TEST 8 - ETS 2023

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

post

(n) cột

Some baskets are hanging from a post.

2
New cards

autorefractor

máy đo khúc xạ mắt tự động

The patient’s refraction was first measured using an autorefractor
→ Độ khúc xạ của bệnh nhân được đo trước bằng máy đo khúc xạ tự động.

3
New cards

indoor hydroponic farming

trồng cây thủy canh trong nhà.

Indoor hydroponic farming enables year-round crop production with controlled environmental conditions.
→ Trồng thủy canh trong nhà cho phép sản xuất cây trồng quanh năm với môi trường được kiểm soát.

4
New cards

package handler

nhân viên xử lý/đóng gói/vận chuyển kiện hàng.

He works as a package handler at a distribution center.
→ Anh ấy làm nhân viên xử lý kiện hàng tại trung tâm phân phối.

5
New cards

exceptionally

/ɪkˈsepʃənəli/ (adv) đặc biệt, cực kỳ, khác thường=used before an adjective or adverb to emphasize how strong or unusual the quality is

The service was exceptionally good.
→ Dịch vụ rất / cực kỳ tốt.

6
New cards

nightmare

/ˈnaɪtmer/ (n) cơn ác mộng

I had a nightmare last night.
→ Tôi gặp ác mộng tối qua.

The traffic was a nightmare this morning.
→ Giao thông sáng nay đúng là cơn ác mộng.

7
New cards

maneuver

/məˈnuːvər/ (v) Điều khiển, xoay trở khéo léo=a movement performed with care and skill

The driver maneuvered the truck into a narrow space.
→ Tài xế lái/điều khiển khéo chiếc xe tải vào chỗ hẹp.

8
New cards

rearview mirror

(n) gương chiếu hậu.

Check the rearview mirror before changing lanes.
→ Kiểm tra gương chiếu hậu trước khi chuyển làn.

9
New cards

lucrative

ˈluːkrətɪv/ (a) sinh lợi cao, mang lại nhiều lợi nhuận = producing a large amount of money; making a large profit

The company entered a lucrative market.
→ Công ty tham gia một thị trường sinh lời cao.

10
New cards

understudy

/ˈʌndərstʌdi/ (n) diễn viên đóng thế / người dự bị (chủ yếu trong sân khấu, điện ảnh)=an actor who learns the part of another actor in a play so that they can play that part if necessary

She was the understudy for the lead role.
→ Cô ấy là diễn viên đóng thế cho vai chính.

11
New cards

corrode

/kəˈrəʊd/ (v) ăn mòn / bị ăn mòn (do hóa chất, nước, không khí…).

Salt water can corrode metal.
→ Nước muối có thể ăn mòn kim loại.

12
New cards

steam

/stiːm/ (v) Hấp bằng hơi nước

She steamed the vegetables.
→ Cô ấy hấp rau.

13
New cards

waterfront promenade

/ˌprɑːməˈneɪd/ (n) lối đi dạo ven sông/ven biển.

The city developed a waterfront promenade to attract tourists.
→ Thành phố xây dựng đường dạo bộ ven sông/biển để thu hút du khách.

14
New cards

made up of

được cấu thành từ / bao gồm

The committee is made up of five members.
→ Ủy ban gồm 5 thành viên.

The system is made up of several interconnected modules.
→ Hệ thống được cấu thành từ nhiều mô-đun liên kết.

15
New cards

reservoir

/ˈrezərvwɑːr/ (n) hồ chứa / bể chứa.

The dam created a large reservoir.
→ Con đập tạo ra một hồ chứa lớn.

16
New cards

exponentially

/ˌekspəˈnenʃəli/ (adv) theo cấp số nhân / tăng (hoặc giảm) cực nhanh theo hàm mũ.

The number of users increased exponentially after the launch.
→ Số lượng người dùng tăng vọt theo cấp số nhân sau khi ra mắt.

17
New cards

tremendously

/trəˈmendəsli/ (adv) rất nhiều, cực kỳ, vô cùng.

Customer satisfaction improved tremendously.
→ Mức độ hài lòng của khách hàng tăng lên rất mạnh.

18
New cards

dine-in

(A) ăn tại chỗ.

The restaurant offers both dine-in and takeaway options.
→ Nhà hàng có cả hình thức ăn tại chỗ và mang đi.

19
New cards

inscription

/ɪnˈskrɪpʃn/ (n) dòng chữ khắc / ghi chú trang trọng=words written in the front of a book or cut in stone or metal

The temple’s inscription dates back to the 12th century.
→ Văn khắc của ngôi đền có niên đại từ thế kỷ 12.

20
New cards

persevere

/ˌpɜːrsəˈvɪr/ (v) kiên trì, bền bỉ theo đuổi mục tiêu dù gặp khó khăn.

If you persevere in your studies, you will succeed.
→ Nếu bạn bền bỉ học tập, bạn sẽ thành công.

21
New cards

mingle

/ˈmɪŋɡl/ (v) Giao lưu, hòa nhập (con người) = to move among people and talk to them, especially at a social event

It’s a good chance to mingle with colleagues.
→ Đây là dịp tốt để giao lưu với đồng nghiệp.

22
New cards

constitute

/ˈkɑːnstɪtuːt/ (v) to be considered to be something

Small and medium-sized enterprises constitute a significant part of the economy.

23
New cards

immersive

/ɪˈmɜːrsɪv/ (a) mang tính nhập vai / tạo cảm giác đắm chìm hoàn toàn=that seems to surround the player or viewer so they feel totally involved in the experience, often by using three-dimensional computer images

Immersive learning has been shown to improve knowledge retention.

24
New cards

live footage

/ˈfʊtɪdʒ/ hình ảnh / video phát trực tiếp (thời gian thực).

Viewers watched live footage from the accident scene.
→ Người xem theo dõi video trực tiếp từ hiện trường tai nạn.

25
New cards

first-rate animation

hoạt hình hạng nhất / chất lượng hàng đầu.

The film features first-rate animation and compelling storytelling.
→ Bộ phim có hoạt hình chất lượng hàng đầu và cốt truyện cuốn hút.

26
New cards

fine-tune

(v) tinh chỉnh, điều chỉnh nhỏ để đạt hiệu quả tối ưu.

Engineers fine-tuned the system for better performance.
→ Các kỹ sư tinh chỉnh hệ thống để đạt hiệu suất tốt hơn.

27
New cards

lifelike

(a) giống như thật, sống động như đời thực.

The game features lifelike characters and environments.
→ Trò chơi có nhân vật và môi trường sống động như thật.

28
New cards

refurbish

/ˌriːˈfɜːrbɪʃ/ (v) tân trang, cải tạo, làm mới lại (sau khi đã cũ hoặc xuống cấp).

The hotel was refurbished to improve guest comfort.
→ Khách sạn được cải tạo/nâng cấp để tăng sự thoải mái cho khách.

29
New cards

statewide

/ˈsteɪtwaɪd/ (a/adv) trên toàn bang / trên phạm vi toàn bang=happening or existing in all parts of a state of the US

The government launched a statewide vaccination program.
→ Chính phủ phát động chương trình tiêm chủng trên toàn bang.

Schools were closed statewide due to severe weather.
→ Trường học đóng cửa trên toàn bang do thời tiết khắc nghiệt.

30
New cards

savory

/ˈseɪvəri/ (A) mặn

She prefers savory food to sweet desserts.
→ Cô ấy thích món mặn hơn đồ ngọt.

31
New cards

devour

dɪˈvaʊər/ (v) ăn ngấu nghiến, ăn một cách tham lam, rất nhanh.
He devoured his lunch after a long meeting.
→ Anh ấy ăn ngấu nghiến bữa trưa sau một cuộc họp dài.

32
New cards

sticky

/ˈstɪki/ (a) dính

My hands are sticky after eating candy.
→ Tay tôi bị dính sau khi ăn kẹo.