1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beach
bãi biển
cave
hang động
cliff
vách đá
coast
bờ biển
desert
sa mạc
forest
rừng
glacier
sông băng
hill
đồi
island
hòn đảo
jungle
rừng rậm
lake
hồ
mountain
núi
mountain range
dãy núi
ocean, sea
đại dương, biển
river
sông
stream
suối
valley
thung lũng
waterfall
thác nước
consume
tiêu thụ
recycle
tái chế
reduce
giảm
reuse
tái sử dụng
save
tiết kiệm, bảo vệ
throw away
vứt bỏ
waste
lãng phí
carbon emissions
khí thải carbon
climate change
biến đổi khí hậu
drought
hạn hán
flood
lũ lụt
fossil fuels
nhiên liệu hóa thạch
global warming
hiện tượng nóng lên toàn cầu
melting ice caps
băng tan ở cực
air pollution
ô nhiễm không khí
sea pollution
ô nhiễm biển
renewable energy
năng lượng tái tạo
non-renewable energy
năng lượng không tái tạo
sea level rise
mực nước biển dâng
toxic waste
chất thải độc hại
average
trung bình
statistic
số liệu thống kê
expand
mở rộng
take up
chiếm (không gian, thời gian)
at least
ít nhất
face (v)
đối mặt
move away
chuyển đi xa
admit (v)
thừa nhận
float (v)
nổi
disappear
biến mất
cause problems
gây ra vấn đề
skyfarming
nông nghiệp trên cao tầng
remote places
nơi xa xôi hẻo lánh
digestive systems
hệ tiêu hóa