1/24
vol5 test10
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
intentional
cố ý
fellow
bạn, đồng chí
inherit
thừa kế
urban sprawl
đô thị hoá
automobile (n)
tự động hoá
outbreak
sự bùng nổ, bộc phát
hypothesis
giả thuyết
plausible
hợp lí, đáng tin cậy
embed
ghi vào(trí nhớ), gắn vào
terrain
địa hình
assessment
đánh giá
empirical
thực nghiệm (theo kinh nghiệm)
microbe
vi trùng, vi khuẩn
proponent
đề nghị, đề xuất
correspondingly
tương ứng
scenario
kịch bản
ramp up
tăng tốc
dizzy
chóng mặt
endure
chịu đựng
resonance
sự cộng hưởng
hazardous
mạo hiểm, nguy hiểm
emerge
hiện lên, nổi lên
nauseous (adj)
buồn nôn
formulate
phát biểu, tạo nên
tumble (n,v)
ngã, sụp đổ