1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
喝 (hē)
uống

想 (xiǎng)
muốn, nhớ( nhớ nhung ) , nghĩ

茶 (chá)
trà

钱 (qián)
tiền

块 (kuài) / 元 ( yuán )
tệ

米饭 (mǐfàn)
cơm trắng

碗 (wǎn)
bát, chén ( lượng từ của đồ ăn ), (n) bát ăn cơm ( lượng từ là 个)

杯子 (bēizi)
cốc, chén, ly, tách ( lượng từ 个)

吃 (chī)
ăn

杯 (bēi)
cốc ( lượng từ của đồ uống )

早上 (zǎoshang) / 上午( shàngwǔ )
buổi sáng

中午 (zhōngwǔ)
buổi trưa

下午 (xiàwǔ)
buổi chiều

晚上(wǎnshang)
buổi tối

商店 (shāngdiàn)
cửa hàng, cửa tiệm

买(mǎi)
mua

卖 (mài)
bán

这 (zhè)
đây, này ( 这 + lượng từ + Danh từ : cái danh từ này )

那 ( nà )
đó , kia ( 那+ Lượng từ + danh từ : cái danh từ đó / kia )

哪里 (nǎli)/ 哪儿( nǎr )
đâu , chỗ nào , ở đâu
