1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
강아지
chó con, cún con
결혼식
lễ cưới
계시다
có, ở (kính ngữ)
고모
cô
고모부
dượng (chồng của cô)
고양이
con mèo
근무
làm việc
근처
gần
나중에
sau này
댁
nhà (kính ngữ)
돌아가시다
quay lại, trở về, qua đời
되다
trở thành
드시다
dùng, ăn (kính ngữ)
딸
con gái
말씀
lời nói
말씀하시다
nói (kính ngữ)
분
vị, người (kính ngữ)
사촌
anh chị em họ
삼촌
chú, cậu
생신
sinh nhật (kính ngữ)
성함
tên, danh tính (kính ngữ)
술
rượu
아내
vợ
아들
con trai
연세
tuổi (kính ngữ)
열심히
một cách chăm chỉ
올해
năm nay
외동딸
con gái duy nhất
외아들
con trai duy nhất
유치원생
trẻ mẫu giáo
잡수시다
ăn, dùng (kính ngữ)
전공하다
học chuyên ngành
주무시다
ngủ (kính ngữ)
진지
cơm (kính ngữ)
초등학생
học sinh tiểu học
큰아버지
bác trai
큰어머니
bác gái
사업을 하다
làm kinh doanh
장사를 하다
Làm buôn bán
출장을 가다
(v) đi công tác