Looks like no one added any tags here yet for you.
arrive
(v): đến
excited
(adj): phấn khích
beautiful
(adj): đẹp
first
(adv): đầu tiên
left
(adv): bên trái
lost
(adj): bị lạc
way
(n): đường
decides
(v): quyết định
gym
(n): phòng tập thể dục
again
(adv): thử lại
neighborhood
(n): hàng xóm
noisy
adj): ồn ào
quiet
(adj): yên tĩnh
busy
(adj): bận rộn
lively
(adj): sống động
village
(n): làng
friendly
(adj): thân thiện
fantastic
(adj): tuyệt vời
peaceful
(adj): hòa bình, bình yên
convenient
(adj): thuận tiện
cheap
(adj): rẻ
clean
(adj): sạch
temple
(n): ngôi đền
cathedral
(n): thánh đường
railway station
(n): nhà ga xe lửa
square
(n): quảng trường
countryside
(n): nông thôn
city
(n): thành phố
exciting
(adj): thú vị
big
(adj): lớn
weather
(n): thời tiết
traffic
(n): giao thông
seafood
(n): hải sản
delicious
(adj): rất ngon
wide
(adj): rộng
crowded
(adj): đông
modern
(adj): hiện đại
cinema
(n): rạp chiếu phim
street
(n): đường
post office
(n): bưu điện
right
(adj): bên phải
start
(v): bắt đầu
tour
(n): chuyến tham quan
pagoda
(n): chùa
museum
(n): bảo tàng
presents
(n): quà
outdoor
(adj): ngoài trời
people
(n): người
dislike
(v): không thích
suburbs
(n): ngoại thành
food
(n): thức ăn
central
(adj): trung tâm
market
(n): chợ
narrow
(adj): chật hẹp
far
(adv): xa
heavy
(adj): nặng
large
(adj): lớn
map
(n): bản đồ