Thẻ ghi nhớ: NGÀY 1 | Quizlet

3.3(3)
studied byStudied by 401 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

tourist attractions

(n) địa điểm du lịch

<p>(n) địa điểm du lịch</p>
2
New cards

island

(n) đảo

<p>(n) đảo</p>
3
New cards

undergo - underwent - undergone

(v) trải qua

4
New cards

inspection

(n) sự kiểm tra

<p>(n) sự kiểm tra</p>
5
New cards

favorable

(a) thuận lợi, có lợi/thích thú

6
New cards

the board of trustees

(n) hội đồng ban quản trị

<p>(n) hội đồng ban quản trị</p>
7
New cards

approve

(v) phê duyệt, tán thành

<p>(v) phê duyệt, tán thành</p>
8
New cards

budget

(n) ngân sách

<p>(n) ngân sách</p>
9
New cards

electronics

(n) đồ điện tử

<p>(n) đồ điện tử</p>
10
New cards

reliable

(a) đáng tin cậy

<p>(a) đáng tin cậy</p>
11
New cards

supplier

(n) nhà cung ứng

<p>(n) nhà cung ứng</p>
12
New cards

application

(n) đơn ứng tuyển

<p>(n) đơn ứng tuyển</p>
13
New cards

scholarship

(n) học bổng

<p>(n) học bổng</p>
14
New cards

submit/hand in/turn in

(v) nộp

<p>(v) nộp</p>
15
New cards

selection committee

(n) ban/hội đồng tuyển chọn

<p>(n) ban/hội đồng tuyển chọn</p>
16
New cards

in a timely manner

đúng lúc, kịp thời

<p>đúng lúc, kịp thời</p>
17
New cards

president

(n) chủ tịch/tổng thống

<p>(n) chủ tịch/tổng thống</p>
18
New cards

knowledgeable

(a) hiểu biết rộng

<p>(a) hiểu biết rộng</p>
19
New cards

experience

(n/v) kinh nghiệm, trải nghiệm/trải qua

20
New cards

considerable/substantial/significant

(a) đáng kể

<p>(a) đáng kể</p>
21
New cards

expansion

(n) sự mở rộng

22
New cards

market

(n) chợ/thị trường

<p>(n) chợ/thị trường</p>
23
New cards

steering committee

(n) ban chỉ đạo

<p>(n) ban chỉ đạo</p>
24
New cards

conduct (v)

(v) tiến hành/thực hiện

25
New cards

complete

(v/a) hoàn thành/hoàn thiện

<p>(v/a) hoàn thành/hoàn thiện</p>
26
New cards

review

(n/v) xem xét, đánh giá

<p>(n/v) xem xét, đánh giá</p>
27
New cards

strategy

(n) chiến lược

28
New cards

instruction

(n) hướng dẫn

<p>(n) hướng dẫn</p>
29
New cards

seem + Adj

(v) dường như

30
New cards

find

(v) tìm/thấy rằng

<p>(v) tìm/thấy rằng</p>
31
New cards

human resources

(n) nhân sự

<p>(n) nhân sự</p>
32
New cards

director

(n) giám đốc/đạo diễn

<p>(n) giám đốc/đạo diễn</p>
33
New cards

admirable

(a) đáng ngưỡng mộ

<p>(a) đáng ngưỡng mộ</p>
34
New cards

make sure

(v) đảm bảo

35
New cards

be aware of

(a) biết, nhận thức

<p>(a) biết, nhận thức</p>
36
New cards

regulation

(n) quy định

37
New cards

workplace

(n) nơi làm việc

<p>(n) nơi làm việc</p>
38
New cards

manufacturing company

(n) công ty sản xuất

<p>(n) công ty sản xuất</p>
39
New cards

recently

(adv) gần đây, mới đây

40
New cards

announce

(v) thông báo

<p>(v) thông báo</p>
41
New cards

impressive

(a) ấn tượng

42
New cards

profit

(n) lợi nhuận

<p>(n) lợi nhuận</p>
43
New cards

sales

(n) bán hàng/doanh số

<p>(n) bán hàng/doanh số</p>