hsk5 b11-15

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/101

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

102 Terms

1
New cards

机制

Danh từ

1. cơ chế; cơ chế vận hành

这个机器的机制很复杂

2
New cards

光线

guāngxiàn

Danh từ

1. ánh sáng; tia sáng

光线会影响画面的质量

3
New cards

必要

Danh từ

1. điều cần thiết; sự cần thiết

有必要采取措施

4
New cards

qiǎn

Tính từ

1. nông; cạn; không sâu

5
New cards

享受

xiǎngshòu
Danh từ
1. sự tận hưởng; sự hưởng thụ

6
New cards

用途

yòngtú

Danh từ
1. ứng dụng; công dụng;

7
New cards

实验

8
New cards

líng

Danh từ

1. cái chuông; âm thanh của chuông

9
New cards

mà (dùng trước động từ)

10
New cards

状态

zhuàngtài

Danh từ

1. trạng thái; tình trạng;

11
New cards

清醒

qīngxǐng

Danh từ
1. sự tỉnh táo; trạng thái không còn mê sảng;

12
New cards

呼吸

hūxī

Động từ

1. hít thở; sự thở

13
New cards

慌张

huāngzhāng

Tính từ
1. hoang mang; bối rối; lo lắng;

14
New cards

情绪

qíngxù

Danh từ

1. trạng thái; tâm lý; cảm xúc

15
New cards

低落

dīluò

Tính từ

1. buồn chán; thất vọng; giảm sút

16
New cards

记忆

jìyì
Danh từ

1. ký ức; trí nhớ; kỷ niệm

17
New cards

计算

jìsuàn

Động từ
1. tính toán; ước lượng

他正在计算总费用

18
New cards

相当

xiāngdāng

Động từ

1. tương đương; ngang nhau

这两件衣服的价格相当

19
New cards

持续

chíxù
Động từ
1. kéo dài; duy trì
这种状况持续了很长时间

20
New cards

shù



Danh từ

1. số; con số

数字是数学中非常重要的概念。

21
New cards

精神

jīngshén

Danh từ
1. tinh thần; tâm hồn

精神在文化和生活中扮演着重要角色。

22
New cards

专家

zhānjīa

Danh từ

1. chuyên gia; người có chuyên môn
专家在各个领域提供专业的意见和指导。

23
New cards

采用

cǎiyòng

Động từ
1. áp dụng; sử dụng
采用新技术可以提高工作效率。

24
New cards

柔和

rǒuhé

Tính từ

1. mềm mại; nhẹ nhàng
柔和的光线让人感到舒适。

25
New cards

愿望

yuànwàng

Danh từ

1. ước vọng; ước mơ; nguyện vọng; ý nguyện

他的愿望是成为医生

26
New cards

窗帘

chuānglián

Danh từ

1. rèm cửa, màn che

窗帘可以阻挡阳光。

27
New cards

模仿

Động từ

1. bắt chước; sao chép

他在模仿他的老师。

28
New cards

避免

Động từ

1. tránh; ngăn chặn

为了避免错误,我们需要仔细检查。

29
New cards

传统

Danh từ
1. truyền thống; tập quán

传统是一个社会或群体在时间长河中积累的文化和习俗。

30
New cards

用户

yònghù

Danh từ
1. người sử dụng; khách hàng

用户指使用某种产品或服务的人.

31
New cards

颠球

[ diān qiú ]

Động từ

1. tâng bóng

32
New cards

明星

[ míng xīng ]

Danh từ

1. người nổi tiếng; sao

明星指在娱乐领域或社会上具有广泛知名度和影响力的人。

33
New cards

直播

zhíbō

Động từ

1. livestream; trực tiếp; phát sóng trực tiếp

34
New cards

[ dòu ]

Động từ

1. trêu chọc; đùa vui

35
New cards

宣传

[ xuān chuán ]

Động từ

1. quảng bá; tuyên truyền

宣传指向公众传播信息以提高认知或改变看法的行为。

36
New cards

手笔

Danh từ

sự mạnh tay, sự phô trương

37
New cards

推广

tuīguǎng

Động từ

1. mở rộng; phổ biến; quảng bá

我们正在推广新产品

38
New cards

注册

zhùcè

Động từ

1. đăng ký; ghi tên

你需要输入密码来完成注册

nǐ xūyào shūrù mìmǎ lái wánchéng zhùcè

39
New cards

召开

zhàokāi

Động từ

1. triệu tập; tổ chức (cuộc họp)

会议在明天召开

40
New cards

合作

hézuò

Động từ

1. hợp tác; cộng tác

我们需要加强合作

41
New cards

伙伴

hǔobàn

Danh từ
1. bạn đồng hành; đối tác
我们是多年的合作伙伴

42
New cards

总裁

zǒngcái

Danh từ
1. tổng giám đốc; người đứng đầu một công ty
总裁负责公司的整体运营。

43
New cards

实现

shíxiàn

Động từ

1. thực hiện; đạt được; hoàn thành

他实现了自己的梦想

44
New cards

覆盖

fùgài

Động từ

1. che; phủ; che phủ; bao phủ; bao trùm

网络已经覆盖了全国

45
New cards

通信

tōngxìn

Động từ

1. liên lạc; thông tin liên lạc

通信是人与人之间传递信息的方式。

46
New cards

应用

yìngyòng

Động từ

1. ứng dụng; áp dụng

这项技术可以在许多领域中应用。

47
New cards

领域

lǐngyù

Danh từ

**1. lĩnh vực; phạm vi; miền

48
New cards

企业

qǐyè

Danh từ
1. doanh nghiệp; công ty
企业是组织经济活动和生产的法人单位。

49
New cards

组织

zǔzhī

Danh từ
1. tổ chức; sự tổ chức

50
New cards

称霸

chēngbà

Động từ

1. bá chủ; thống trị; nắm quyền kiểm soát

51
New cards

背景

bèijǐng

Danh từ

1. bối cảnh; nền tảng; hoàn cảnh

52
New cards

Tính từ

1. phó; thứ; phụ

53
New cards

相关

xiāngguān

Danh từ

1. liên quan; có liên quan

这个问题与我们相关

54
New cards

业务

yèwù

Danh từ

**1. nghiệp vụ; công việc; kinh doanh **

55
New cards

以及

yǐjí
Liên từ

1. và; cùng với

本店营销电脑、手机以及耳机

56
New cards

程度

Danh từ

**1. mức độ; trình độ; cấp độ **
她的汉语程度很高。

57
New cards

创新

chuàngxīn

Danh từ
1. đổi mới; sáng tạo; sự phát minh
创新是推动社会进步的重要力量。

58
New cards

领导

lǐngdǎo
Danh từ
1. lãnh đạo; người dẫn dắt; chỉ huy
领导者在企业中发挥着关键作用。

59
New cards

地位

Danh từ
1. vị trí; địa vị; trạng thái xã hội
地位影响着个人的自信和发展。

60
New cards

经营

jīngyíng

Danh từ

1. quản lý; điều hành; kinh doanh

经营是企业成功的重要因素。

61
New cards

销售

xiāoshòu

Danh từ

1. bán hàng; sự tiêu thụ; kinh doanh

销售是公司利润的重要来源。

62
New cards

针对

zhēnduì

Động từ
1. nhắm tới; hướng tới; đối tượng cụ thể
针对市场的变化,公司需要及时调整策略。

63
New cards

策略

cèlüè

Danh từ
1. chiến lược; kế hoạch hành động
策略是实现目标的详细方案。

64
New cards

当地

dāngdì

Danh từ

1. nơi chốn; địa phương; khu vực cụ thể

当地的文化风俗对商品销售有很大影响。

65
New cards

代言

dàiyán

Động từ

1. phát ngôn; đại diện phát ngôn

她为弱者仗义代言

66
New cards

华裔

huáyì

Những người gốc Hoa sống tại nước ngoài.

67
New cards

移民

[ yímín ]

Danh từ

1. dân di cư

68
New cards

锯子

jùzi

Danh từ

1. cưa; cái cưa

69
New cards

kuāng

Danh từ
1. cái thùng; cái giỏ

70
New cards

训练

[ xùnliàn ]

Danh từ

1. sự huấn luyện; đào tạo

71
New cards

缺乏

[ quēfá ]

Động từ

1. thiếu; thiếu hụt; không đủ

公司缺乏创新精神

72
New cards

[ táo ]

Danh từ

1. trái đào

73
New cards

zhuāng

Động từ

đựng; bốc; bỏ; để vào; cho vào

他把水果装进了袋子

74
New cards

启发

[ qǐfā ]
Động từ

1. khai sáng; dẫn dắt; gợi ý; khơi gợi; mở mang; gợi mở

问题的答案启发了他。

75
New cards

安装

[ ānzhuāng ]
Động từ
lắp đặt; cài đặt; thiết lập; tổ chức.

76
New cards

栏杆

[ lánɡān ]
Danh từ
Thanh chắn, lan can;

77
New cards

[ jiǎ ]

Danh từ
hạng nhất; bậc nhất

78
New cards

[ yǐ ]
Danh từ
hạng nhì; bậc hai

79
New cards

投篮

[ tóulán ]

Động từ

Hành động ném bóng vào rổ trong bóng rổ.

80
New cards

[ cǎi ]
Động từ.

giẫm; đạp; đứng

81
New cards

一再

[ yīzài ]

Trạng từ

lặp đi lặp lại; nhiều lần

82
New cards

重复

[ chóngfù ]
Động từ
làm lại; lặp lại; diễn ra nhiều lần

83
New cards

断断续续

[ duàn duàn xù xù ]

Trạng từ

không liên tục; từng đoạn.

84
New cards

激烈

[ jīliè ]

Tính từ

mãnh liệt; gay gắt.

85
New cards

何况

[ hékuàng ]

Liên từ

huống chi; chưa nói đến.

我都做不到,何况你呢

86
New cards

球迷

[ qiúmí ]

Danh từ

người hâm mộ bóng đá; fan của môn thể thao bóng.

87
New cards

机器

[ jīqì ]

Danh từ

cỗ máy; thiết bị.

88
New cards

顺畅

[ shùnchàng ]
Tính từ

trôi chảy; suôn sẻ.

89
New cards

幼儿园

[ yòu'éryuán ]

Danh từ
mẫu giáo.

90
New cards

好奇

hàoqí

Tính từ

1. hiếu kỳ; tò mò

91
New cards

何必

[ hébì ]
Trạng từ
không cần thiết; sao phải.

92
New cards

多亏

[ duōkuī ]
Trạng từ
nhờ có; may nhờ.

93
New cards

连忙

[ liánmáng ]

Trạng từ
ngay lập tức; vội vàng.

94
New cards

[ qiáo ]

Động từ
nhìn; xem; quan sát.

你瞧,那是什么

95
New cards

困扰

[ kùnrǎo ]
Động từ
làm phiền; gây rắc rối.

96
New cards

思维

[ sīwéi ]
Danh từ
tư duy; cách suy nghĩ.

97
New cards

dāi

Tính từ

1. ngốc; ngu; đần độn; ngu si (đầu óc)

Động từ

1. ở; ở lại; nán lại

98
New cards

造成

[ zàochéng ]

Động từ
gây ra; tạo ra.

错误判断造成损失

99
New cards

损失

sǔnshī

Động từ

1. mất; tổn thất; thiệt hại

100
New cards

仿佛

fǎngfú

Động từ

1. dường như; như thể; hình như