TOPIK II KÌ 47

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/347

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

348 Terms

1
New cards

놀이공원

công viên vui chơi

2
New cards

그립다

nhớ nhung

3
New cards

시간이 지나다

thời gian trôi qua

4
New cards

이기다

chiến thắng

5
New cards

물놀이 용품

đồ chơi dưới nước

6
New cards

특별 세일

giảm giá đặc biệt

7
New cards

기회를 놓치다

bỏ lỡ cơ hội

8
New cards

세탁소

tiệm giặt ủi

9
New cards

살펴보다

xem xét, quan sát

10
New cards

불씨

mồi lửa

11
New cards

숨다

núp, nấp, giấu, che giấu

12
New cards

꺼지다

bị tắt, ngừng

13
New cards

전기 절약

tiết kiệm điện

14
New cards

정보

thông tin

15
New cards

화재 예방

phòng cháy

16
New cards

기한

kỳ hạn

17
New cards

서류

Tài liệu, hồ sơ

18
New cards

원서 1부

hồ sơ đăng ký 1 bản

19
New cards

주의 사항

nội dung chú ý

20
New cards

광장

quảng trường

21
New cards

현장

hiện trường, công trường

22
New cards

예약하다

đặt trước

23
New cards

세대별

theo thế hệ

24
New cards

매체

phương tiện truyền thông

25
New cards

현황

Tình hình hiện tại

26
New cards

낮다

thấp

27
New cards

단순히

Một cách đơn thuần

28
New cards

벗어나다

thoát ra khỏi, vượt ra khỏi

29
New cards

먹을거리

Cái để ăn

30
New cards

태어나다

sinh ra

31
New cards

조명

ánh sáng

32
New cards

세련되다

cao cấp, sang trọng, hợp thời trang

33
New cards

고급

cao cấp

34
New cards

여성

nữ giới

35
New cards

인기를 끌다

hấp dẫn, lôi kéo

36
New cards

실내

trong nhà

37
New cards

새롭다

mới

38
New cards

카카오

ca cao

39
New cards

알려지다

được biết đến

40
New cards

단백질

chất đạm

41
New cards

지방

địa phương, chất béo

42
New cards

칼슘

canxi

43
New cards

영양 성분

thành phần dinh dưỡng

44
New cards

감기 예방

Đề phòng cảm cúm

45
New cards

향상

nâng cao, cải tiến

46
New cards

자체

bản thân

47
New cards

일반적

Tính thông thường

48
New cards

초콜릿

socola

49
New cards

형태

hình thái, hình thức

50
New cards

건강을 해치다

hại cho sức khoẻ

51
New cards

꽃차

trà hoa

52
New cards

효과를 얻다

có được hiệu quả

53
New cards

재배하다

trồng trọt

54
New cards

길가

ven đường

55
New cards

이불

chăn

56
New cards

널어 두다

phơi

57
New cards

장을 보다

đi chợ

58
New cards

이웃

hàng xóm

59
New cards

이불을 걷다

Thu chăn

60
New cards

보관하다

bảo quản

61
New cards

붙다

dán, dính

62
New cards

실명제를 실시하다

khai tên thật

63
New cards

의견을 모으다

tập hợp ý kiến

64
New cards

쓰레기를 줄이다

giảm rác thải

65
New cards

방안

phương án

66
New cards

개인 정보 유출

sự rò rỉ thông tin cá nhân

67
New cards

반대하다

phản đối

68
New cards

악보

bản nhạc

69
New cards

피아니스트

nghệ sĩ piano

70
New cards

외우다

học thuộc lòng

71
New cards

작곡가

nhạc sĩ

72
New cards

표현력

Khả năng biểu hiện

73
New cards

풍성하다

dồi dào, phong phú

74
New cards

기획하다

lập kế hoạch

75
New cards

장단점

ưu nhược điểm

76
New cards

봉사단체

đoàn tình nguyện

77
New cards

기증하다

Biếu tặng, hiến tặng

78
New cards

골라내다

chọn ra

79
New cards

소모되다

Bị tiêu hao

80
New cards

재사용하다

tái sử dụng

81
New cards

용도

mục đích sử dụng

82
New cards

업체

doanh nghiệp

83
New cards

태우다

đốt lửa, phóng hỏa

84
New cards

다리미를 내놓다

đặt bàn ủi

85
New cards

작동 원리

nguyên lý hoạt động

86
New cards

다림질하다

là, ủi quần áo

87
New cards

손을 떼다

bỏ tay ra

88
New cards

다리미 밑판

mặt bàn là

89
New cards

튀어나다

xuất hiện, bật ra, lộ ra

90
New cards

간격

khoảng cách

91
New cards

별것 아니다

không có gì đặc biệt

92
New cards

반응은 뜨겁다

được quan tâm, phản ứng tích cực

93
New cards

낮추다

hạ thấp, giảm xuống

94
New cards

적절하다

thích hợp, phù hợp

95
New cards

합리적

tính hợp lý

96
New cards

존재

sự tồn tại, đối tượng

97
New cards

인성

nhân tính, nhân phẩm

98
New cards

권위

quyền uy

99
New cards

판단 기준

Tiêu chuẩn phán đoán

100
New cards

반면

mặt khác, ngược lại