từ vựng cô Trang phiếu số 23-19/9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

Pocket money (n)

Tiền tiêu vặt

2
New cards

Booth (n)

Quầy hàng

3
New cards

Autograph (n)

Chữ ký

4
New cards

Festivity (n)

Hoạt động lễ hội

5
New cards

Fly solo (n)

Bay 1 mình

6
New cards

Sleepover (n)

Ngủ qua đêm ở ngoài

7
New cards

Captivate st (v)

Thu hút cái gì

8
New cards

Be on the rise (v)

Đang phát triển

9
New cards

Daunting task (n)

Nhiệm vụ khó khăn

10
New cards

Empower sb (v)

Trao quyền cho ai

11
New cards

Self-directed professional journey (n)

Hành trình nghề nghiệp tự định hướng

12
New cards

Be tailored to st (v)

Được thiết kế để phù hợp với cái gì

13
New cards

Unparalleled freedom (n)

Sự tự do không gì sánh bằng

14
New cards

Paid leave (n)

Nghỉ phép được trả lương

15
New cards

Dry spell (n)

Khoảng thời gian khô hạn / giai đoạn khó khăn

16
New cards

Abundance (n)

Sự phong phú

17
New cards

Steady paycheck (n)

Lương ổn định

18
New cards

Negotiate contracts (v)

Thương lượng hợp đồng

19
New cards

Overlap (n)

Sự trùng lặp

20
New cards

Autonomy (n)

Sự tự chủ

21
New cards

Rigidity (n)

Sự cứng nhắc

22
New cards

Aspiration (n)

Khát vọng

23
New cards

Take the reins of st (v)

Kiểm soát cái gì

24
New cards

Job security (n)

Sự an toàn công việc

25
New cards

Inevitable result (n)

Kết quả không thể tránh được

26
New cards

Inherent feature (n)

Đặc điểm vốn có

27
New cards

Relocate st (v)

Chuyển địa điểm cái gì

28
New cards

Pump chemicals into the river (v)

Bơm chất hóa học vào sông

29
New cards

Local authority (n)

Chính quyền địa phương

30
New cards

It is evident/ apparent that ...

Rõ ràng rằng

31
New cards

Reject st (v)

Từ chối cái gì / phản đối cái gì

32
New cards

Raise a red flag (v)

Cảnh báo nguy hiểm

33
New cards

Authentic taste (n)

Hương vị đích thực

34
New cards

High-quality produce (n)

Nông sản chất lượng cao

35
New cards

Superior quality (n)

Chất lượng siêu việt

36
New cards

Draw sb to st (v)

thu hút ai tới cái gì

37
New cards

A "throwaway" society (n)

Xã hội vứt đi (xã hội tiêu dùng đồ 1 lần)

38
New cards

Adopt st (v)

Áp dụng cái gì

39
New cards

Asset (n)

Tài sản

40
New cards

Civilization (n)

nền văn minh

41
New cards

Riffle effect (n)

Hiệu ứng gợn sóng

42
New cards

Blur the line (v)

Làm mờ đi ranh giới

43
New cards

A nine to-five job (n)

Công việc từ 9 - 5 giờ

44
New cards

Coin the term (v)

Đặt ra thuật ngữ

45
New cards

Merge st (v)

Trộn cái gì

46
New cards

Simultaneously (adj)

Cùng lúc

47
New cards

Backlash (n)

Sự phản đối dữ dội

48
New cards

The Stone Age (n)

Thời kỳ đồ đá

49
New cards

Insulting words (n)

Từ ngữ xúc phạm