chỉ huy
oversee
preside (v) chủ trì, làm chủ toạn, điều khiển, chỉ huy
Give an appeal
kêu gọi
convene (v)
v. triệu tập (người) hợp lại; thu xếp (một cuộc họp…), tụ hợp lại
assemble
convene (v) triệu tập, hợp lại, thu xếp
organize
convene (v) triệu tập, hợp lại, thu xếp
summon
convene (v) triệu tập, hợp lại, thu xếp
set up
convene (v) triệu tập, hợp lại, thu xếp
convoke
convene (v) triệu tập, hợp lại, thu xếp
launch the uprisings
khởi nghĩa
nationwide (C1) (v)
trên phạm vi cả nước, toàn quốc
imperialist
người theo chủ nghĩa đế quốc
resounding victory
chiến thắng vang dội
put forward (phr.V)
đề xuất
fight against (phr.V)
đấu tranh chống lại
resist
fight against (phr.V) đấu tranh chống lại
oppose
fight against (phr.V) đấu tranh chống lại
strike back
fight against (phr.V) đấu tranh chống lại
combat
fight against (phr.V) đấu tranh chống lại
contribute (v)
đóng góp, góp phần
donate
contribute (v) đóng góp, góp phần
pay
contribute (v) đóng góp, góp phần
give
contribute (v) đóng góp, góp phần
fund
contribute (v) đóng góp, góp phần
supply
contribute (v) đóng góp, góp phần
eminent (adj)
kiệt xuất, xuất sắc, lỗi lạc
an eminent scientist
nhà khoa học lỗi lạc
an eminent artist
một nghệ sĩ xuất sắc
an eminent scholar
một học giả xuất sắc
an eminent professor
một giáo sư kiệt xuất