Looks like no one added any tags here yet for you.
treatment
(n) điều trị
treat
(v) đối xử/ cư xử
strengthen
(v) tăng cường
strength
(n) sức mạnh
strong
(adj) mạnh
strongly
(adv) mạnh mẽ
examine
(v) kiểm tra
exam/ examination
(n) bài kiểm tra
examiner
(n) ng làm bài kt
expectation
(n) kỳ vọng
expectant
(adj) trông mong
expect
(v) trông chờ, dự đoán
expectantly
(adv) mong đợi
muscle
(n) cơ bắp
label
(n) nhãn mác
mineral
(n) chất khoáng
nutrient
(n) dinh dưỡng
pess up = push up
(n) chống đẩy
treadmill
(n) máy chạy bộ
bacteria
(n) vi khuẩn
organism
(n) sinh vật
germ
(n) vi trùng
antibiotic
(n) kháng sinh
tuberculosis
(n) bệnh lao phổi
infectious
(adj) có thể lây nhiễm
on the spot
ngay lập tức, tại chỗ
get rid of
loại bỏ