1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tourist attractions
(n) địa điểm du lịch
island
(n) đảo
undergo - underwent - undergone
(v) trải qua
inspection
(n) sự kiểm tra
favorable
(a) thuận lợi, có lợi/thích thú
the board of trustees
(n) hội đồng ban quản trị
approve
(v) phê duyệt, tán thành
budget
(n) ngân sách
electronics
(n) đồ điện tử
reliable
(a) đáng tin cậy
supplier
(n) nhà cung ứng
application
(n) đơn ứng tuyển
scholarship
(n) học bổng
submit/hand in/turn in
(v) nộp
selection committee
(n) ban/hội đồng tuyển chọn
in a timely manner
đúng lúc, kịp thời
president
(n) chủ tịch/tổng thống
knowledgeable
(a) hiểu biết rộng
experience
(n/v) kinh nghiệm, trải nghiệm/trải qua
considerable/substantial/significant
(a) đáng kể
expansion
(n) sự mở rộng
market
(n) chợ/thị trường
steering committee
(n) ban chỉ đạo
conduct (v)
(v) tiến hành/thực hiện
complete
(v/a) hoàn thành/hoàn thiện
review
(n/v) xem xét, đánh giá
strategy
(n) chiến lược
instruction
(n) hướng dẫn
seem + Adj
(v) dường như
find
(v) tìm/thấy rằng
human resources
(n) nhân sự
director
(n) giám đốc/đạo diễn
admirable
(a) đáng ngưỡng mộ
make sure
(v) đảm bảo
be aware of
(a) biết, nhận thức
regulation
(n) quy định
workplace
(n) nơi làm việc
manufacturing company
(n) công ty sản xuất
recently
(adv) gần đây, mới đây
announce
(v) thông báo
impressive
(a) ấn tượng
profit
(n) lợi nhuận
sales
(n) bán hàng/doanh số