1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
post
(n) cột
Some baskets are hanging from a post.
autorefractor
máy đo khúc xạ mắt tự động
The patient’s refraction was first measured using an autorefractor
→ Độ khúc xạ của bệnh nhân được đo trước bằng máy đo khúc xạ tự động.
indoor hydroponic farming
trồng cây thủy canh trong nhà.
Indoor hydroponic farming enables year-round crop production with controlled environmental conditions.
→ Trồng thủy canh trong nhà cho phép sản xuất cây trồng quanh năm với môi trường được kiểm soát.
package handler
nhân viên xử lý/đóng gói/vận chuyển kiện hàng.
He works as a package handler at a distribution center.
→ Anh ấy làm nhân viên xử lý kiện hàng tại trung tâm phân phối.
exceptionally
/ɪkˈsepʃənəli/ (adv) đặc biệt, cực kỳ, khác thường=used before an adjective or adverb to emphasize how strong or unusual the quality is
The service was exceptionally good.
→ Dịch vụ rất / cực kỳ tốt.
nightmare
/ˈnaɪtmer/ (n) cơn ác mộng
I had a nightmare last night.
→ Tôi gặp ác mộng tối qua.
The traffic was a nightmare this morning.
→ Giao thông sáng nay đúng là cơn ác mộng.
maneuver
/məˈnuːvər/ (v) Điều khiển, xoay trở khéo léo=a movement performed with care and skill
The driver maneuvered the truck into a narrow space.
→ Tài xế lái/điều khiển khéo chiếc xe tải vào chỗ hẹp.
rearview mirror
(n) gương chiếu hậu.
Check the rearview mirror before changing lanes.
→ Kiểm tra gương chiếu hậu trước khi chuyển làn.
lucrative
ˈluːkrətɪv/ (a) sinh lợi cao, mang lại nhiều lợi nhuận = producing a large amount of money; making a large profit
The company entered a lucrative market.
→ Công ty tham gia một thị trường sinh lời cao.
understudy
/ˈʌndərstʌdi/ (n) diễn viên đóng thế / người dự bị (chủ yếu trong sân khấu, điện ảnh)=an actor who learns the part of another actor in a play so that they can play that part if necessary
She was the understudy for the lead role.
→ Cô ấy là diễn viên đóng thế cho vai chính.
corrode
/kəˈrəʊd/ (v) ăn mòn / bị ăn mòn (do hóa chất, nước, không khí…).
Salt water can corrode metal.
→ Nước muối có thể ăn mòn kim loại.
steam
/stiːm/ (v) Hấp bằng hơi nước
She steamed the vegetables.
→ Cô ấy hấp rau.
waterfront promenade
/ˌprɑːməˈneɪd/ (n) lối đi dạo ven sông/ven biển.
The city developed a waterfront promenade to attract tourists.
→ Thành phố xây dựng đường dạo bộ ven sông/biển để thu hút du khách.
made up of
được cấu thành từ / bao gồm
The committee is made up of five members.
→ Ủy ban gồm 5 thành viên.
The system is made up of several interconnected modules.
→ Hệ thống được cấu thành từ nhiều mô-đun liên kết.
reservoir
/ˈrezərvwɑːr/ (n) hồ chứa / bể chứa.
The dam created a large reservoir.
→ Con đập tạo ra một hồ chứa lớn.
exponentially
/ˌekspəˈnenʃəli/ (adv) theo cấp số nhân / tăng (hoặc giảm) cực nhanh theo hàm mũ.
The number of users increased exponentially after the launch.
→ Số lượng người dùng tăng vọt theo cấp số nhân sau khi ra mắt.
tremendously
/trəˈmendəsli/ (adv) rất nhiều, cực kỳ, vô cùng.
Customer satisfaction improved tremendously.
→ Mức độ hài lòng của khách hàng tăng lên rất mạnh.
dine-in
(A) ăn tại chỗ.
The restaurant offers both dine-in and takeaway options.
→ Nhà hàng có cả hình thức ăn tại chỗ và mang đi.
inscription
/ɪnˈskrɪpʃn/ (n) dòng chữ khắc / ghi chú trang trọng=words written in the front of a book or cut in stone or metal
The temple’s inscription dates back to the 12th century.
→ Văn khắc của ngôi đền có niên đại từ thế kỷ 12.
persevere
/ˌpɜːrsəˈvɪr/ (v) kiên trì, bền bỉ theo đuổi mục tiêu dù gặp khó khăn.
If you persevere in your studies, you will succeed.
→ Nếu bạn bền bỉ học tập, bạn sẽ thành công.
mingle
/ˈmɪŋɡl/ (v) Giao lưu, hòa nhập (con người) = to move among people and talk to them, especially at a social event
It’s a good chance to mingle with colleagues.
→ Đây là dịp tốt để giao lưu với đồng nghiệp.
constitute
/ˈkɑːnstɪtuːt/ (v) to be considered to be something
Small and medium-sized enterprises constitute a significant part of the economy.
immersive
/ɪˈmɜːrsɪv/ (a) mang tính nhập vai / tạo cảm giác đắm chìm hoàn toàn=that seems to surround the player or viewer so they feel totally involved in the experience, often by using three-dimensional computer images
Immersive learning has been shown to improve knowledge retention.
live footage
/ˈfʊtɪdʒ/ hình ảnh / video phát trực tiếp (thời gian thực).
Viewers watched live footage from the accident scene.
→ Người xem theo dõi video trực tiếp từ hiện trường tai nạn.
first-rate animation
hoạt hình hạng nhất / chất lượng hàng đầu.
The film features first-rate animation and compelling storytelling.
→ Bộ phim có hoạt hình chất lượng hàng đầu và cốt truyện cuốn hút.
fine-tune
(v) tinh chỉnh, điều chỉnh nhỏ để đạt hiệu quả tối ưu.
Engineers fine-tuned the system for better performance.
→ Các kỹ sư tinh chỉnh hệ thống để đạt hiệu suất tốt hơn.
lifelike
(a) giống như thật, sống động như đời thực.
The game features lifelike characters and environments.
→ Trò chơi có nhân vật và môi trường sống động như thật.
refurbish
/ˌriːˈfɜːrbɪʃ/ (v) tân trang, cải tạo, làm mới lại (sau khi đã cũ hoặc xuống cấp).
The hotel was refurbished to improve guest comfort.
→ Khách sạn được cải tạo/nâng cấp để tăng sự thoải mái cho khách.
statewide
/ˈsteɪtwaɪd/ (a/adv) trên toàn bang / trên phạm vi toàn bang=happening or existing in all parts of a state of the US
The government launched a statewide vaccination program.
→ Chính phủ phát động chương trình tiêm chủng trên toàn bang.
Schools were closed statewide due to severe weather.
→ Trường học đóng cửa trên toàn bang do thời tiết khắc nghiệt.
savory
/ˈseɪvəri/ (A) mặn
She prefers savory food to sweet desserts.
→ Cô ấy thích món mặn hơn đồ ngọt.
devour
dɪˈvaʊər/ (v) ăn ngấu nghiến, ăn một cách tham lam, rất nhanh.
He devoured his lunch after a long meeting.
→ Anh ấy ăn ngấu nghiến bữa trưa sau một cuộc họp dài.
sticky
/ˈstɪki/ (a) dính
My hands are sticky after eating candy.
→ Tay tôi bị dính sau khi ăn kẹo.