1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pivotal
then chốt
separated out from
tách rời khỏi
spring up (building)
mọc lên
evolve in
= develop
phát triển
expertise
kiến thức chuyên môn
streamline
sắp xếp hợp lí
uniform (adj)
đồng nhất
interchangeable
có thể hoán đổi
budding
vừa chớm nở
utilitarian knowledge
kiến thức thực dụng
planned (adj)
được quy hoạch
emphasis on
nhấn mạng trong
start to kick in
bắt đầu tham gia
in the matter of days
trong vài ngày
social dislocation
trật tự xã hội
seal off
bị niêm phong, bao quanh bởi
place squarely on
đặt thẳng vào
densely populated
đông dân
urban/rural settlement
định cư thành thị/nông thôn
predated
có trước
predominant
chiếm ưu thế, chủ yếu
insure
bảo đảm
cohabitant
người chung sống với nhau
break something down into
chia cái gì thành
anti-social behavior
hành vi chống đối xã hội
damaging ecological
gây tổn hại hệ sinh thái
leafy
rợp lá, rợp bóng cây
low-density
mật độ dân số thấp
concrete towers
những tòa nhà bê tông
sooty
congested urban conurbation
khu đô thị đông đúc
misleading
gây hiểu lầm
claim on
tuyên bố
stifling
ngột ngạt
conformity
sự tuân thủ
monotony
sự đơn điệu
replicated
nhân rộng
retail establishment
cơ sở bán lẻ
centrally dictated
được chỉ định tập trung
homogeneous
đồng nhất
receptive
dễ tiếp thu
scope of something
phạm vi của
come together
sát lại với nhau
identify
nhận dạng
newsstands
sạp báo
flawed
thiếu sót
take into account
tính đến
rippling across
lan rộng
reconfigure
cấu hình lại, tái cấu trúc
imbue
thấm nhuần