từ vựng bài 10.1 - gt sc1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

강아지

chó con, cún con

2
New cards

결혼식

lễ cưới

3
New cards

계시다

có, ở (kính ngữ)

4
New cards

고모

5
New cards

고모부

dượng (chồng của cô)

6
New cards

고양이

con mèo

7
New cards

근무

làm việc

8
New cards

근처

gần

9
New cards

나중에

sau này

10
New cards

nhà (kính ngữ)

11
New cards

돌아가시다

quay lại, trở về, qua đời

12
New cards

되다

trở thành

13
New cards

드시다

dùng, ăn (kính ngữ)

14
New cards

con gái

15
New cards

말씀

lời nói

16
New cards

말씀하시다

nói (kính ngữ)

17
New cards

vị, người (kính ngữ)

18
New cards

사촌

anh chị em họ

19
New cards

삼촌

chú, cậu

20
New cards

생신

sinh nhật (kính ngữ)

21
New cards

성함

tên, danh tính (kính ngữ)

22
New cards

rượu

23
New cards

아내

vợ

24
New cards

아들

con trai

25
New cards

연세

tuổi (kính ngữ)

26
New cards

열심히

một cách chăm chỉ

27
New cards

올해

năm nay

28
New cards

외동딸

con gái duy nhất

29
New cards

외아들

con trai duy nhất

30
New cards

유치원생

trẻ mẫu giáo

31
New cards

잡수시다

ăn, dùng (kính ngữ)

32
New cards

전공하다

học chuyên ngành

33
New cards

주무시다

ngủ (kính ngữ)

34
New cards

진지

cơm (kính ngữ)

35
New cards

초등학생

học sinh tiểu học

36
New cards

큰아버지

bác trai

37
New cards

큰어머니

bác gái

38
New cards

사업을 하다

làm kinh doanh

39
New cards

장사를 하다

Làm buôn bán

40
New cards

출장을 가다

(v) đi công tác