Thẻ ghi nhớ: Bài 8 (HSK 1 ) : từ vựng | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

喝 (hē)

uống

<p>uống</p>
2
New cards

想 (xiǎng)

muốn, nhớ( nhớ nhung ) , nghĩ

<p>muốn, nhớ( nhớ nhung ) , nghĩ</p>
3
New cards

茶 (chá)

trà

<p>trà</p>
4
New cards

钱 (qián)

tiền

<p>tiền</p>
5
New cards

块 (kuài) / 元 ( yuán )

tệ

<p>tệ</p>
6
New cards

米饭 (mǐfàn)

cơm trắng

<p>cơm trắng</p>
7
New cards

碗 (wǎn)

bát, chén ( lượng từ của đồ ăn ), (n) bát ăn cơm ( lượng từ là 个)

<p>bát, chén ( lượng từ của đồ ăn ), (n) bát ăn cơm ( lượng từ là 个)</p>
8
New cards

杯子 (bēizi)

cốc, chén, ly, tách ( lượng từ 个)

<p>cốc, chén, ly, tách ( lượng từ 个)</p>
9
New cards

吃 (chī)

ăn

<p>ăn</p>
10
New cards

杯 (bēi)

cốc ( lượng từ của đồ uống )

<p>cốc ( lượng từ của đồ uống )</p>
11
New cards

早上 (zǎoshang) / 上午( shàngwǔ )

buổi sáng

<p>buổi sáng</p>
12
New cards

中午 (zhōngwǔ)

buổi trưa

<p>buổi trưa</p>
13
New cards

下午 (xiàwǔ)

buổi chiều

<p>buổi chiều</p>
14
New cards

晚上(wǎnshang)

buổi tối

<p>buổi tối</p>
15
New cards

商店 (shāngdiàn)

cửa hàng, cửa tiệm

<p>cửa hàng, cửa tiệm</p>
16
New cards

买(mǎi)

mua

<p>mua</p>
17
New cards

卖 (mài)

bán

<p>bán</p>
18
New cards

这 (zhè)

đây, này ( 这 + lượng từ + Danh từ : cái danh từ này )

<p>đây, này ( 这 + lượng từ + Danh từ : cái danh từ này )</p>
19
New cards

那 ( nà )

đó , kia ( 那+ Lượng từ + danh từ : cái danh từ đó / kia )

<p>đó , kia ( 那+ Lượng từ + danh từ : cái danh từ đó / kia )</p>
20
New cards

哪里 (nǎli)/ 哪儿( nǎr )

đâu , chỗ nào , ở đâu

<p>đâu , chỗ nào , ở đâu</p>