1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
La taxe de séjour
hotel tax, tourist tax (thuế lưu trú)
Offrir de
to offer to + V(inf) (đề nghị làm gì)
the transfer (sự trung chuyển, đưa đón)
sorry to bother you (xin lỗi đã làm phiền bạn)
may I, can I (tôi có thể)
includes (bao gồm, anh/cô ấy/nó bao gồm)
included (đã bao gồm)
the confirmation (sự xác nhận)
to indicate, to show (chỉ ra)
contemporary (hiện đại, đương đại)
exactly (hoàn toàn, chính xác)
the tabloids (báo lá cải)
have a good vacation (chúc bạn có một kỳ nghỉ tốt lành)