1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
setback (n)
trở ngại
term paper (n)
bài luận
monumental (adj)
lớn lao, to lớn
climate crisis (n)
khủng hoảng khí hậu
untethered (adj)
lạc lõng
shift (n)
sự thay đổi
perspective (n)
quan điểm
progress (n)
tiến bộ
accomplish sth
hoàn thành cái gì
frustrated (adj)
nản lòng
sinkhole (n)
cái hố
pursuit (n)
mục tiêu
achievable (adj)
có thể đạt được
sub-goal (n)
mục tiêu nhỏ
daunting (adj)
khó khăn, đáng sợ, làm nản lòng
incremental (adj)
tăng dần
benchmark (n)
chuẩn mực
societal (adj)
thuộc về xã hội
powerless (adj)
bất lực
enormity (n)
sự to lớn
disengage (v)
buông xuôi
doomed (adj)
bị diệt vong, toi, ngủm
obstacle (n)
chướng ngại
unifying (adj)
chung, thống nhất
misguided (adj)
vô căn cứ, lạc hướng, lạc lối
protest (n,v)
biểu tình
seemingly (adv)
dường như, tưởng chừng
inpenetrable (adv)
không thể vượt qua
outrage (n)
sự phẫn nộ
at stake (n)
đang bị đe dọa
harness (v)
khai thác, tận dụng
unifier (n)
yếu tố gắn kết
systemic (adj)
có tính hệ thống
injustice (n)
bất công
galvanize sb to do sth/sb into action
thúc đẩy ai đó làm gì
lifespan, longevity (n)
tuổi thọ
resilience (n)
khả năng phục hồi
expertise (n)
chuyên môn
collaboration (n)
sự hợp tác
defeated (adj)
thất bại
conquer sth (v)
chinh phục cái gì
bound to do sth (v)
chắc chắn sẽ làm gì
sticking point (n)
điểm bế tắc
cast a vote (v)
bỏ phiếu