1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
well-preserved (adj)
được bảo tồn
exquisite (Adj)
beautiful and elegant, delicate
add a character to our city
thêm đặc điểm riêng vào thành phố
recognised / proclaimed as a world heritage
đươc công nhận như …
give us an insight of local history, tradition and culture
cung cấp cho chúng tôi cái nhìn sâu sắc về lịch sử, truyền thống và văn hóa địa phương
repurpose (v)
dùng với mục đích khác
listed building
tòa nhà có trong danh sách bảo vệ khỏi phá hoại
bring up to code
để alter or improve smt so that it meets building codes or regulations
CoC ( code of conduct)
quy tắc ứng xử
have cultural and artistic flavour
có cái nét NT và VHLS
demolish building
housse in bad condition, unsafe
dilapidated (Adj)
hỏng hóc, xập xệ, đổ nát
I’m kind of torn on this on
tôi đang bị giằng xé bởi vấn đề này / phân vân
it’s a tough call
khá là khó chọn
avid=experienced (adj)
rất nhiều kinh nghiệm
water person
người bơi giỏi
afloat (adj)
nổi trên mặt nước