Unit 6 - Changing climates

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1

beach

bãi biển

2

cave

hang động

3

cliff

vách đá

4

coast

bờ biển

5

desert

sa mạc

6

forest

rừng

7

glacier

sông băng

8

hill

đồi

9

island

hòn đảo

10

jungle

rừng rậm

11

lake

hồ

12

mountain

núi

13

mountain range

dãy núi

14

ocean, sea

đại dương, biển

15

river

sông

16

stream

suối

17

valley

thung lũng

18

waterfall

thác nước

19

consume

tiêu thụ

20

recycle

tái chế

21

reduce

giảm

22

reuse

tái sử dụng

23

save

tiết kiệm, bảo vệ

24

throw away

vứt bỏ

25

waste

lãng phí

26

carbon emissions

khí thải carbon

27

climate change

biến đổi khí hậu

28

drought

hạn hán

29

flood

lũ lụt

30

fossil fuels

nhiên liệu hóa thạch

31

global warming

hiện tượng nóng lên toàn cầu

32

melting ice caps

băng tan ở cực

33

air pollution

ô nhiễm không khí

34

sea pollution

ô nhiễm biển

35

renewable energy

năng lượng tái tạo

36

non-renewable energy

năng lượng không tái tạo

37

sea level rise

mực nước biển dâng

38

toxic waste

chất thải độc hại

39

average

trung bình

40

statistic

số liệu thống kê

41

expand

mở rộng

42

take up

chiếm (không gian, thời gian)

43

at least

ít nhất

44

face (v)

đối mặt

45

move away

chuyển đi xa

46

admit (v)

thừa nhận

47

float (v)

nổi

48

disappear

biến mất

49

cause problems

gây ra vấn đề

50

skyfarming

nông nghiệp trên cao tầng

51

remote places

nơi xa xôi hẻo lánh

52

digestive systems

hệ tiêu hóa