1/6
từ vựng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
abbreviation (n)
chữ viết tắt
absent-minded (adj)
đãng trí
accelerate (v)
tăng tốc, thúc đẩy
adaptability (n)
khả năng thích nghi
adequate (adj)
đầy đủ
aggression (n)
sự hung hăng, sự gây hằn
appo