1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
allow
(v) cho phép

allowance
(n) sự cho phép

allowable
(adj) có thể cho phép; được phép
alternate
(v) xen kẽ nhau
alternative
(n) thứ thay thế, (adj) thay thế

concern
(v) lo lắng, (n) nỗi lo lắng

concerned
(adj) lo lắng

emphasize
(v) nhấn mạnh

emphasis
(n) sự nhấn mạnh
emphatic
(adj) mạnh mẽ, rõ ràng

regard
(v) coi như, xem như
regardful
(adj) chú ý; hay quan tâm đến
regardless
(n) bất chấp

suit
(v) hợp với; thích hợp với

suitable
(adj) thích hợp; hợp

suitably
(adv) (một cách) thích hợp