1/9
rạp phim và nhà hát
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
disperse ( v )
phân tán, giải tán
release ( v )
phát hành
approach ( v )
tiếp cận
occur ( v )
diễn ra
perform ( v )
biểu diễn
rehearse ( v )
diễn tập
attainment ( n )
thành tích
range ( n )
phạm vi
influence ( n )
sự ảnh hưởng
element ( n )
yếu tố