W3.6 THI ONLINE: HỌC TỦ BỘ TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM (BUỔI 3) THE ENVIRONMENT (2)

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1

additionally

ngoài ra, thêm vào

2

adopt

nhận nuôi, chấp nhận, áp dụng

3

alternative

thay thế

4

assess

đánh giá, định giá

5

biodiversity

đa dạng sinh học

6

capture

bắt giữ, thu hút

7

confine

giam cầm, hạn chế

8

conscious

có ý thức, tỉnh táo

9

contaminate

làm ô nhiễm, làm nhiễm độc

10

contaminated

bị ô nhiễm, bị nhiễm độc

11

critical

quan trọng, nguy cấp, chỉ trích

12

decompose

phân hủy

13

degradation

sự suy thoái, sự suy giảm

14

degrade

làm suy thoái

15

demand

yêu cầu, đòi hỏi

16

depletion

sự suy giảm, sự cạn kiệt

17

destination

điểm đến, đích đến

18

discard

vứt bỏ

19

discover

khám phá, phát hiện

20

disposable

dùng một lần

21

disrupt

làm gián đoạn, phá vỡ

22

division

sự phân chia, sự chia rẽ

23

ecosystem

hệ sinh thái

24

endangered

bị đe dọa, có nguy cơ tuyệt chủng

25

equality

sự bình đẳng, tính ngang bằng

26

explore

khám phá, thám hiểm

27

illegal

bất hợp pháp, trái pháp luật

28

imbalance

sự mất cân bằng

29

infectious

lây nhiễm, truyền nhiễm

30

influence

sự ảnh hưởng, tác động

31

intervention

sự can thiệp, sự xen vào

32

invasive

xâm lấn, xâm hại

33

jeopardise/

34

jeopardize

gây nguy hiểm, liều lĩnh

35

justice

công lý, sự công bằng

36

landscape

phong cảnh, cảnh quan

37

lessen

giảm bớt

38

littering

sự xả rác

39

logger

người đốn gỗ, người khai thác gỗ

40

logging

việc đốn gỗ, việc khai thác gỗ

41

mistake

nhầm lẫn

42

monitor

theo dõi, giám sát

43

mutual

lẫn nhau, chung

44

narrow

thu hẹp

45

nursery

vườn ươm

46

observe

quan sát, theo dõi

47

poaching

sự săn trộm

48

predator

động vật ăn thịt, kẻ săn mồi

49

preserve

bảo tồn, gìn giữ

50

recklessly

một cách liều lĩnh, bất cẩn

51

rediscover

khám phá lại, phát hiện lại

52

release

thả ra, giải phóng, phát hành

53

request

lời yêu cầu

54

restricted

bị hạn chế, bị giới hạn

55

restriction

sự hạn chế, sự giới hạn

56

ruin

phá hủy, làm hỏng

57

significant

đáng kể, quan trọng, có ý nghĩa

58

sustainable

bền vững, thân thiện với môi trường

59

transform

biến đổi, chuyển hóa

60

unequal

không công bằng, không bình đẳng

61

unlivable/

62

unliveable

không thể sống được

63

vulnerable

dễ bị tổn thương

64

at risk

gặp nguy hiểm

65

cut down on

cắt giảm cái gì

66

food chain

chuỗi thức ăn

67

impact on

ảnh hưởng lên

68

make + O + adj

khiến ai/cái gò trở nên như thế nào

69

pose a threat to

gây ra mối đe doạ cho

70

provide sb with st

cung cấp cho ai đó cái gì

71

require sb to V

yêu cầu ai đó làm gì

72

struggle to V

vật lộn, gặp khó khăn để làm gì