1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
challenge (n,v)
thử thách/thách thức
challenging (adj)
đầy thách thức
challenger (n)
đối thủ
tenacity (n)
tính kiên gan
tenacious (adj)
bền bỉ
tenaciously (adv)
một cách bền bỉ
wisdom (n)
sự khôn ngoan
wise (adj)
khôn ngoan
wisely (adv)
một cách khôn ngoan
belonging (n)
cảm giác thuộc về
belong (v)
thuộc về
belongings (n pl)
đồ đạc cá nhân
trajectory (n)
quỹ đạo
trajectorial (adj)
thuộc quỹ đạo
purpose (n)
mục đích
purposeful (adj)
có mục tiêu
purposely (adv)
cố ý
purposeless (adj)
vô mục đích
introspection (n)
sự tự suy ngẫm
introspective (adj)
mang tính nội quan
introspect (v)
tự xem xét bên trong
introspectively (adv)
một cách nội quan
catharsis (n)
sự thanh lọc cảm xúc
cathartic (adj)
mang tính giải tỏa
catharticaly (adv)
một cách giải tỏa
epilogue (n)
đoạn kết
epilogic (adj)
thuộc phần kết
epilogize (v)
viết đoạn kết
antagonist (n)
nhân vật phản diện
antagonism (n)
sự đối kháng
antagonistic (adj)
đối nghịch
antagonize (v)
gây hiềm khích
fortitude (n)
nghị lực
fortitudinous (adj)
đầy nghị lực
pilgrimage (n,v)
cuộc/đi hành hương
pilgrim (n)
người hành hương
renaissance (n,adj)
sự tái sinh/thời kì phục hưng
reinvention (n)
sự tái tạo
reinvent (v)
làm mới hoàn toàn
reinvented (adj)
đã được làm mới
transcendence (n)
sự vượt lên
transcend (v)
vượt qua
transcendent (adj)
siêu việt
transcendentally (adv)
một cách siêu việt
serendipity (n)
sự tình cờ may mắn
serendipitous (adj)
tình cờ mà tốt đẹp
serendipitously (adv)
một cách tình cờ
self-actualization (n)
sự tự hiện thực hóa
self-actualized (adj)
đã tự thực hiện
existential (adj)
thuộc hiện sinh
existence (n)
sự tồn tại
exist (v)
tồn tại
existentially (adv)
về mặt hiện sinh
reconciliation (n)
sự hòa giải
reconcile (v)
hòa giải
reconciled (adj)
đã hòa giải
reconcilable (adj)
có thể hòa hợp
alienation (n)
sự xa lánh
alienate (v)
làm xa cách
alienated (adj)
bị xa cách