day22

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/64

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

65 Terms

1
New cards

clerk

(n) nhân viên

2
New cards

float

(v) nổi, thả nổi

3
New cards

gesture

(n) cử chỉ, động tác

4
New cards

thankful

(adj) biết ơn

5
New cards

alternate

(adj) xen kẽ, luân phiên

6
New cards

bank teller

(phr) giao dịch viên ngân hàng

7
New cards

be amazed at

(phr) kinh ngạc, sửng sốt với

8
New cards

be caught in

(phr) bị mặc, bị kẹt trong

9
New cards

be spread out

(phr) được trải ra

10
New cards

flawed

(adj) có vết, có lỗi

11
New cards

foreign currency

(phr) ngoại tệ

12
New cards

gaze into

(phr) nhìn chăm chú vào

13
New cards

give out

(phr) phân phối

14
New cards

go wrong with

(phr) sai lầm với

15
New cards

have sb around

(phr) đón tiếp ai

16
New cards

savings

(n) tiền gửi, khoản tiết kiệm

17
New cards

courteously

(adv) lịch sự, nhã nhặn

18
New cards

indeed

(adv) quả thưc, thật vậy

19
New cards

partial

(adj) từng phần, thiên vị

20
New cards

pay out

(phr) trả tiền, xuất tiền trả

21
New cards

receptive

(adj) dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội

22
New cards

simplify

(v) đơn giản hoá

23
New cards

turn down

(phr) từ chối, bác bỏ

24
New cards

currency

(n) tiền tệ

25
New cards

expiration date

(phr) ngày đáo hạn

26
New cards

for the sake of

(phr) vì lợi ích của

27
New cards

forge

(v) giả mạo

28
New cards

forgery

(n) sự giả mạo, chữ ký/giấy tờ giả mạo

29
New cards

forthcoming

(adj) sắp tới

30
New cards

midtown

(n) trung tâm thành phố

31
New cards

owe

(n) nợ

32
New cards

PIN (Personal Identification Number)

(n) mã PIN (mã số định danh cá nhân)

33
New cards

pop up

(phr) bật lên, xuất hiện bất ngờ

34
New cards

requisition

(n) sự yêu cầu, lệnh

35
New cards

scrutinize

(v) rà soát, xem xét kỹ lưỡng

36
New cards

sustain

(v) chống đỡ, chịu đựng

37
New cards

be held up

(phr) bị hoãn lại

38
New cards

crash

(n) sự phá sản, sự sụp đổ

39
New cards

overdrawn

(adj) rút quá hạn mức, thấu chi

40
New cards

take out a loan

(phr) vay tiền

41
New cards

take out insurance on

(phr) mua bảo hiểm cho

42
New cards

accrue

(v) dồn lại, tích luỹ

43
New cards

credible

(adj) đáng tin

44
New cards

crub

(v) kiềm chế, hạn chế; (n) sự kiềm chế

45
New cards

redemption

(n) sự trả hết nợ

46
New cards

remit

(v) gửi tiền,miễn, xoá (nợ, hình phạt)

47
New cards

secured

(adj) đảm bảo, chắc chắn

48
New cards

belatedly

(adv) chậm, muộn

49
New cards

bounce

(v) (séc) bị trả về

50
New cards

cluster

(n) bó, cụm, đàn, bầy

51
New cards

collateral

(n) tài sản kỹ quỹ

52
New cards

confiscate

(v) tịch thu, sung công

53
New cards

contender

(n) đối thủ, địch thủ

54
New cards

counterfeit

(n) vật giả mạo, đồ giả

55
New cards

credit money to one's account

(phr) chuyền tiền vào tài khoản của

56
New cards

deposit slip

(phr) phiếu nộp tiền

57
New cards

deterrent

(n) sự ngăn vừa, biện pháp ngắn chặn

58
New cards

direct deposit

(phr) tiền gửi trực tiếp

59
New cards

draw a check

(phr) viết séc để lĩnh tiền

60
New cards

fortnight

(n) hai tuần, mười lăm ngày

61
New cards

on standby

(phr) ở chế độ chờ, sẵn sàng

62
New cards

spurious

(adj) giả, giả mạo

63
New cards

trustee

(n) người được uỷ thác

64
New cards

wire money to

(phr) chuyển tiền cho

65
New cards

wire transfer

(phr) điện chuyển tiền