unit 3: My friends

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/120

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

121 Terms

1
New cards

head

n. đầu

2
New cards

hair

n. tóc

3
New cards

face

n. khuôn mặt

4
New cards

ear

n. tai

5
New cards

eye

n. mắt

6
New cards

nose

n. mũi

7
New cards

mouth

n. miệng

8
New cards

tooth

n. răng

9
New cards

neck

n. cổ

10
New cards

shoulder

n. bờ vai

11
New cards

arm

n. cánh tay

12
New cards

hand

n. bàn tay

13
New cards

elbow

n. khuỷu tay

14
New cards

finger

n. ngón tay

15
New cards

body

n. cơ thể

16
New cards

knee

n. đầu gối

17
New cards

leg

a. chân

18
New cards

foot

n. bàn chân

19
New cards

feet

n. nhiều bàn chân

20
New cards

toe

n. ngón chân

21
New cards

tail

n. đuôi

22
New cards

fur

n. lông

23
New cards

glass

n. kính, thủy tinh, cái cốc, ly

24
New cards

tall

a. cao

25
New cards

short

a. thấp, lùn

26
New cards

big

a. to lớn

27
New cards

small

a. nhỏ, bé

28
New cards

active

a. năng động

29
New cards

boring

a. nhàm chán

30
New cards

clever

a. khéo léo, thông minh

31
New cards

confident

tự tin

32
New cards

creative

sáng tạo

33
New cards

curious

a. tò mò

34
New cards

friendly

thân thiện

35
New cards

funny

Vui tính, hài hước

36
New cards

generous

hào phóng

37
New cards

hard-working

a. chăm chỉ

38
New cards

kind

a. tốt bụng

39
New cards

patient

a. kiên nhẫn, điềm tĩnh

40
New cards

reliable

đáng tin cậy

41
New cards

sporty

a. có dáng thể thao, hay chơi thể thao

42
New cards

shy

nhút nhát

43
New cards

talkative

nói nhiều

44
New cards

choir

dàn hợp xướng

45
New cards

greyhound racing

đua chó

46
New cards

temple

ngôi đền

47
New cards

independent

độc lập

48
New cards

freedom-loving

yêu tự do

49
New cards

fireworks competition

cuộc thi pháo hoa

50
New cards

field trip

chuyến đi thực tế

51
New cards

volunteer

n. tình nguyện viên

52
New cards

responsible

a. có trách nhiệm

53
New cards

pony

con ngựa con

54
New cards

cheek

n. má

55
New cards

hurt

v. đau, làm đau

56
New cards

even teeth

răng đều

57
New cards

rosy

a. hồng hào

58
New cards

blonde

a. vàng hoe (tóc)

59
New cards

rude

a. thô lỗ, bất lịch sự

60
New cards

dishonest

a. không trung thực

61
New cards

honest

a. trung thực, thật thà

62
New cards

mean

a. keo kiệt, bủn xỉn, nhỏ nhen, xấu tính

63
New cards

lazy

a. lười biếng

64
New cards

impatient

a. thiếu kiên nhẫn, nóng vội

65
New cards

stupid

a. ngu ngốc

66
New cards

cruel

a. độc ác, tàn nhẫn

67
New cards

careless

a. bất cẩn, cẩu thả

68
New cards

careful

a. cẩn thận

69
New cards

straight

a. thẳng

70
New cards

twin brothers

anh em sinh đôi

71
New cards

sensitive

a. dễ bị tổn thương, nhạy cảm

72
New cards

unkind

a. không tử tế

73
New cards

charity

n. lòng từ thiện, sự từ thiện

74
New cards

such

như thế, như vậy

75
New cards

ability

n. năng lực, khả năng

76
New cards

outgoing

a. cởi mở, hoà đồng

77
New cards

joke

n. lời nói đùa, chuyện đùa, chuyện hài hước

78
New cards

tell jokes

n. kể chuyện cười

79
New cards

whenever

bất cứ khi nào

80
New cards

romance

n. sự lãng mạn

81
New cards

romance movie

Phim tình cảm lãng mạn

82
New cards

nervous

a. căng thẳng, lo lắng

83
New cards

annoyed

a. khó chịu, bực mình

84
New cards

helpful

a. có ích, tốt bụng

85
New cards

mow the lawn

v. cắt cỏ

86
New cards

band

n. ban nhạc

87
New cards

arrive

v. đến nơi

88
New cards

spend, spent, spent

v. Tiêu xài (tiền), trải qua (thời gian)

89
New cards

appointment

n. cuộc hẹn

90
New cards

theater

n. nhà hát, rạp hát

91
New cards

field

n. cánh đồng, lĩnh vực, sân

92
New cards

age

v. vào độ tuổi

93
New cards

n. tuổi

94
New cards

certainly

adv. chắc chắn, nhất định, dĩ nhiên

95
New cards

of course

tất nhiên, dĩ nhiên

96
New cards

lend

v. cho vay, cho mượn

97
New cards

moody

a. tính khí thất thường, buồn rầu, ủ rũ

98
New cards

depressed

a. chán nản, thất vọng, phiền muộn, trầm cảm

99
New cards

humorous

a. hài hước, hóm hỉnh

100
New cards

cheerful

a. vui vẻ