1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
on the face of it
thoạt nhìn thì
as a rule
thông thường
in a nutshell
tóm lại
be deprived of
bị thiếu, không có thứ gì
be derived from
được bắt nguồn từ
share sth with sb
chia sẻ cái gì với ai
be referred to as
được xem như là
in that=because
bởi vì
exchange sth for sth
đổi cái gì lấy cái gì
stan from=derive from
bắt nguồn từ
flourish (v)
thành công, phát triển mạnh mẽ
root (v)
bén rễ, ăn sâu vào
historian (n)
nhà sử học
revolutionary (a)
đột phá, mang tính mạnh mẽ
revolution (n)
sự độ phá, cuộc cách mạng
revolutionize (v)
cách mạng hoá
philosophical (a)
thuộc về triết học
philosophy (n)
triết học
fruitful (a)
hiệu quả, có hiệu quả
fruitless (a)
vô ích, không có hiệu quả
fruitfulness (n)
sự hiệu quả
controllable (a)
có thể kiểm soát
uncontrollable (a)
không thể kiểm soát, khó quản lý
get older
lớn lên
in the words of=according to
theo như
make a start on
bắt đầu làm gì
isolate (v)
cô lập