TÔTVTA- CD8 - KẾT HỢP TỪ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/267

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

268 Terms

1
New cards

Academic performance

thành tích học tập

2
New cards

Academic /school year

năm học

3
New cards

Action plan

kế hoạch hành động

4
New cards

Advertising campaign

chiến dịch quảng cáo

5
New cards

Amusement /theme/leisure park

công viên giải trí

6
New cards

Annual report

báo cáo thường niên

7
New cards

Application form

đơn đăng ký

8
New cards

Artificial intelligence

trí tuệ nhân tạo

9
New cards

Basketball court

sân bóng rổ

10
New cards

Biological parents

cha mẹ ruột

11
New cards

Birth certificate

giấy khai sinh

12
New cards

Blood pressure

huyết áp

13
New cards

Boarding pass/card

thẻ/vé lên máy bay

14
New cards

Boarding school

trường nội trú

15
New cards

Public school

trường công lập (Mỹ) ; trường tư thục (Anh)

16
New cards

Private /independent school

trường tư thục

17
New cards

State school

trường công lập

18
New cards

Vocational school

trường dạy nghề

19
New cards

Body clock

đồng hồ sinh học

20
New cards

Body language

ngôn ngữ cơ thể

21
New cards

Body shaming

miệt thị ngoại hình

22
New cards

Botanic(al) garden

thảo cầm viên/ vườn bách thảo

23
New cards

Botton line

thu nhập, lợi nhuận ròng (kết quả kinh doanh sau thuế)

24
New cards

Brain drain

chảy máu chất xám

25
New cards

Breaking news

tin nóng

26
New cards

Business trip

chuyến công tác

27
New cards

Carbon footprint

dấu chân carbon (tổng lượng khí nhà kính được tạo ra bởi các hành động của con người)

28
New cards

Career choice

lựa chọn nghề nghiệp

29
New cards

Career path

con đường sự nghiệp

30
New cards

Career prospects

triển vọng nghề nghiệp, công việc

31
New cards

Cash crops

cây thương phẩm, nông sản thương mại

32
New cards

Casual work

công việc tạm thời, không lâu dài

33
New cards

Child marriage

tảo hôn

34
New cards

City dweller

người sống và làm việc tại khu vực thành thị ; người sống ở thành thị

35
New cards

Classic /prime/typical example

ví dụ điển hình

36
New cards

Climate change

biến đổi khí hậu

37
New cards

College / university campus

khuôn viên trường đại học

38
New cards

Common language

ngôn ngữ chung

39
New cards

Common practice

thông lệ, phong tục tập quán

40
New cards

Common sense

lẽ thường tình

41
New cards

Common knowledge

kiến thức chung (kiến thức mà ai cũng biết)

42
New cards

Community service

dịch vụ cộng đồng

43
New cards

Confirmation slip

phiếu xác nhận

44
New cards

Convenience store

cửa hàng tiện lợi

45
New cards

Crime rate

tỉ lệ tội phạm

46
New cards

Cultural assimilation

sự đồng hóa văn hóa

47
New cards

Cultural diversity

sự đa dạng văn hóa

48
New cards

Cultural exchange

trao đổi văn hóa

49
New cards

Cultural heritage

di sản văn hóa

50
New cards

Cultural identity

bản sắc văn hóa

51
New cards

Cultural practices

các hoạt động văn hóa

52
New cards

Cultural shock

cú sốc văn hóa

53
New cards

Current affairs/ events

thời sự, tin tức chính trị

54
New cards

Curriculum vitae (CV)

hồ sơ ứng tuyển

55
New cards

Customer service

dịch vụ khách hàng

56
New cards

Departure lounge

phòng chờ khởi hành

57
New cards

Digital native

người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet; người bản địa kỹ thuật số

58
New cards

Digital portfolio

danh mục đầu tư kỹ thuật số

59
New cards

Disease prevention

ngăn ngừa bệnh tật

60
New cards

Distance /remote learning

giáo dục từ xa

61
New cards

Blended learning

học tập kết hợp (cả online và offline)

62
New cards

Face-to-face learning >< online learning

học tập trực tiếp >< học tập trực tuyến

63
New cards

Distance relative

người họ hàng xa

64
New cards

Distinctive /distinguishing feature

đặc điểm nổi bật/ đặt trưng

65
New cards

Domestic violence

bạo lực gia đình

66
New cards

Dress code

nội quy/quy tắc trang phục được cho phép/ phù hợp

67
New cards

Driving licence/ driver’s licence

giấy phép lái xe

68
New cards

Dual carriageway

xa lộ 2 chiều

69
New cards

Ecological balance

sự cân bằng sinh thái

70
New cards

Economic growth/drvelopment

sự tăng trưởng/ phát triển kinh tế

71
New cards

Economic crisis

khủng hoảng kinh tế

72
New cards

Economic reform

cải cách kinh tế

73
New cards

Educated guess

phỏng đoán có cơ sở, dựa vào kiến thức, có khả năng đúng

74
New cards

Educational establishment/ institution

cơ sở giáo dục

75
New cards

Electronic devices

thiết bị điện tử

76
New cards

Employment /job opportunities

cơ hội việc làm

77
New cards

Endangered species

loài có nguy cơ tuyệt chủng

78
New cards

Entrance exam

kì thi đầu vào

79
New cards

Final exam

kì thi cuối kỳ/ cuối khóa học/ thi tốt nghiệp

80
New cards

Mock exam

thi thử

81
New cards

Ethnic minority

dân tộc thiểu số

82
New cards

Exchange rate

tỷ giá hối đoái

83
New cards

Exhaust fumes

khí thải

84
New cards

Extracurricular activity

hoạt động ngoại khóa

85
New cards

Extreme weather

thời tiết cực đoan, khắc nghiệt

86
New cards

Family reunion

họp mặt gia đình

87
New cards

Family planning

kế hoạch hóa gia đình

88
New cards

Family values

các giá trị gia đình

89
New cards

Nuclear family

gia đình hạt nhân (gia đình gồn có 2 thế hệ; bố mẹ và con cái)

90
New cards

Extended family

đại gia đình (gia đình gồm nhiều thế hệ)

91
New cards

Fast food

thức ăn nhanh

92
New cards

Field hospital

bệnh viện dã chiến

93
New cards

Field trip

chuyến đi thực tế (cho học sinh)

94
New cards

Financial burden

gánh nặng về tài chính

95
New cards

Fitness center

trung tâm thể hình

96
New cards

Flower bed

bồn hoa, luống hoa

97
New cards

Food bank

ngân hàng thực phẩm (cung cấp đồ ăn miễn phí cho người nghèo)

98
New cards

Food chain

chuỗi thức ăn

99
New cards

Food poisoning

ngộ độc thực phẩm

100
New cards

Forest clearance

chặt phá rừng