unit 10: people and society

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

81 Terms

1
New cards

relationship (n)

mối quan hệ (giữa hai người, hai vật, các mối quan hệ nhỏ lẻ khác; có thể số ít hoặc số nhiều; thiên nhiều về yếu tố tình cảm; informal);

2
New cards

relation (n)

mối liên hệ (giữa hai tổ chức, quốc gia, tập thể lớn; luôn ở số nhiều; ít thiên về yếu tố tình cảm; formal)

3
New cards

connection (n)

sự kết nối (yếu tố gắn kết giữa hai người, thực thể như điểm chung, ý tưởng); mối quan hệ họ hàng xa (luôn ở số nhiều)

4
New cards

bond (n)

sự gắn bó (nhờ các trải nghiệm cùng nhau trong một khoảng thời gian dài nên tạo thành một mối quan hệ bền chặt; có thể số ít hoặc nhiều)

5
New cards

blame (n)

đổ lỗi (người hoặc sự vật đã khiến tạo ra một tình huống không muốn)

6
New cards

fault (n)

lỗi sai (xác nhận nguyên sai, nguồn gốc của vấn đề; không mang tính đổ lỗi)

7
New cards

old (adj)

cũ, già

8
New cards

ancient (adj)

cổ kính

9
New cards

crowd (n)

đám đông

10
New cards

audience (n)

khán giả

11
New cards

enjoy (v)

hưởng thụ

12
New cards

please (v)

làm ai đó thấy vui vẻ, thỏa mãn

13
New cards

support (v)

hỗ trợ, ủng hộ (tiền, đồ ăn…)

14
New cards

assist (v)

trợ giúp ( công sức, thời gian… )

15
New cards

kind (adj)

tốt bụng

16
New cards

polite (adj)

lịch sự

17
New cards

sympathetic (adj)

đầy cảm thông

18
New cards

likeable (adj)

dễ chịu, thân thiện

19
New cards

nervous (adj)

hồi hộp

20
New cards

bad-tempered (adj)

nóng tính, cáu kỉnh

21
New cards

sensitive (adj)

nhạy cảm

22
New cards

sensible (adj)

khôn ngoan, hợp lí

23
New cards

company (n)

sự đồng hành

24
New cards

group (n)

đội, nhóm

25
New cards

popular with (adj)

phổ biến, được yêu thích

26
New cards

famous for (adj)

nổi tiếng

27
New cards

typical (adj)

đặc thù

28
New cards

usual (adj)

thông thường

29
New cards

ordinary (adj)

bình thường

30
New cards

close (adj)

gần gũi, thân mật (về quan hệ)

31
New cards

near (adj)

gần (về khoảng cách)

32
New cards

unknown (adj)

vô danh, không được biết tới

33
New cards

infamous (adj)

khét tiếng

34
New cards

notorious (adj)

tai tiếng

35
New cards

level-headed = placid /ˈplæs.ɪd/ = even-tempered = imperturbable /ˌɪm.pəˈtɜː.bə.bəl/ (adj)

bình tĩnh, điềm đạm

36
New cards

herd (n)

bầy, đàn

37
New cards

bully (n)

kẻ hay bắt nạt

38
New cards

ask after (v)
ex: i saw mrs khan in the centre of town and she asked after you

hỏi thăm

39
New cards

bring up (v)
ex: she was brought up by her grandmother

nuôi dưỡng; bắt đầu thảo luận về

40
New cards

fall for (v)
ex: she always falls for older men

yêu; tin vào (lời nói dối, trò đùa)

41
New cards

fall out (with)
ex: he left home after falling out with his parents

cãi nhau với

42
New cards

get on (with)
ex: he doesn't get on with his daughter

hòa hợp với

43
New cards

grow up (v)
ex: i grew up in scotland

lớn lên

44
New cards

look down on (v)
ex: she thinks they look down on her because she doesn't have a job.

khinh thường

45
New cards

look up to (v)
ex: he'd always looked up to his uncle.

tôn trọng

46
New cards

make up (v)
ex: i made up an excuse about having to look after the kids

làm lành; bịa đặt; sáng tác

47
New cards

pass away (v)
ex: the doctor said that the old woman had passed away peacefully in her sleep

qua đời

48
New cards

pick on (v)
ex: mark is such a bully and picks on the younger boys at school

đối xử tệ, bắt nạt (nhiều lần)

49
New cards

put down (v)
ex: why did you have to put me down in front of everybody like that?

phê phán, chê bai; giết (con vật già / ốm)

50
New cards

settle down (v)
ex: richard finally met the woman of his dreams and settled down in australia

bình tĩnh lại; ổn định cuộc sống

51
New cards

stand up for (v)
ex: i always stand up for my brother when he gets into trouble

ủng hộ

52
New cards

take aback (v)
ex: i taken aback when michaela said i’d hurt her feelings

gây ngạc nhiên ( luôn ở bị động )

53
New cards

able (adj)

unable (adj)

(in) ability (n)

disable (adj)

disability (n)

có khả năng

không có khả năng

(không) có năng lực

bị khuyết tật

khuyết tật

54
New cards

achieve (v)

achivement (n)

đạt được

thành tựu

55
New cards

argue (v)

argument (n)

argumentative (adj)

cãi nhau

cuộc tranh cãi

có tính tranh cãi

56
New cards

care (n,v)

careful >< careless (adj)

carefully >< carelessly (adv)

(un) caring (adj)

sự cẩn thận, trông nom; lo lắng

cẩn thận >< bất cẩn

một cách cẩn thận >< một cách không cẩn thận

(không) chu đáo

57
New cards

correspond (v)

correspondence (n)

correspondent (n)

giáo thiệp bằng thư từ, tương tự

sự tương tự

thông tin viên, phóng viên

58
New cards

friend (n)

friendship (n)

(un) friendly (adj)

người bạn

tình bạn

(không) thân thiện

59
New cards

happy (adj)

unhappy (adj)

(un) happiness (n)

(un) happily (adv)

hạnh phúc

không hạnh phúc

niềm (không) vui

một cách (không) hạnh phúc

60
New cards

jealous (adj)

jealousy (n)

jealously (adv)

ghen tỵ

sự ghen tuông

một cách ghen tuông

61
New cards

kind (n,adj)

unkind (adj)

(un) kindness (n)

kindly (adj,adv)

loại; tốt bụng

không tử tế

sự (thiếu) tử tế

chân thành; một cách chân thành

62
New cards

marry (v)

marriage (n)

(un) married (adj)

cưới

hôn nhân

(chưa) kết hôn

63
New cards

nerve (n,v)

nervous (adj)

nervously (adv)

nervousness (n)

dây thần kinh; truyền can đảm

hồi hộp

một cách hồi hộp

sự hồi hộp

64
New cards

obey (v)

disobey (v)

(dis) obedient (adj)

(dis) obediently (adv)

(dis) obedience (n)

tuân theo

không tuân theo

(không) nghe lời

một cách (không) nghe lời

sự (không) nghe lời

65
New cards

person (n)

(im) personal (adj)

(im) personally (adv)

personality (n)

người

(không) mang tính cá nhân

một cách (không) mang tính cá nhân

tính cách

66
New cards

polite = courteous (adj)

impolite = discourteous (adj)

(im) politely = (dis) courteously (adv)

(im) politeness = (dis) courtesy (n)

lịch sự

bất lịch sự

một cách (bất) lịch sự

sự (bất) lịch sự

67
New cards

relate (v)

relative (adj, n)

relatively (adv)

relation (n)

relationship (n)

thuật lại, liên hệ

tương đối; họ hàng

một cách tương đối

mối liên hệ (giữa hai quốc gia, tổ chức lớn; luôn ở số nhiều, formal)

mối quan hệ (giữa hai người, vật; có thể số ít hoặc nhiều, informal)

68
New cards

willing (adj)

unwilling (adj)

(un) willingness (n)

(un) willingly (adv)

sẳn sàng

miễn cưỡng

sự (không) bằng lòng

một cách (không) tự nguyện

69
New cards

show / give (your) approval of / for sth
meet with one’s approval

thể hiện sự chấp thuận với điều gì
đạt được sự chấp thuận của ai

70
New cards

have an argument (with sb) (about sth / doing)
win / lose an argument

tranh cãi với ai về điều gì
thắng / thua trong một trận cãi nhau

71
New cards

take care of sth / sb
care for / about sth / sb

chăm sóc cái gì / ai
quan tâm tới cái gì / ai

72
New cards

have the courage to do
it takes courage to do

có dũng khí để làm gì
cần có dũng khí để làm gì

73
New cards

in disguise
wear a disguise
disguise yourself
disguised as sb / sth

được che đậy
đeo lớp ngụy trang
ngụy trang bản thân
ngụy trang thành ai / cái gì

74
New cards

have a dream (about sth / sb / doing)
daydream
dream of / about doing

có ước mơ / giấc mơ về
mơ giữa ban ngày
mơ ước sẽ làm gì

75
New cards

have / start a family
nuclear family
extended family

lập gia đình
gia đình hạt nhân
gia đình nhiều thế hệ

76
New cards

do / owe sb a favour
be in favour of

giúp / nhận sự giúp đỡ của ai
thích

77
New cards

make / become / be / stay friends (with sb)
best friend

kết bạn / trở thành bạn / tiếp tục làm bạn với ai
bạn chí cốt

78
New cards

be / fall in love with sb

rơi vào lưới tình với ai

79
New cards

in a good / bad mood
in the right / wrong mood
in the mood for sth

đang có tâm trạng tốt / xấu
đang có tâm trạng thích hợp / không thích hợp
muốn làm gì

80
New cards

pity sb
take pity on sb
feel pity for sb
it’s a pity (that)

thương xót cho ai đó
thương hại ai đó
cảm giác thương xót cho ai
thật đáng tiếc là

81
New cards

promise to do
give / make sb a promise
break a / your promise

hứa sẽ làm gì
hứa với ai
phá vỡ lời hứa, nuốt lời