1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Pocket money (n)
Tiền tiêu vặt
Booth (n)
Quầy hàng
Autograph (n)
Chữ ký
Festivity (n)
Hoạt động lễ hội
Fly solo (n)
Bay 1 mình
Sleepover (n)
Ngủ qua đêm ở ngoài
Captivate st (v)
Thu hút cái gì
Be on the rise (v)
Đang phát triển
Daunting task (n)
Nhiệm vụ khó khăn
Empower sb (v)
Trao quyền cho ai
Self-directed professional journey (n)
Hành trình nghề nghiệp tự định hướng
Be tailored to st (v)
Được thiết kế để phù hợp với cái gì
Unparalleled freedom (n)
Sự tự do không gì sánh bằng
Paid leave (n)
Nghỉ phép được trả lương
Dry spell (n)
Khoảng thời gian khô hạn / giai đoạn khó khăn
Abundance (n)
Sự phong phú
Steady paycheck (n)
Lương ổn định
Negotiate contracts (v)
Thương lượng hợp đồng
Overlap (n)
Sự trùng lặp
Autonomy (n)
Sự tự chủ
Rigidity (n)
Sự cứng nhắc
Aspiration (n)
Khát vọng
Take the reins of st (v)
Kiểm soát cái gì
Job security (n)
Sự an toàn công việc
Inevitable result (n)
Kết quả không thể tránh được
Inherent feature (n)
Đặc điểm vốn có
Relocate st (v)
Chuyển địa điểm cái gì
Pump chemicals into the river (v)
Bơm chất hóa học vào sông
Local authority (n)
Chính quyền địa phương
It is evident/ apparent that ...
Rõ ràng rằng
Reject st (v)
Từ chối cái gì / phản đối cái gì
Raise a red flag (v)
Cảnh báo nguy hiểm
Authentic taste (n)
Hương vị đích thực
High-quality produce (n)
Nông sản chất lượng cao
Superior quality (n)
Chất lượng siêu việt
Draw sb to st (v)
thu hút ai tới cái gì
A "throwaway" society (n)
Xã hội vứt đi (xã hội tiêu dùng đồ 1 lần)
Adopt st (v)
Áp dụng cái gì
Asset (n)
Tài sản
Civilization (n)
nền văn minh
Riffle effect (n)
Hiệu ứng gợn sóng
Blur the line (v)
Làm mờ đi ranh giới
A nine to-five job (n)
Công việc từ 9 - 5 giờ
Coin the term (v)
Đặt ra thuật ngữ
Merge st (v)
Trộn cái gì
Simultaneously (adj)
Cùng lúc
Backlash (n)
Sự phản đối dữ dội
The Stone Age (n)
Thời kỳ đồ đá
Insulting words (n)
Từ ngữ xúc phạm