1/80
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
relationship (n)
mối quan hệ (giữa hai người, hai vật, các mối quan hệ nhỏ lẻ khác; có thể số ít hoặc số nhiều; thiên nhiều về yếu tố tình cảm; informal);
relation (n)
mối liên hệ (giữa hai tổ chức, quốc gia, tập thể lớn; luôn ở số nhiều; ít thiên về yếu tố tình cảm; formal)
connection (n)
sự kết nối (yếu tố gắn kết giữa hai người, thực thể như điểm chung, ý tưởng); mối quan hệ họ hàng xa (luôn ở số nhiều)
bond (n)
sự gắn bó (nhờ các trải nghiệm cùng nhau trong một khoảng thời gian dài nên tạo thành một mối quan hệ bền chặt; có thể số ít hoặc nhiều)
blame (n)
đổ lỗi (người hoặc sự vật đã khiến tạo ra một tình huống không muốn)
fault (n)
lỗi sai (xác nhận nguyên sai, nguồn gốc của vấn đề; không mang tính đổ lỗi)
old (adj)
cũ, già
ancient (adj)
cổ kính
crowd (n)
đám đông
audience (n)
khán giả
enjoy (v)
hưởng thụ
please (v)
làm ai đó thấy vui vẻ, thỏa mãn
support (v)
hỗ trợ, ủng hộ (tiền, đồ ăn…)
assist (v)
trợ giúp ( công sức, thời gian… )
kind (adj)
tốt bụng
polite (adj)
lịch sự
sympathetic (adj)
đầy cảm thông
likeable (adj)
dễ chịu, thân thiện
nervous (adj)
hồi hộp
bad-tempered (adj)
nóng tính, cáu kỉnh
sensitive (adj)
nhạy cảm
sensible (adj)
khôn ngoan, hợp lí
company (n)
sự đồng hành
group (n)
đội, nhóm
popular with (adj)
phổ biến, được yêu thích
famous for (adj)
nổi tiếng
typical (adj)
đặc thù
usual (adj)
thông thường
ordinary (adj)
bình thường
close (adj)
gần gũi, thân mật (về quan hệ)
near (adj)
gần (về khoảng cách)
unknown (adj)
vô danh, không được biết tới
infamous (adj)
khét tiếng
notorious (adj)
tai tiếng
level-headed = placid /ˈplæs.ɪd/ = even-tempered = imperturbable /ˌɪm.pəˈtɜː.bə.bəl/ (adj)
bình tĩnh, điềm đạm
herd (n)
bầy, đàn
bully (n)
kẻ hay bắt nạt
ask after (v)
ex: i saw mrs khan in the centre of town and she asked after you
hỏi thăm
bring up (v)
ex: she was brought up by her grandmother
nuôi dưỡng; bắt đầu thảo luận về
fall for (v)
ex: she always falls for older men
yêu; tin vào (lời nói dối, trò đùa)
fall out (with)
ex: he left home after falling out with his parents
cãi nhau với
get on (with)
ex: he doesn't get on with his daughter
hòa hợp với
grow up (v)
ex: i grew up in scotland
lớn lên
look down on (v)
ex: she thinks they look down on her because she doesn't have a job.
khinh thường
look up to (v)
ex: he'd always looked up to his uncle.
tôn trọng
make up (v)
ex: i made up an excuse about having to look after the kids
làm lành; bịa đặt; sáng tác
pass away (v)
ex: the doctor said that the old woman had passed away peacefully in her sleep
qua đời
pick on (v)
ex: mark is such a bully and picks on the younger boys at school
đối xử tệ, bắt nạt (nhiều lần)
put down (v)
ex: why did you have to put me down in front of everybody like that?
phê phán, chê bai; giết (con vật già / ốm)
settle down (v)
ex: richard finally met the woman of his dreams and settled down in australia
bình tĩnh lại; ổn định cuộc sống
stand up for (v)
ex: i always stand up for my brother when he gets into trouble
ủng hộ
take aback (v)
ex: i taken aback when michaela said i’d hurt her feelings
gây ngạc nhiên ( luôn ở bị động )
able (adj)
unable (adj)
(in) ability (n)
disable (adj)
disability (n)
có khả năng
không có khả năng
(không) có năng lực
bị khuyết tật
khuyết tật
achieve (v)
achivement (n)
đạt được
thành tựu
argue (v)
argument (n)
argumentative (adj)
cãi nhau
cuộc tranh cãi
có tính tranh cãi
care (n,v)
careful >< careless (adj)
carefully >< carelessly (adv)
(un) caring (adj)
sự cẩn thận, trông nom; lo lắng
cẩn thận >< bất cẩn
một cách cẩn thận >< một cách không cẩn thận
(không) chu đáo
correspond (v)
correspondence (n)
correspondent (n)
giáo thiệp bằng thư từ, tương tự
sự tương tự
thông tin viên, phóng viên
friend (n)
friendship (n)
(un) friendly (adj)
người bạn
tình bạn
(không) thân thiện
happy (adj)
unhappy (adj)
(un) happiness (n)
(un) happily (adv)
hạnh phúc
không hạnh phúc
niềm (không) vui
một cách (không) hạnh phúc
jealous (adj)
jealousy (n)
jealously (adv)
ghen tỵ
sự ghen tuông
một cách ghen tuông
kind (n,adj)
unkind (adj)
(un) kindness (n)
kindly (adj,adv)
loại; tốt bụng
không tử tế
sự (thiếu) tử tế
chân thành; một cách chân thành
marry (v)
marriage (n)
(un) married (adj)
cưới
hôn nhân
(chưa) kết hôn
nerve (n,v)
nervous (adj)
nervously (adv)
nervousness (n)
dây thần kinh; truyền can đảm
hồi hộp
một cách hồi hộp
sự hồi hộp
obey (v)
disobey (v)
(dis) obedient (adj)
(dis) obediently (adv)
(dis) obedience (n)
tuân theo
không tuân theo
(không) nghe lời
một cách (không) nghe lời
sự (không) nghe lời
person (n)
(im) personal (adj)
(im) personally (adv)
personality (n)
người
(không) mang tính cá nhân
một cách (không) mang tính cá nhân
tính cách
polite = courteous (adj)
impolite = discourteous (adj)
(im) politely = (dis) courteously (adv)
(im) politeness = (dis) courtesy (n)
lịch sự
bất lịch sự
một cách (bất) lịch sự
sự (bất) lịch sự
relate (v)
relative (adj, n)
relatively (adv)
relation (n)
relationship (n)
thuật lại, liên hệ
tương đối; họ hàng
một cách tương đối
mối liên hệ (giữa hai quốc gia, tổ chức lớn; luôn ở số nhiều, formal)
mối quan hệ (giữa hai người, vật; có thể số ít hoặc nhiều, informal)
willing (adj)
unwilling (adj)
(un) willingness (n)
(un) willingly (adv)
sẳn sàng
miễn cưỡng
sự (không) bằng lòng
một cách (không) tự nguyện
show / give (your) approval of / for sth
meet with one’s approval
thể hiện sự chấp thuận với điều gì
đạt được sự chấp thuận của ai
have an argument (with sb) (about sth / doing)
win / lose an argument
tranh cãi với ai về điều gì
thắng / thua trong một trận cãi nhau
take care of sth / sb
care for / about sth / sb
chăm sóc cái gì / ai
quan tâm tới cái gì / ai
have the courage to do
it takes courage to do
có dũng khí để làm gì
cần có dũng khí để làm gì
in disguise
wear a disguise
disguise yourself
disguised as sb / sth
được che đậy
đeo lớp ngụy trang
ngụy trang bản thân
ngụy trang thành ai / cái gì
have a dream (about sth / sb / doing)
daydream
dream of / about doing
có ước mơ / giấc mơ về
mơ giữa ban ngày
mơ ước sẽ làm gì
have / start a family
nuclear family
extended family
lập gia đình
gia đình hạt nhân
gia đình nhiều thế hệ
do / owe sb a favour
be in favour of
giúp / nhận sự giúp đỡ của ai
thích
make / become / be / stay friends (with sb)
best friend
kết bạn / trở thành bạn / tiếp tục làm bạn với ai
bạn chí cốt
be / fall in love with sb
rơi vào lưới tình với ai
in a good / bad mood
in the right / wrong mood
in the mood for sth
đang có tâm trạng tốt / xấu
đang có tâm trạng thích hợp / không thích hợp
muốn làm gì
pity sb
take pity on sb
feel pity for sb
it’s a pity (that)
thương xót cho ai đó
thương hại ai đó
cảm giác thương xót cho ai
thật đáng tiếc là
promise to do
give / make sb a promise
break a / your promise
hứa sẽ làm gì
hứa với ai
phá vỡ lời hứa, nuốt lời