듣기 52 -28/9/2025 (647-737)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/90

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

91 Terms

1
New cards

생년월일

ngày tháng năm sinh

2
New cards

한참

một lúc lâu,một thời gian lâu

3
New cards

코트

áo khoác

4
New cards

우편물

bưu phẩm

5
New cards

책자

cuốn sách

6
New cards

상자

hộp, thùng

7
New cards

사다 놓다

mua để sẵn

8
New cards

가져오다

mang đến,đem đến,mang theo

9
New cards

파견

sự phái cử

10
New cards

추가

sự bổ sung

11
New cards

현황

tình trạng, hiện trạng

12
New cards

부장

trưởng bộ phận, trưởng ban

13
New cards

인사과

phòng nhân sự

14
New cards

행사장

địa điểm tổ chức

15
New cards

폭우

mưa lớn

16
New cards

모레

ngày mốt

17
New cards

꽃샘추위

rét tháng 3

18
New cards

영하

độ âm

19
New cards

배구

môn bóng chuyền

20
New cards

챙기다

chăm sóc

21
New cards

복귀

sự khôi phục lại,trở về như cũ

22
New cards

부르다

mời, kêu, gọi

23
New cards

서운하다

tiếc nuối

24
New cards

보충하다

bổ sung

25
New cards

정규

chính thức, chính quy

26
New cards

악기

nhạc cụ

27
New cards

새기다

khắc

28
New cards

관람권

vé vào cửa

29
New cards

환불

hoàn tiền

30
New cards

쉼터

chỗ nghỉ ngơi

31
New cards

영웅상

giải anh hùng

32
New cards

모범

hình mẫu

33
New cards

수상자

người đoạt giải

34
New cards

시상식

lễ trao giải

35
New cards

언론

báo chí

36
New cards

공개하다

công khai

37
New cards

상장

bằng khen

38
New cards

화재

hỏa hoạn

39
New cards

돌려주다

trả lại

40
New cards

앞장서다

đứng đầu,làm thủ lĩnh

41
New cards

공휴일

ngày lễ

42
New cards

지정하다

chỉ định ,bổ nhiệm

43
New cards

유치원

trưỡng mẫu giáo

44
New cards

당장

ngay, ngay lập tức

45
New cards

제기하다

nêu ra, đưa ra

46
New cards

정원

vườn

47
New cards

가꾸다

chăm sóc, cắt tỉa

48
New cards

재배하다

trồng

49
New cards

이루어지다

được thực hiện,đạt được

50
New cards

향상하다

cải tiến,phát triển,nâng cao

51
New cards

전문점

cửa hàng chuyên dụng

52
New cards

임대료

phí cho thuê

53
New cards

휴게소

trạm dừng chân

54
New cards

책정하다

xác định

55
New cards

지형

địa hình

56
New cards

불리다

được gọi,bị gọi

57
New cards

뒷산

núi ở phía sau

58
New cards

육지

đất liền

59
New cards

물길

đường thủy,kênh,mương

60
New cards

배경

bối cảnh

61
New cards

합치다

hợp lại, gộp lại

62
New cards

선도하다

dẫn đầu,dẫn dắt

63
New cards

생명과학

khoa học đời sống

64
New cards

…위권

trong top…

65
New cards

진입하다

thâm nhập,tiến vào

66
New cards

쾌거

thành tựu to lớn

67
New cards

실습

thực tập

68
New cards

병행하다

thực hiện song song,làm đồng thời

69
New cards

성장하다

phát triển

70
New cards

도덕성

tính đạo đức

71
New cards

바탕

nền tảng

72
New cards

역량

năng lực, lực lượng

73
New cards

국내외

trong và ngoài nước

74
New cards

함양

bồi dưỡng

75
New cards

당부하다

yêu cầu

76
New cards

성장세

tình hình tăng trưởng

77
New cards

안대

băng che mắt

78
New cards

해법

cách giải quyết

79
New cards

시달리다

đau khổ,khổ sở

80
New cards

무작정

k có kế hoạch,k có tính toán trước

81
New cards

의하다

dựa vào, theo

82
New cards

근원

khời nguồn, căn nguyên

83
New cards

의지하다

nhờ vào,tựa vào,nương nhờ vào

84
New cards

정체

tắc nghẽn

85
New cards

차선

làn xe

86
New cards

차도

đường xe chạy

87
New cards

나아지다

tốt lên, khá lên

88
New cards

인도

lối đi bộ ,vỉa hè

89
New cards

반영하다

phản chiếu

90
New cards

호응

hưởng ứng, đáp lại

91
New cards

상당히

khá, tương đối

Explore top flashcards