1/101
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
机制
Danh từ
1. cơ chế; cơ chế vận hành
这个机器的机制很复杂
光线
guāngxiàn
Danh từ
1. ánh sáng; tia sáng
光线会影响画面的质量
必要
Danh từ
1. điều cần thiết; sự cần thiết
有必要采取措施
浅
qiǎn
Tính từ
1. nông; cạn; không sâu
享受
xiǎngshòu
Danh từ
1. sự tận hưởng; sự hưởng thụ
用途
yòngtú
Danh từ
1. ứng dụng; công dụng;
实验
铃
líng
Danh từ
1. cái chuông; âm thanh của chuông
所
mà (dùng trước động từ)
状态
zhuàngtài
Danh từ
1. trạng thái; tình trạng;
清醒
qīngxǐng
Danh từ
1. sự tỉnh táo; trạng thái không còn mê sảng;
呼吸
hūxī
Động từ
1. hít thở; sự thở
慌张
huāngzhāng
Tính từ
1. hoang mang; bối rối; lo lắng;
情绪
qíngxù
Danh từ
1. trạng thái; tâm lý; cảm xúc
低落
dīluò
Tính từ
1. buồn chán; thất vọng; giảm sút
记忆
jìyì
Danh từ
1. ký ức; trí nhớ; kỷ niệm
计算
jìsuàn
Động từ
1. tính toán; ước lượng
他正在计算总费用
相当
xiāngdāng
Động từ
1. tương đương; ngang nhau
这两件衣服的价格相当
持续
chíxù
Động từ
1. kéo dài; duy trì
这种状况持续了很长时间
数
shù
Danh từ
1. số; con số
数字是数学中非常重要的概念。
精神
jīngshén
Danh từ
1. tinh thần; tâm hồn
精神在文化和生活中扮演着重要角色。
专家
zhānjīa
Danh từ
1. chuyên gia; người có chuyên môn
专家在各个领域提供专业的意见和指导。
采用
cǎiyòng
Động từ
1. áp dụng; sử dụng
采用新技术可以提高工作效率。
柔和
rǒuhé
Tính từ
1. mềm mại; nhẹ nhàng
柔和的光线让人感到舒适。
愿望
yuànwàng
Danh từ
1. ước vọng; ước mơ; nguyện vọng; ý nguyện
他的愿望是成为医生
窗帘
chuānglián
Danh từ
1. rèm cửa, màn che
窗帘可以阻挡阳光。
模仿
Động từ
1. bắt chước; sao chép
他在模仿他的老师。
避免
Động từ
1. tránh; ngăn chặn
为了避免错误,我们需要仔细检查。
传统
Danh từ
1. truyền thống; tập quán
传统是一个社会或群体在时间长河中积累的文化和习俗。
用户
yònghù
Danh từ
1. người sử dụng; khách hàng
用户指使用某种产品或服务的人.
颠球
[ diān qiú ]
Động từ
1. tâng bóng
明星
[ míng xīng ]
Danh từ
1. người nổi tiếng; sao
明星指在娱乐领域或社会上具有广泛知名度和影响力的人。
直播
zhíbō
Động từ
1. livestream; trực tiếp; phát sóng trực tiếp
逗
[ dòu ]
Động từ
1. trêu chọc; đùa vui
宣传
[ xuān chuán ]
Động từ
1. quảng bá; tuyên truyền
宣传指向公众传播信息以提高认知或改变看法的行为。
手笔
Danh từ
sự mạnh tay, sự phô trương
推广
tuīguǎng
Động từ
1. mở rộng; phổ biến; quảng bá
我们正在推广新产品
注册
zhùcè
Động từ
1. đăng ký; ghi tên
你需要输入密码来完成注册
nǐ xūyào shūrù mìmǎ lái wánchéng zhùcè
召开
zhàokāi
Động từ
1. triệu tập; tổ chức (cuộc họp)
会议在明天召开
合作
hézuò
Động từ
1. hợp tác; cộng tác
我们需要加强合作
伙伴
hǔobàn
Danh từ
1. bạn đồng hành; đối tác
我们是多年的合作伙伴
总裁
zǒngcái
Danh từ
1. tổng giám đốc; người đứng đầu một công ty
总裁负责公司的整体运营。
实现
shíxiàn
Động từ
1. thực hiện; đạt được; hoàn thành
他实现了自己的梦想
覆盖
fùgài
Động từ
1. che; phủ; che phủ; bao phủ; bao trùm
网络已经覆盖了全国
通信
tōngxìn
Động từ
1. liên lạc; thông tin liên lạc
通信是人与人之间传递信息的方式。
应用
yìngyòng
Động từ
1. ứng dụng; áp dụng
这项技术可以在许多领域中应用。
领域
lǐngyù
Danh từ
**1. lĩnh vực; phạm vi; miền
企业
qǐyè
Danh từ
1. doanh nghiệp; công ty
企业是组织经济活动和生产的法人单位。
组织
zǔzhī
Danh từ
1. tổ chức; sự tổ chức
称霸
chēngbà
Động từ
1. bá chủ; thống trị; nắm quyền kiểm soát
背景
bèijǐng
Danh từ
1. bối cảnh; nền tảng; hoàn cảnh
副
fù
Tính từ
1. phó; thứ; phụ
相关
xiāngguān
Danh từ
1. liên quan; có liên quan
这个问题与我们相关
业务
yèwù
Danh từ
**1. nghiệp vụ; công việc; kinh doanh **
以及
yǐjí
Liên từ
1. và; cùng với
本店营销电脑、手机以及耳机
程度
Danh từ
**1. mức độ; trình độ; cấp độ **
她的汉语程度很高。
创新
chuàngxīn
Danh từ
1. đổi mới; sáng tạo; sự phát minh
创新是推动社会进步的重要力量。
领导
lǐngdǎo
Danh từ
1. lãnh đạo; người dẫn dắt; chỉ huy
领导者在企业中发挥着关键作用。
地位
Danh từ
1. vị trí; địa vị; trạng thái xã hội
地位影响着个人的自信和发展。
经营
jīngyíng
Danh từ
1. quản lý; điều hành; kinh doanh
经营是企业成功的重要因素。
销售
xiāoshòu
Danh từ
1. bán hàng; sự tiêu thụ; kinh doanh
销售是公司利润的重要来源。
针对
zhēnduì
Động từ
1. nhắm tới; hướng tới; đối tượng cụ thể
针对市场的变化,公司需要及时调整策略。
策略
cèlüè
Danh từ
1. chiến lược; kế hoạch hành động
策略是实现目标的详细方案。
当地
dāngdì
Danh từ
1. nơi chốn; địa phương; khu vực cụ thể
当地的文化风俗对商品销售有很大影响。
代言
dàiyán
Động từ
1. phát ngôn; đại diện phát ngôn
她为弱者仗义代言
华裔
huáyì
Những người gốc Hoa sống tại nước ngoài.
移民
[ yímín ]
Danh từ
1. dân di cư
锯子
jùzi
Danh từ
1. cưa; cái cưa
筐
kuāng
Danh từ
1. cái thùng; cái giỏ
训练
[ xùnliàn ]
Danh từ
1. sự huấn luyện; đào tạo
缺乏
[ quēfá ]
Động từ
1. thiếu; thiếu hụt; không đủ
公司缺乏创新精神
桃
[ táo ]
Danh từ
1. trái đào
装
zhuāng
Động từ
đựng; bốc; bỏ; để vào; cho vào
他把水果装进了袋子
启发
[ qǐfā ]
Động từ
1. khai sáng; dẫn dắt; gợi ý; khơi gợi; mở mang; gợi mở
问题的答案启发了他。
安装
[ ānzhuāng ]
Động từ
lắp đặt; cài đặt; thiết lập; tổ chức.
栏杆
[ lánɡān ]
Danh từ
Thanh chắn, lan can;
甲
[ jiǎ ]
Danh từ
hạng nhất; bậc nhất
乙
[ yǐ ]
Danh từ
hạng nhì; bậc hai
投篮
[ tóulán ]
Động từ
Hành động ném bóng vào rổ trong bóng rổ.
踩
[ cǎi ]
Động từ.
giẫm; đạp; đứng
一再
[ yīzài ]
Trạng từ
lặp đi lặp lại; nhiều lần
重复
[ chóngfù ]
Động từ
làm lại; lặp lại; diễn ra nhiều lần
断断续续
[ duàn duàn xù xù ]
Trạng từ
không liên tục; từng đoạn.
激烈
[ jīliè ]
Tính từ
mãnh liệt; gay gắt.
何况
[ hékuàng ]
Liên từ
huống chi; chưa nói đến.
我都做不到,何况你呢
球迷
[ qiúmí ]
Danh từ
người hâm mộ bóng đá; fan của môn thể thao bóng.
机器
[ jīqì ]
Danh từ
cỗ máy; thiết bị.
顺畅
[ shùnchàng ]
Tính từ
trôi chảy; suôn sẻ.
幼儿园
[ yòu'éryuán ]
Danh từ
mẫu giáo.
好奇
hàoqí
Tính từ
1. hiếu kỳ; tò mò
何必
[ hébì ]
Trạng từ
không cần thiết; sao phải.
多亏
[ duōkuī ]
Trạng từ
nhờ có; may nhờ.
连忙
[ liánmáng ]
Trạng từ
ngay lập tức; vội vàng.
瞧
[ qiáo ]
Động từ
nhìn; xem; quan sát.
你瞧,那是什么
困扰
[ kùnrǎo ]
Động từ
làm phiền; gây rắc rối.
思维
[ sīwéi ]
Danh từ
tư duy; cách suy nghĩ.
呆
dāi
Tính từ
1. ngốc; ngu; đần độn; ngu si (đầu óc)
Động từ
1. ở; ở lại; nán lại
造成
[ zàochéng ]
Động từ
gây ra; tạo ra.
错误判断造成损失
损失
sǔnshī
Động từ
1. mất; tổn thất; thiệt hại
仿佛
fǎngfú
Động từ
1. dường như; như thể; hình như